tradingkey.logo

Real Messenger Corp

RMSG

1.490USD

-0.060-3.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.95MVốn hóa
1333.62P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-36.61%-308.23K
34.45%-89.21K
-296.68%-353.09K
116.82%30.88K
33.86%-225.63K
-87.79%-136.10K
20.77%-89.01K
-372.01%-183.59K
5.75%-341.15K
-1.93%-72.47K
-580.85%-112.34K
---38.90K
---361.98K
---71.10K
---16.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-825.33%-77.58K
16.85%53.06K
-267.09%-40.07K
-51.29%66.80K
-87.73%10.70K
144.89%45.41K
112.05%23.98K
228.71%137.13K
148.52%87.15K
-42.28%-101.16K
-838.70%-198.93K
---106.54K
---179.63K
---71.10K
---21.19K
Các mục phi tiền mặt khác
50.67%-115.41K
-3.96%-237.62K
-14.61%-232.22K
18.81%-232.45K
11.52%-233.94K
-177.10%-228.57K
-4174.45%-202.61K
-25904.54%-286.31K
-52462.62%-264.39K
---82.48K
---4.74K
---1.10K
---503.00
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-4725.80%-115.24K
102.61%95.35K
-190.17%-80.81K
671.11%196.52K
98.54%-2.39K
-57.67%47.06K
-1.87%89.62K
-150.06%-34.41K
9.86%-163.91K
--111.17K
1846.46%91.33K
--68.75K
---181.84K
--0.00
--4.69K
-Thay đổi chi phí trả trước
-5066.00%-123.36K
-17.31%44.29K
-162.29%-37.14K
-98.12%1.11K
98.68%-2.39K
-8.83%53.56K
-24.29%59.62K
-33.23%59.25K
20.21%-180.51K
--58.75K
--78.75K
--88.75K
---226.25K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--30.00K
--30.00K
0.00%30.00K
--120.00K
----
----
--30.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-36.61%-308.23K
34.45%-89.21K
-296.68%-353.09K
116.82%30.88K
33.86%-225.63K
-87.79%-136.10K
20.77%-89.01K
-372.01%-183.59K
5.75%-341.15K
-1.93%-72.47K
-580.85%-112.34K
---38.90K
---361.98K
---71.10K
---16.50K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
538.53%16.23M
7.02%-209.29K
30.26%-209.29K
---209.29K
--2.54M
---225.09K
---300.12K
----
----
----
----
--0.00
---58.08M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
538.53%16.23M
7.02%-209.29K
30.26%-209.29K
-100.52%-209.29K
--2.54M
---225.09K
---300.12K
--40.62M
----
----
----
--0.00
---58.08M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-633.44%-15.92M
18.50%302.29K
37.04%478.04K
100.28%113.13K
-1085284.00%-2.17M
73839.42%255.09K
193899.44%348.84K
-37502450.93%-40.50M
-100.00%200.00
-99.51%345.00
-101.09%-180.00
--108.00
--59.23M
--71.10K
--16.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
86.60%400.37K
30.74%294.29K
59.28%478.04K
--609.29K
--214.56K
--225.09K
--300.12K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-491.81%-16.31M
----
----
100.00%-1.00
---2.76M
----
----
---40.62M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--57.50M
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-102.16%-8.00K
-73.33%8.00K
-100.00%0.00
-513.47%-496.16K
185471.00%371.14K
8595.65%30.00K
27165.56%48.72K
111011.11%120.00K
-99.99%200.00
-99.51%345.00
97.88%-180.00
--108.00
--1.73M
--71.10K
---8.50K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-633.44%-15.92M
18.50%302.29K
37.04%478.04K
100.28%113.13K
-1085284.00%-2.17M
73839.42%255.09K
193899.44%348.84K
-37502450.93%-40.50M
-100.00%200.00
-99.51%345.00
-101.09%-180.00
--108.00
--59.23M
--71.10K
--16.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-1.94%16.72K
-89.50%12.93K
-40.48%97.27K
-28.40%162.56K
-97.00%17.05K
-80.76%123.15K
-78.28%163.44K
-71.31%227.03K
--567.98K
--640.11K
--752.63K
--791.42K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-98.78%1.77K
103.57%3.79K
-109.32%-84.34K
-2.66%-65.28K
142.68%145.51K
-47.09%-106.10K
64.19%-40.30K
-63.94%-63.59K
-143.08%-340.95K
---72.13K
---112.52K
---38.79K
--791.42K
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-88.63%18.49K
-1.94%16.72K
-89.50%12.93K
-40.48%97.27K
-28.40%162.56K
-97.00%17.05K
-80.76%123.15K
-78.28%163.44K
-71.31%227.03K
--567.98K
--640.11K
--752.63K
--791.42K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
-36.61%-308.23K
34.45%-89.21K
-296.68%-353.09K
--30.88K
---225.63K
---136.10K
---89.01K
----
----
----
----
---38.90K
---361.98K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI