tradingkey.logo

High Roller Technologies Inc

ROLR

2.280USD

-0.070-2.98%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
146.89%3.54M
229.13%6.87M
-24.06%1.33M
--1.36M
--1.44M
--2.09M
--1.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
146.89%3.54M
229.13%6.87M
-24.06%1.33M
--1.36M
--1.44M
--2.09M
--1.75M
Chi phí trả trước
1.91%803.00K
-1.33%825.00K
23.11%977.00K
--976.58K
--787.98K
--836.11K
--793.63K
Tài sản ngắn hạn khác
-49.83%990.00K
-44.59%1.08M
-29.05%1.59M
--1.86M
--1.97M
--1.96M
--2.24M
Tổng tài sản ngắn hạn
27.16%5.34M
79.85%8.78M
-18.58%3.90M
--4.20M
--4.20M
--4.88M
--4.79M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.74%1.29M
412.56%1.28M
1117.82%1.43M
--1.36M
--1.38M
--250.12K
--117.26K
-Tài sản cố định
--1.35M
--1.33M
--1.47M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--64.00K
--48.00K
--39.00K
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.81%5.09M
-4.26%4.90M
7.52%5.24M
--5.02M
--5.05M
--5.12M
--4.87M
Tài sản dài hạn khác
-95.50%47.00K
-95.09%41.00K
69.42%1.10M
--974.72K
--1.04M
--834.47K
--651.04K
Tổng tài sản dài hạn
-5.29%7.48M
13.64%7.85M
45.10%8.99M
--7.84M
--7.90M
--6.90M
--6.20M
Tổng tài sản
5.96%12.82M
41.07%16.63M
17.35%12.89M
--12.04M
--12.10M
--11.79M
--10.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-29.67%3.52M
-9.02%4.07M
59.35%5.88M
--5.57M
--5.00M
--4.47M
--3.69M
Chi phí trích trước
-34.80%3.00M
-34.80%2.80M
56.33%4.52M
--4.11M
--4.61M
--4.30M
--2.89M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--90.00K
--500.00K
--500.00K
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--0.00
--90.00K
--500.00K
--500.00K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-29.67%3.52M
-9.02%4.07M
59.35%5.88M
--5.57M
--5.00M
--4.47M
--3.69M
Tổng nợ ngắn hạn
-9.35%9.28M
7.50%10.17M
77.46%12.67M
--11.58M
--10.24M
--9.46M
--7.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-24.50%713.00K
--729.00K
--973.00K
--935.12K
--944.31K
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-24.50%713.00K
--729.00K
--973.00K
--935.12K
--944.31K
----
----
Nợ dài hạn khác
8.29%24.00K
-69.07%7.00K
-49.59%23.00K
--21.95K
--22.16K
--22.63K
--45.63K
Tổng nợ dài hạn
-23.74%737.00K
3152.32%736.00K
2082.97%996.00K
--957.07K
--966.47K
--22.63K
--45.63K
Tổng các khoản nợ
-10.59%10.02M
15.01%10.90M
90.20%13.67M
--12.54M
--11.21M
--9.48M
--7.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
41.13%31.87M
43.10%31.57M
3.67%22.81M
--22.73M
--22.58M
--22.06M
--22.01M
Lợi nhuận giữ lại
-31.86%-30.42M
-27.91%-27.14M
-28.60%-25.07M
---24.57M
---23.07M
---21.22M
---19.50M
Vốn dự trữ
41.14%31.86M
43.10%31.56M
3.67%22.80M
--22.72M
--22.58M
--22.05M
--22.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2.25%1.35M
-11.37%1.30M
14.91%1.48M
--1.34M
--1.38M
--1.47M
--1.29M
Tổng vốn chủ sở hữu
213.92%2.80M
148.25%5.72M
-120.51%-779.00K
---503.09K
--892.26K
--2.30M
--3.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI