tradingkey.logo

Real Messenger Corp

RMSG
1.690USD
+0.140+9.03%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Real Messenger Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Real Messenger Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
-13.55%192.99K
0.76%184.56K
52.41%272.26K
11.02%165.62K
25.92%223.25K
-0.27%183.16K
-12.30%178.63K
38.57%149.18K
-1.59%177.30K
158.31%183.66K
861.15%203.69K
--107.66K
--180.16K
--71.10K
--21.19K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
13.55%-192.99K
-0.76%-184.56K
-52.41%-272.26K
-11.02%-165.62K
-25.92%-223.25K
0.27%-183.16K
12.30%-178.63K
-38.57%-149.18K
1.59%-177.30K
-158.31%-183.66K
-861.15%-203.69K
---107.66K
---180.16K
---71.10K
---21.19K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-83.33%1.00
0.00%1.00
-100.00%0.00
-40.00%3.00
-45.45%6.00
-93.33%1.00
-82.35%3.00
-75.00%5.00
-59.26%11.00
--15.00
--17.00
--20.00
--27.00
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-50.67%115.41K
3.96%237.62K
14.60%232.20K
-18.82%232.42K
-11.53%233.94K
177.10%228.57K
4174.45%202.61K
25904.54%286.31K
52471.97%264.44K
--82.48K
--4.74K
--1.10K
--503.00
----
----
Thu nhập trước thuế
-825.33%-77.58K
16.85%53.06K
-267.09%-40.07K
-51.29%66.80K
-87.73%10.70K
144.89%45.41K
112.05%23.98K
228.71%137.13K
148.52%87.15K
-42.28%-101.16K
-838.70%-198.93K
---106.54K
---179.63K
---71.10K
---21.19K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-825.33%-77.58K
16.85%53.06K
-267.09%-40.07K
-51.29%66.80K
-87.73%10.70K
144.89%45.41K
112.05%23.98K
228.71%137.13K
148.52%87.15K
-42.28%-101.16K
-838.70%-198.93K
---106.54K
---179.63K
---71.10K
---21.19K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-825.33%-77.58K
16.85%53.06K
-267.09%-40.07K
-51.29%66.80K
-87.73%10.70K
144.89%45.41K
112.05%23.98K
228.71%137.13K
148.52%87.15K
-42.28%-101.16K
-838.70%-198.93K
---106.54K
---179.63K
---71.10K
---21.19K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-825.33%-77.58K
16.85%53.06K
-267.09%-40.07K
-51.29%66.80K
-87.73%10.70K
144.89%45.41K
112.05%23.98K
228.71%137.13K
148.52%87.15K
-42.28%-101.16K
-838.70%-198.93K
---106.54K
---179.63K
---71.10K
---21.19K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-825.33%-77.58K
16.85%53.06K
-267.09%-40.07K
-51.29%66.80K
-87.73%10.70K
144.89%45.41K
112.05%23.98K
228.71%137.13K
148.52%87.15K
-42.28%-101.16K
-838.70%-198.93K
---106.54K
---179.63K
---71.10K
---21.19K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1113.82%-0.03
25.81%0.02
-279.88%-0.01
24.61%0.02
-73.77%0.00
194.43%0.01
125.36%0.01
239.10%0.02
148.51%0.01
-24.17%-0.01
-719.20%-0.03
---0.01
---0.02
---0.01
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1113.82%-0.03
25.81%0.02
-279.88%-0.01
24.61%0.02
-73.77%0.00
194.43%0.01
125.36%0.01
239.10%0.02
148.51%0.01
-24.17%-0.01
-719.20%-0.03
---0.01
---0.02
---0.01
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI