tradingkey.logo

Renew Energy Global PLC

RNW
7.595USD
+0.025+0.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.76BVốn hóa
0.32P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
6.27%933.17M
-0.95%941.32M
-11.77%875.12M
3.96%878.13M
2.53%950.33M
115.15%1.35B
--991.91M
--844.71M
-8.63%926.91M
-20.35%626.97M
----
----
--1.01B
--787.20M
--864.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-0.92%870.03M
0.64%938.24M
-11.35%875.12M
6.63%878.13M
1.19%932.31M
115.15%1.35B
--987.11M
--823.50M
-9.18%921.33M
-20.35%626.97M
----
----
--1.01B
--787.20M
--864.85M
-Đầu tư ngắn hạn
--63.14M
-82.92%3.08M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
223.15%18.02M
--0.00
--4.80M
--21.21M
--5.58M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
19.01%250.96M
15.66%196.32M
-4.38%238.68M
-19.54%210.86M
-37.03%169.74M
-44.05%198.54M
--249.61M
--262.08M
-53.74%269.56M
-46.98%354.88M
----
----
--582.64M
--669.31M
--694.44M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
20.02%249.10M
18.11%195.06M
0.06%234.65M
-15.39%207.55M
-36.96%165.15M
-48.71%181.88M
--234.51M
--245.31M
-54.41%261.97M
-45.92%354.63M
----
----
--574.65M
--655.70M
--693.46M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
204.24%1.99M
813.45%2.21M
--3.02M
--625.45K
-91.81%654.47K
-98.22%241.69K
----
----
--7.99M
--13.61M
--982.07K
-Các khoản phải thu khác
-44.05%1.85M
-51.43%1.26M
-66.63%4.03M
-79.48%3.31M
-62.63%2.59M
--14.45M
--12.07M
--16.14M
--6.93M
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
627.01%89.12M
139.50%48.52M
14.83%20.54M
-37.36%12.26M
40.00%20.26M
87.38%21.35M
--17.88M
--19.57M
38.48%14.47M
-38.51%11.40M
----
----
--10.45M
--18.53M
--15.47M
Chi phí trả trước
----
----
----
----
19.95%19.06M
65.82%24.59M
--28.79M
--17.37M
27.76%15.89M
0.36%14.83M
----
----
--12.44M
--14.78M
--20.78M
Tài sản ngắn hạn khác
41.85%193.94M
80.19%147.10M
46.34%154.07M
45.32%136.72M
4.30%81.64M
-12.41%80.19M
--105.28M
--94.08M
17.87%78.27M
13.93%91.55M
----
----
--66.40M
--80.36M
--95.46M
Tổng tài sản ngắn hạn
22.12%1.51B
10.12%1.38B
-10.79%1.29B
-7.04%1.24B
-5.92%1.25B
43.35%1.69B
--1.45B
--1.33B
-23.19%1.33B
-31.80%1.18B
----
----
--1.73B
--1.73B
--1.72B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.21%8.58B
6.99%8.87B
21.16%8.78B
22.31%8.48B
24.66%8.29B
31.77%7.92B
--7.25B
--6.93B
16.59%6.65B
7.24%6.01B
----
----
--5.71B
--5.60B
--5.30B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-6.91%415.86M
-7.12%422.02M
-3.56%439.98M
-2.94%446.75M
-2.86%454.39M
-3.39%454.10M
--456.21M
--460.26M
-8.16%467.76M
-11.56%470.03M
----
----
--509.32M
--531.44M
--481.97M
Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
----
----
-66.36%1.45M
41.24%4.61M
--3.19M
--4.75M
105.19%4.31M
97.34%3.26M
----
----
--2.10M
--1.65M
--1.65M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
8.59%13.40M
61.24%20.40M
--17.39M
--16.95M
9.97%12.34M
37.83%12.65M
----
----
--11.22M
--9.18M
--10.05M
Tài sản dài hạn khác
1.98%272.01M
40.91%269.73M
17.77%265.92M
-7.94%266.74M
-16.99%191.42M
-34.70%230.86M
--225.80M
--289.74M
17.77%230.60M
67.50%353.52M
----
----
--195.81M
--211.06M
--357.32M
Tổng tài sản dài hạn
0.65%9.49B
6.23%9.80B
17.09%9.74B
17.33%9.43B
19.62%9.23B
27.75%9.01B
--8.32B
--8.03B
18.90%7.72B
10.00%7.05B
----
----
--6.49B
--6.41B
--6.19B
Tổng tài sản
3.14%11.00B
6.69%11.18B
12.96%11.03B
13.87%10.66B
15.86%10.48B
29.98%10.70B
--9.76B
--9.36B
10.02%9.05B
1.12%8.23B
----
----
--8.22B
--8.14B
--7.92B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-3.49%526.23M
-8.61%537.82M
15.00%531.88M
-11.23%545.23M
-24.57%588.47M
-9.20%610.93M
--462.49M
--614.19M
-19.76%780.11M
-17.16%672.85M
----
----
--972.22M
--812.25M
--696.84M
Dự phòng ngắn hạn
----
----
----
----
-87.95%395.82K
46.15%3.92M
--3.90M
--3.31M
43.11%3.28M
18.61%2.68M
----
----
--2.30M
--2.26M
--3.27M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
7.92%1.33B
67.20%1.65B
33.69%1.37B
31.45%1.23B
88.50%987.44M
228.48%1.23B
--1.02B
--936.77M
173.46%523.83M
-9.80%373.73M
----
----
--191.55M
--414.34M
--389.65M
-Nợ ngắn hạn
8.09%1.32B
67.82%1.64B
33.70%1.36B
31.38%1.22B
89.58%977.03M
232.69%1.22B
--1.02B
--928.25M
177.50%515.37M
-10.37%366.48M
----
----
--185.72M
--408.86M
--384.86M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.93%10.76M
9.35%11.38M
31.59%10.87M
38.78%11.82M
23.07%10.41M
15.80%8.40M
--8.26M
--8.52M
45.01%8.46M
32.41%7.25M
----
----
--5.83M
--5.48M
--4.79M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
-1.03%131.94K
37.27%132.71K
--132.03K
--132.31K
-5.47%133.32K
-87.82%96.68K
----
----
--141.04K
--793.65K
--1.21M
Nợ ngắn hạn khác
-3.49%526.23M
-8.69%537.82M
14.01%531.88M
-11.72%545.23M
-24.83%589.00M
-8.98%614.98M
--466.52M
--617.63M
-19.61%783.53M
-17.13%675.63M
----
----
--974.66M
--815.30M
--701.32M
Tổng nợ ngắn hạn
5.42%1.96B
34.35%2.29B
21.50%1.99B
6.80%1.86B
21.27%1.70B
70.18%1.98B
--1.64B
--1.74B
8.20%1.40B
-18.56%1.17B
----
----
--1.30B
--1.43B
--1.26B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-15.84%111.72M
-14.48%110.51M
-39.94%133.19M
-39.38%132.75M
-37.52%129.23M
33.28%237.13M
--221.78M
--219.00M
19.03%206.84M
7.75%177.92M
----
----
--173.77M
--165.12M
--196.76M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.56%6.88B
-0.03%6.79B
14.82%6.93B
20.32%6.77B
19.84%6.79B
29.20%6.64B
--6.03B
--5.63B
18.19%5.66B
14.60%5.14B
-100.00%0.00
--0.00
--4.79B
--4.48B
--4.35B
-Nợ dài hạn
1.56%6.88B
-0.03%6.79B
14.82%6.93B
20.32%6.77B
19.84%6.79B
29.20%6.64B
--6.03B
--5.63B
18.19%5.66B
14.60%5.14B
----
----
--4.79B
--4.48B
--4.35B
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
-6.39%2.30M
-6.86%2.35M
--2.36M
--2.41M
-10.33%2.46M
-87.65%2.53M
----
----
--2.74M
--20.45M
--27.48M
Phúc lợi nhân viên
----
----
----
----
27.18%3.19M
21.12%3.09M
--2.72M
--2.83M
15.78%2.51M
7.69%2.55M
----
----
--2.17M
--2.37M
--2.35M
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
-57.26%2.70M
--3.53M
--2.57M
--9.83M
--6.31M
----
----
----
----
--112.22M
--151.02M
Nợ dài hạn khác
-14.19%201.04M
-6.88%200.21M
-35.36%202.80M
-23.12%234.29M
-24.28%215.02M
22.09%328.30M
--313.72M
--304.75M
-9.59%283.95M
20.89%268.89M
----
----
--314.06M
--222.43M
--265.84M
Tổng nợ dài hạn
1.86%7.48B
0.66%7.37B
13.01%7.50B
18.43%7.35B
17.91%7.32B
28.66%7.26B
--6.63B
--6.20B
17.03%6.21B
12.50%5.64B
----
----
--5.30B
--5.02B
--4.95B
Tổng các khoản nợ
2.58%9.44B
7.02%9.66B
14.70%9.49B
15.88%9.21B
18.53%9.02B
35.77%9.25B
--8.28B
--7.94B
15.29%7.61B
5.60%6.81B
----
----
--6.60B
--6.45B
--6.21B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-3.94%1.82B
-7.56%1.85B
-5.28%1.88B
-4.72%1.89B
0.34%2.00B
1.12%2.01B
--1.99B
--1.99B
-4.00%2.00B
-12.05%1.99B
----
----
--2.08B
--2.26B
--2.33B
Lợi nhuận giữ lại
17.48%-561.01M
13.68%-626.38M
-0.18%-628.68M
-5.47%-679.84M
-11.69%-725.68M
-11.34%-699.57M
---627.52M
---644.56M
-31.90%-649.74M
-10.11%-628.30M
----
----
---492.60M
---570.60M
---583.56M
Vốn dự trữ
-3.93%1.76B
-7.70%1.80B
-5.40%1.83B
-4.84%1.84B
0.38%1.95B
1.16%1.95B
--1.93B
--1.93B
-3.96%1.94B
-12.15%1.93B
----
----
--2.02B
--2.19B
--2.27B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
-123.08%-16.71M
-160.72%-17.93M
---28.15M
---48.32M
56.01%-7.49M
82.97%-6.88M
----
----
---17.03M
---40.37M
---83.15M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1.31%203.85M
9.11%215.69M
5.30%204.99M
18.47%201.22M
41.24%197.67M
77.07%198.44M
--194.67M
--169.85M
37.58%139.96M
15.65%112.07M
----
----
--101.73M
--96.90M
--98.17M
Tổng vốn chủ sở hữu
6.70%1.55B
4.66%1.53B
3.32%1.54B
2.59%1.46B
1.72%1.46B
2.22%1.45B
--1.49B
--1.42B
-11.44%1.43B
-15.98%1.42B
----
----
--1.62B
--1.69B
--1.71B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI