Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rnw
/
Renew Energy Global PLC
RNW
7.650
USD
+0.080
+1.06%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.77B
Vốn hóa
0.60
P/E TTM
Renew Energy Global PLC
7.650
+0.080
+1.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
632.38%
4.28B
-27.17%
6.26B
-30.43%
5.69B
-116.36%
-715.00M
-151.81%
-803.00M
-45.40%
8.60B
-9.96%
8.18B
--
4.37B
-78.58%
1.55B
111.16%
15.75B
254.51%
9.09B
--
7.24B
--
7.46B
-325.16%
-5.88B
375.70%
783.00M
--
-1.38B
--
-284.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.74%
3.02B
9.47%
-2.95B
58.40%
7.47B
-45.80%
2.49B
388.90%
2.08B
9.31%
-3.25B
739.68%
4.72B
--
4.59B
81.23%
-721.00M
21.92%
-3.59B
110.64%
562.00M
--
-3.84B
--
-4.59B
-1626.30%
-5.28B
27.91%
1.49B
--
346.00M
--
1.16B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
18.58%
5.37B
18.26%
5.23B
17.75%
5.22B
15.50%
4.84B
12.12%
4.53B
8.59%
4.42B
12.09%
4.43B
--
4.19B
8.28%
4.04B
13.76%
4.08B
20.29%
3.96B
--
3.73B
--
3.58B
9.45%
3.29B
8.03%
3.16B
--
3.00B
--
2.93B
Các mục phi tiền mặt khác
12.28%
1.27B
-347.17%
-655.00M
-143.65%
-419.00M
120.79%
21.00M
59.89%
1.13B
216.74%
265.00M
400.00%
960.00M
--
-101.00M
220.41%
708.00M
-11.82%
-227.00M
-97.54%
192.00M
--
-588.00M
--
-203.00M
617.06%
7.82B
25.42%
1.12B
--
1.09B
--
893.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-48.13%
3.23B
-7.29%
6.01B
-4.60%
-2.87B
-115.26%
-10.37B
24.55%
6.23B
-41.21%
6.49B
-197.03%
-2.74B
--
-4.82B
-51.30%
5.00B
504.77%
11.03B
127.43%
2.83B
--
10.27B
--
1.82B
-108.29%
-10.30B
10.03%
-7.12B
--
-4.94B
--
-7.91B
-Thay đổi các khoản phải thu
-474.90%
-956.00M
-0.91%
4.13B
-147.82%
-2.50B
-848.57%
-3.41B
-50.29%
255.00M
-62.09%
4.17B
-120.65%
-1.01B
--
455.00M
-89.56%
513.00M
359.71%
10.99B
151.69%
4.88B
--
4.91B
--
2.39B
-210.08%
-9.44B
-20.83%
-7.59B
--
-3.04B
--
-6.29B
-Thay đổi hàng tồn kho
-2711.67%
-1.57B
-71.00%
-749.00M
-1382.14%
-718.00M
247.58%
639.00M
107.87%
60.00M
-197.96%
-438.00M
255.56%
56.00M
--
-433.00M
-245.14%
-762.00M
44.94%
-147.00M
85.88%
-36.00M
--
525.00M
--
-267.00M
-174.19%
-255.00M
71.03%
-62.00M
--
-93.00M
--
-214.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
2610.71%
1.41B
127.09%
120.00M
-211.49%
-1.00B
--
-523.00M
-5500.00%
-56.00M
-191.91%
-443.00M
72.38%
-322.00M
--
-1.00M
--
482.00M
49.11%
-1.17B
212.50%
153.00M
--
-2.29B
--
-136.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
221.84%
1.26B
-79.81%
422.00M
-2731.25%
-1.36B
47.39%
-1.29B
-146.85%
-1.03B
37.59%
2.09B
95.43%
-48.00M
--
-2.45B
41.42%
2.21B
59.73%
1.52B
-335.68%
-1.05B
--
1.56B
--
951.00M
-230.27%
-241.00M
-47.73%
-749.00M
--
185.00M
--
-507.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-21.01%
2.78B
452.38%
696.00M
247.04%
1.17B
-14.57%
-3.27B
-5.35%
3.52B
127.16%
126.00M
68.57%
-793.00M
--
-2.85B
35.06%
3.72B
-25.41%
-464.00M
-3556.16%
-2.52B
--
2.75B
--
-370.00M
-95.89%
73.00M
16.97%
-1.22B
--
1.78B
--
-1.47B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
632.38%
4.28B
-27.17%
6.26B
-30.43%
5.69B
-116.36%
-715.00M
-151.81%
-803.00M
-45.40%
8.60B
-9.96%
8.18B
--
4.37B
-78.58%
1.55B
111.16%
15.75B
254.51%
9.09B
--
7.24B
--
7.46B
-325.16%
-5.88B
375.70%
783.00M
--
-1.38B
--
-284.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-44.10%
19.52B
-56.30%
18.89B
-49.47%
20.60B
3.98%
36.31B
45.65%
34.91B
74.33%
43.23B
122.63%
40.78B
--
34.92B
34.82%
23.97B
4.32%
24.80B
-34.52%
18.32B
--
17.78B
--
23.77B
414.53%
27.98B
928.56%
20.17B
--
5.44B
--
1.96B
Chi phí vốn
-44.10%
19.52B
-56.30%
18.89B
-49.46%
20.61B
3.98%
36.31B
45.54%
34.91B
74.11%
43.23B
122.63%
40.78B
--
34.92B
34.77%
23.99B
3.98%
24.83B
-34.54%
18.32B
--
17.80B
--
23.88B
414.62%
27.98B
928.66%
20.17B
--
5.44B
--
1.96B
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-44.10%
19.52B
-56.30%
18.89B
-49.47%
20.60B
3.98%
36.31B
45.65%
34.91B
74.33%
43.23B
122.63%
40.78B
--
34.92B
34.82%
23.97B
4.32%
24.80B
-34.52%
18.32B
--
17.78B
--
23.77B
414.53%
27.98B
928.56%
20.17B
--
5.44B
--
1.96B
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
18.61%
4.77B
-100.00%
0.00
-99.70%
4.00M
--
--
--
4.02B
--
402.00M
--
1.31B
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
4.76B
--
-6.39B
-27958.82%
-9.54B
--
0.00
--
-34.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
3615.20%
19.06B
-297.03%
-3.12B
106.19%
538.00M
58.98%
-5.06B
-91.21%
513.00M
110.90%
1.58B
-179.63%
-8.70B
--
-12.33B
169.91%
5.83B
-634.82%
-14.53B
196.13%
10.92B
--
-8.35B
--
2.72B
-337.38%
-11.36B
-852.14%
-7.78B
--
4.79B
--
-817.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-26.09%
-145.00M
--
-24.00M
390.74%
314.00M
-81.61%
205.00M
-109.09%
-115.00M
--
0.00
-10700.00%
-108.00M
--
1.11B
--
-55.00M
100.00%
0.00
-102.94%
-1.00M
--
0.00
--
-950.00M
--
34.00M
--
40.00M
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
113.67%
4.17B
46.72%
-21.97B
56.51%
-21.00B
10.78%
-41.16B
-67.62%
-30.49B
2.37%
-41.24B
-552.67%
-48.28B
--
-46.13B
14.84%
-18.19B
-48.78%
-42.24B
84.86%
-7.40B
--
-21.36B
--
-28.39B
-7030.22%
-48.84B
-904.64%
-27.91B
--
-685.00M
--
-2.78B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
337.03%
10.48B
-70.04%
19.21B
-62.32%
16.73B
32.68%
31.41B
-94.93%
2.40B
662.45%
64.12B
4809.76%
44.41B
--
23.67B
71.23%
47.28B
-10.91%
8.41B
-101.26%
-943.00M
--
27.61B
--
9.44B
8421.21%
74.56B
2294.46%
12.98B
--
-896.00M
--
542.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
335.12%
10.80B
-71.10%
19.20B
-63.51%
16.73B
45.91%
31.31B
-95.08%
2.48B
400.70%
66.44B
1023.60%
45.85B
--
21.46B
77.04%
50.50B
33.53%
13.27B
-84.52%
4.08B
--
28.52B
--
9.94B
3824.11%
26.37B
2221.22%
12.58B
--
672.00M
--
542.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-26.67%
11.00M
100.38%
5.00M
100.21%
3.00M
100.05%
1.00M
--
15.00M
--
-1.31B
--
-1.44B
--
-2.06B
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
21.00M
--
-527.00M
--
68.50B
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-2.04%
-1.00B
--
--
--
--
--
0.00
--
-980.00M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
10.43%
-610.00M
--
0.00
--
-681.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
-97.82%
96.00M
--
--
--
--
--
--
--
4.41B
-144.71%
-3.22B
--
-3.88B
74.96%
-5.01B
--
-1.31B
--
--
--
-20.01B
--
-1.00M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
337.03%
10.48B
-70.04%
19.21B
-62.32%
16.73B
32.68%
31.41B
-94.93%
2.40B
662.45%
64.12B
4809.76%
44.41B
--
23.67B
71.23%
47.28B
-10.91%
8.41B
-101.26%
-943.00M
--
27.61B
--
9.44B
8421.21%
74.56B
2294.46%
12.98B
--
-896.00M
--
542.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-61.58%
21.48B
-26.39%
17.98B
-17.60%
16.56B
-29.23%
27.02B
640.54%
55.91B
-4.62%
24.43B
-19.08%
20.09B
--
38.18B
-49.23%
7.55B
-2.85%
25.62B
280.22%
24.83B
--
14.87B
--
26.37B
-38.21%
6.53B
300.15%
40.52B
--
10.57B
--
10.13B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
165.55%
18.94B
-88.89%
3.50B
-67.11%
1.43B
42.16%
-10.46B
-194.31%
-28.89B
274.24%
31.48B
453.44%
4.34B
--
-18.09B
126.79%
30.63B
-57.16%
-18.07B
-96.05%
784.00M
--
13.51B
--
-11.49B
769.23%
19.84B
-461.43%
-14.15B
--
-2.96B
--
-2.52B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
116.67%
13.00M
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
166.67%
6.00M
-100.00%
0.00
-38.46%
24.00M
--
-4.00M
-147.37%
-9.00M
--
19.00M
--
39.00M
--
19.00M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
49.58%
40.42B
-61.58%
21.48B
-26.39%
17.98B
-17.60%
16.56B
-29.23%
27.02B
640.54%
55.91B
-4.62%
24.43B
--
20.09B
34.54%
38.18B
-49.23%
7.55B
-2.85%
25.62B
--
28.38B
--
14.87B
246.71%
26.37B
246.71%
26.37B
--
7.61B
--
7.61B
Dòng tiền tự do
57.32%
-15.24B
63.54%
-12.63B
54.24%
-14.92B
-21.20%
-37.02B
-59.17%
-35.72B
-281.39%
-34.63B
-253.11%
-32.60B
--
-30.55B
-112.41%
-22.44B
44.70%
-9.08B
72.73%
-9.23B
--
-10.56B
--
-16.42B
-396.48%
-33.86B
-763.65%
-19.39B
--
-6.82B
--
-2.25B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký