tradingkey.logo

Renew Energy Global PLC

RNW
7.595USD
+0.025+0.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.76BVốn hóa
0.32P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
64.14%446.05M
55.72%338.45M
10.21%212.65M
1.69%316.80M
6.32%271.75M
-23.10%217.34M
21.23%192.94M
29.11%311.53M
--255.59M
47.49%282.62M
1.14%159.15M
5.57%241.30M
--191.62M
--157.35M
23.71%228.57M
14.14%208.67M
--184.76M
--182.83M
Doanh thu
64.14%446.05M
55.72%338.45M
10.21%212.65M
1.69%316.80M
6.32%271.75M
-23.10%217.34M
21.23%192.94M
29.11%311.53M
--255.59M
47.48%282.62M
1.14%159.15M
5.57%241.30M
--191.63M
--157.35M
23.71%228.57M
14.14%208.67M
--184.76M
--182.83M
Chi phí doanh thu
169.31%162.99M
117.63%147.02M
37.03%89.88M
-0.71%66.75M
5.77%60.52M
-49.11%67.55M
32.97%65.59M
36.44%67.23M
--57.22M
167.85%132.74M
4.11%49.33M
11.09%49.27M
--49.56M
--47.38M
6.76%44.35M
15.70%44.97M
--41.54M
--38.87M
Chi phí hoạt động
105.43%223.64M
123.11%168.38M
13.56%115.33M
-15.66%95.88M
26.44%108.86M
-60.41%75.47M
34.68%101.56M
60.09%113.67M
--86.10M
132.93%190.63M
-1.08%75.41M
63.72%71.01M
--81.84M
--76.23M
-28.96%43.37M
35.53%70.08M
--61.05M
--51.71M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
19.88%69.16M
15.20%62.62M
12.85%60.24M
16.26%61.86M
14.40%57.70M
10.97%54.36M
8.41%53.38M
9.05%53.21M
--50.43M
2.35%48.99M
3.93%49.24M
10.30%48.79M
--47.86M
--47.38M
8.32%44.23M
9.75%42.51M
--40.84M
--38.73M
Chi phí hoạt động khác
34.98%42.15M
423.48%7.29M
-19.77%16.05M
-52.76%15.43M
107.02%31.22M
-105.17%-2.25M
80.90%20.00M
207.47%32.66M
--15.08M
136.25%43.62M
-19.62%11.06M
144.81%10.62M
--18.46M
--13.76M
-252.42%-23.70M
96.09%17.13M
--15.55M
--8.74M
Lợi nhuận hoạt động
36.54%222.41M
19.87%170.07M
6.49%97.32M
11.66%220.93M
-3.90%162.89M
54.23%141.87M
9.12%91.39M
16.19%197.86M
--169.50M
-16.20%91.99M
3.23%83.75M
-8.05%170.29M
--109.78M
--81.12M
49.70%185.19M
5.70%138.60M
--123.71M
--131.12M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
4.24%14.33M
-0.78%11.71M
-26.05%14.31M
-0.68%13.86M
-24.85%13.75M
7.61%11.80M
133.08%19.35M
57.59%13.96M
--18.29M
25.99%10.97M
46.64%8.30M
91.96%8.86M
--8.71M
--5.66M
-28.69%4.61M
-26.92%6.24M
--6.47M
--8.54M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
13.60%165.31M
21.86%170.86M
4.25%148.24M
-3.98%149.27M
9.22%145.52M
25.62%140.21M
1.45%142.20M
-9.75%155.47M
--133.23M
-32.10%111.61M
-8.52%140.17M
44.22%172.25M
--164.37M
--153.23M
-4.72%119.44M
0.39%124.87M
--125.35M
--124.38M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
1269.41%17.00M
110.28%24.21M
134.56%2.69M
961.33%3.06M
-308.34%-1.45M
1050.09%11.51M
-263.68%-7.79M
678.34%288.06K
--697.62K
64.06%-1.21M
-15.90%4.76M
100.02%37.01K
---3.37M
--5.66M
-127396.57%-190.66M
-100.00%0.00
---149.54K
--119.14K
Thu nhập trước thuế
198.09%88.43M
40.61%35.13M
13.61%-33.91M
56.39%88.58M
-46.32%29.66M
353.26%24.98M
9.46%-39.26M
716.94%56.64M
--55.26M
79.97%-9.87M
28.66%-43.36M
105.76%6.93M
---49.26M
---60.78M
-2672.10%-120.28M
29.71%19.97M
--4.68M
--15.40M
Thuế thu nhập
19.09%29.74M
-108.04%-1.42M
2442.85%10.74M
164.11%30.05M
28.87%24.97M
283.50%17.68M
-108.93%-458.44K
-40.42%11.38M
--19.38M
-161.84%-9.64M
-78.30%5.14M
6.49%19.10M
---3.68M
--23.66M
4.61%17.93M
28.50%14.25M
--17.14M
--11.09M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
1150.30%58.69M
400.41%36.55M
-15.09%-44.65M
29.31%58.53M
-86.92%4.69M
3272.19%7.30M
20.00%-38.80M
472.10%45.26M
--35.88M
99.49%-230.28K
42.57%-48.50M
91.20%-12.16M
---45.58M
---84.44M
-1008.74%-138.22M
32.84%5.72M
---12.47M
--4.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1150.30%58.69M
400.41%36.55M
-15.09%-44.65M
29.31%58.53M
-86.92%4.69M
714.48%7.30M
20.00%-38.80M
472.10%45.26M
--35.88M
101.97%896.86K
42.57%-48.50M
91.20%-12.16M
---45.58M
---84.44M
-1008.74%-138.22M
32.84%5.72M
---12.47M
--4.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
1.59%9.05M
----
----
----
446.86%8.91M
----
----
----
-292.93%-2.57M
----
----
---653.90K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1150.30%58.69M
1810.96%27.50M
-15.09%-44.65M
29.31%58.53M
-86.92%4.69M
-146.37%-1.61M
20.00%-38.80M
472.10%45.26M
--35.88M
107.72%3.47M
42.57%-48.50M
91.20%-12.16M
---44.93M
---84.44M
-1008.74%-138.22M
32.84%5.72M
---12.47M
--4.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1150.30%58.69M
1810.96%27.50M
-15.09%-44.65M
29.31%58.53M
-86.92%4.69M
-146.37%-1.61M
20.00%-38.80M
472.10%45.26M
--35.88M
107.72%3.47M
42.57%-48.50M
91.20%-12.16M
---44.93M
---84.44M
-1008.74%-138.22M
32.84%5.72M
---12.47M
--4.30M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1149.76%0.16
1810.46%0.08
-15.19%-0.12
30.65%0.16
-86.65%0.01
-146.04%0.00
13.18%-0.11
498.35%0.12
--0.10
105.92%0.01
41.57%-0.12
91.01%-0.03
---0.16
---0.21
-1008.74%-0.34
32.84%0.01
---0.03
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1132.53%0.16
1798.61%0.08
-15.19%-0.12
29.80%0.16
-86.67%0.01
-146.04%0.00
13.18%-0.11
498.35%0.12
--0.10
105.92%0.01
41.57%-0.12
91.01%-0.03
---0.16
---0.21
-1008.74%-0.34
32.84%0.01
---0.03
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI