tradingkey.logo

Real Messenger Corp

RMSG

1.490USD

-0.060-3.87%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.95MVốn hóa
1333.62P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-88.63%18.49K
-1.94%16.72K
-89.50%12.93K
-40.48%97.27K
-28.40%162.56K
-97.00%17.05K
-80.76%123.15K
-78.28%163.44K
-71.31%227.03K
--567.98K
--640.11K
--752.63K
--791.42K
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-88.63%18.49K
-1.94%16.72K
-89.50%12.93K
-40.48%97.27K
-28.40%162.56K
-97.00%17.05K
-80.76%123.15K
-78.28%163.44K
-71.31%227.03K
--567.98K
--640.11K
--752.63K
--791.42K
----
----
Chi phí trả trước
1099.60%125.56K
-72.80%2.20K
-24.58%46.49K
-92.29%9.35K
-94.20%10.47K
--8.08K
4.92%61.64K
-11.81%121.26K
-20.21%180.51K
--0.00
--58.75K
--137.50K
--226.25K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--85.00K
--30.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.75%144.05K
-24.72%18.92K
-67.84%59.42K
-62.55%106.63K
-57.54%173.02K
-95.58%25.13K
-73.56%184.79K
-68.02%284.70K
-59.95%407.54K
568.22%567.98K
2229.54%698.86K
--890.13K
--1.02M
--85.00K
--30.00K
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản dài hạn
-85.00%2.61M
-4.96%18.72M
-5.04%18.27M
-4.85%17.83M
-70.53%17.39M
-66.13%19.70M
-66.87%19.24M
-67.73%18.74M
1.60%59.00M
--58.16M
--58.08M
--58.08M
--58.08M
----
----
Tổng tài sản
-84.33%2.75M
-4.99%18.74M
-5.64%18.33M
-5.72%17.94M
-70.44%17.56M
-66.42%19.72M
-66.95%19.43M
-67.73%19.03M
0.54%59.41M
68996.25%58.73M
195834.02%58.78M
--58.97M
--59.09M
--85.00K
--30.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-22.35%473.15K
26.44%301.15K
26.41%263.15K
80.11%233.15K
6347.05%609.31K
2474.52%238.17K
2237.40%208.17K
1324.73%129.45K
5.27%9.45K
-93.73%9.25K
-58.58%8.91K
--9.09K
--8.98K
--147.60K
--21.50K
Chi phí trích trước
8.70%11.44K
216.51%33.32K
-27.98%12.26K
404.71%85.94K
-90.49%10.53K
-88.81%10.53K
-59.14%17.03K
-41.47%17.03K
125.47%110.69K
1905.37%94.09K
788.13%41.67K
--29.09K
--49.09K
--4.69K
--4.69K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
117.43%3.02M
135.82%2.77M
160.71%2.48M
207.54%2.00M
141.70%1.39M
--1.18M
--950.15K
--650.03K
--575.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
-Nợ ngắn hạn
117.43%3.02M
135.82%2.77M
160.71%2.48M
207.54%2.00M
141.70%1.39M
--1.18M
--950.15K
--650.03K
--575.00K
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-22.35%473.15K
26.44%301.15K
26.41%263.15K
80.11%233.15K
6347.05%609.31K
2474.52%238.17K
2237.40%208.17K
1324.73%129.45K
5.27%9.45K
-93.73%9.25K
-58.58%8.91K
--9.09K
--8.98K
--147.60K
--21.50K
Tổng nợ ngắn hạn
74.48%3.51M
118.12%3.11M
134.19%2.75M
191.04%2.32M
189.10%2.01M
1277.88%1.42M
2223.88%1.18M
1986.30%796.51K
1097.04%695.14K
-32.14%103.34K
93.10%50.58K
--38.18K
--58.07K
--152.29K
--26.19K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Nợ dài hạn khác
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
--750.00K
--750.00K
--750.00K
--750.00K
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
0.00%750.00K
--750.00K
--750.00K
--750.00K
--750.00K
----
----
Tổng các khoản nợ
54.24%4.26M
77.37%3.86M
81.92%3.50M
98.39%3.07M
90.96%2.76M
154.76%2.17M
140.49%1.93M
96.21%1.55M
78.84%1.45M
460.33%853.34K
2956.57%800.58K
--788.18K
--808.07K
--152.29K
--26.19K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-85.00%2.61M
-4.96%18.72M
-5.04%18.27M
-4.85%17.83M
-70.53%17.39M
-66.36%19.70M
-67.13%19.24M
-67.99%18.74M
0.76%59.00M
234128.08%58.56M
234128.08%58.56M
--58.56M
--58.56M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-58.98%-4.11M
-78.56%-3.84M
-97.81%-3.44M
-134.69%-2.96M
-149.26%-2.59M
-216.70%-2.15M
-201.48%-1.74M
-233.45%-1.26M
-281.65%-1.04M
-635.22%-678.55K
-2624.57%-577.39K
---378.46K
---271.92K
---92.29K
---21.19K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
6234.13%1.57M
16626.89%4.16M
--6.54M
--5.27M
--24.86K
--24.88K
Tổng vốn chủ sở hữu
-110.16%-1.50M
-15.19%14.88M
-15.27%14.83M
-14.93%14.87M
-74.46%14.80M
-69.68%17.55M
-69.81%17.50M
-69.95%17.48M
-0.55%57.97M
86110.92%57.88M
1522474.32%57.98M
--58.18M
--58.29M
---67.29K
--3.81K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI