tradingkey.logo

Renew Energy Global PLC

RNW

7.650USD

+0.080+1.06%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.77BVốn hóa
0.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
60.29%29.05B
15.50%18.47B
3.00%26.73B
7.35%22.81B
-22.30%18.12B
21.44%15.99B
32.70%25.96B
--21.25B
56.03%23.32B
10.71%13.17B
15.13%19.56B
--14.95B
--11.90B
25.01%16.99B
12.35%15.52B
--13.59B
--13.81B
Doanh thu
60.29%29.05B
15.50%18.47B
3.00%26.73B
7.35%22.81B
-22.30%18.12B
21.44%15.99B
32.70%25.96B
--21.25B
56.02%23.32B
10.71%13.17B
15.13%19.56B
--14.95B
--11.90B
25.01%16.99B
12.35%15.52B
--13.59B
--13.81B
Chi phí doanh thu
127.33%12.80B
43.61%7.81B
0.57%5.63B
6.79%5.08B
-48.58%5.63B
33.19%5.44B
40.24%5.60B
--4.76B
183.36%10.95B
13.96%4.08B
21.14%3.99B
--3.87B
--3.58B
7.89%3.30B
13.90%3.34B
--3.06B
--2.94B
Chi phí hoạt động
129.66%14.45B
19.01%10.02B
-14.57%8.09B
27.66%9.14B
-60.00%6.29B
34.90%8.42B
64.54%9.47B
--7.16B
146.42%15.73B
8.28%6.24B
78.54%5.76B
--6.38B
--5.76B
-28.21%3.22B
33.41%5.21B
--4.49B
--3.91B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
18.58%5.37B
18.26%5.23B
17.75%5.22B
15.50%4.84B
12.12%4.53B
8.59%4.42B
12.09%4.43B
--4.19B
8.28%4.04B
13.76%4.08B
20.29%3.96B
--3.73B
--3.58B
9.45%3.29B
8.03%3.16B
--3.00B
--2.93B
Chi phí hoạt động khác
334.04%440.00M
-15.92%1.39B
-52.15%1.30B
109.01%2.62B
-105.22%-188.00M
81.20%1.66B
216.03%2.72B
--1.25B
149.93%3.60B
-12.02%915.00M
148.86%861.00M
--1.44B
--1.04B
-254.02%-1.76B
93.03%1.27B
--1.14B
--660.00M
Lợi nhuận hoạt động
23.39%14.60B
11.60%8.45B
13.10%18.64B
-2.97%13.67B
55.84%11.83B
9.31%7.58B
19.42%16.48B
--14.09B
-11.35%7.59B
13.00%6.93B
0.28%13.80B
--8.56B
--6.13B
51.27%13.77B
4.05%10.31B
--9.10B
--9.90B
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2.13%1.00B
-22.51%1.24B
0.60%1.17B
-24.13%1.15B
8.73%984.00M
133.48%1.60B
61.98%1.16B
--1.52B
33.28%905.00M
60.51%687.00M
109.33%718.00M
--679.00M
--428.00M
-27.94%343.00M
-28.06%464.00M
--476.00M
--645.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
25.44%14.66B
9.25%12.88B
-2.75%12.60B
10.27%12.21B
26.93%11.69B
1.62%11.79B
-7.23%12.95B
--11.08B
-28.17%9.21B
0.13%11.60B
57.28%13.96B
--12.82B
--11.58B
-3.72%8.88B
-1.18%9.29B
--9.22B
--9.40B
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
116.46%2.08B
136.22%234.00M
975.00%258.00M
-310.34%-122.00M
1060.00%960.00M
-263.96%-646.00M
700.00%24.00M
--58.00M
61.98%-100.00M
-7.94%394.00M
100.02%3.00M
---263.00M
--428.00M
-128736.36%-14.17B
-100.00%0.00
---11.00M
--9.00M
Thu nhập trước thuế
44.74%3.02B
9.47%-2.95B
58.40%7.47B
-45.80%2.49B
355.90%2.08B
9.31%-3.25B
739.68%4.72B
--4.59B
78.81%-814.00M
21.92%-3.59B
106.29%562.00M
---3.84B
---4.59B
-2699.13%-8.94B
27.69%1.49B
--344.00M
--1.16B
Thuế thu nhập
-108.28%-122.00M
2555.26%933.00M
167.51%2.54B
30.11%2.10B
285.41%1.47B
-108.94%-38.00M
-38.76%948.00M
--1.61B
-177.00%-795.00M
-76.24%425.00M
16.13%1.55B
---287.00M
--1.79B
5.71%1.33B
26.49%1.06B
--1.26B
--838.00M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
----
----
----
----
----
----
----
--93.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
415.11%3.14B
-20.62%-3.88B
30.97%4.94B
-86.79%394.00M
3305.26%609.00M
19.86%-3.22B
482.45%3.77B
--2.98B
99.47%-19.00M
37.14%-4.01B
90.40%-986.00M
---3.56B
---6.38B
-1020.39%-10.27B
30.77%425.00M
---917.00M
--325.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
415.11%3.14B
-20.62%-3.88B
30.97%4.94B
-86.79%394.00M
722.97%609.00M
19.86%-3.22B
482.45%3.77B
--2.98B
102.08%74.00M
37.14%-4.01B
90.40%-986.00M
---3.56B
---6.38B
-1020.39%-10.27B
30.77%425.00M
---917.00M
--325.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
450.47%743.00M
----
----
----
-315.69%-212.00M
----
----
---51.00M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2441.04%3.14B
-20.62%-3.88B
30.97%4.94B
-86.79%394.00M
-146.85%-134.00M
19.86%-3.22B
482.45%3.77B
--2.98B
108.16%286.00M
37.14%-4.01B
90.40%-986.00M
---3.50B
---6.38B
-1020.39%-10.27B
30.77%425.00M
---917.00M
--325.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2441.04%3.14B
-20.62%-3.88B
30.97%4.94B
-86.79%394.00M
-146.85%-134.00M
19.86%-3.22B
482.45%3.77B
--2.98B
108.16%286.00M
37.14%-4.01B
90.40%-986.00M
---3.50B
---6.38B
-1020.39%-10.27B
30.77%425.00M
---917.00M
--325.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2440.35%8.65
-20.72%-10.70
32.33%13.62
-86.52%1.09
-146.52%-0.37
13.04%-8.86
509.43%10.29
--8.06
106.27%0.79
36.05%-10.19
90.20%-2.51
---12.68
---15.93
-1020.39%-25.64
30.77%1.06
---2.29
--0.81
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
2414.72%8.55
-20.72%-10.70
31.47%13.53
-86.54%1.09
-146.52%-0.37
13.04%-8.86
509.43%10.29
--8.06
106.27%0.79
36.05%-10.19
90.20%-2.51
---12.68
---15.93
-1020.39%-25.64
30.77%1.06
---2.29
--0.81
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI