Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Royalty Management Holding Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Royalty Management Holding Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
794.59%1.30M
422.05%1.33M
469.54%923.22K
83.16%245.13K
18.58%145.63K
283.08%254.22K
140.89%162.10K
--133.84K
--122.82K
--66.36K
--67.29K
Doanh thu
815.73%1.30M
428.65%1.32M
480.89%920.83K
84.22%225.10K
99.48%142.01K
538.63%250.60K
175.21%158.52K
--122.19K
--71.19K
--39.24K
--57.60K
Chi phí doanh thu
5736.87%1.17M
836.71%1.12M
3856.69%684.51K
-36.84%15.78K
-2.88%20.07K
59.44%119.20K
-78.05%17.30K
--24.98K
--20.66K
--74.77K
--78.81K
Chi phí hoạt động
354.31%1.40M
226.98%1.38M
597.52%1.03M
41.24%267.68K
62.37%308.42K
148.83%420.62K
-33.11%148.30K
--189.52K
--189.95K
--169.04K
--221.71K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.15%14.61K
-22.32%14.61K
110.96%33.77K
-46.20%15.65K
-14.61%15.40K
-0.98%18.81K
-14.89%16.01K
--29.09K
--18.04K
--18.99K
--18.81K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
--92.32K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
39.57%-98.37K
71.06%-48.15K
-905.99%-111.21K
59.51%-22.55K
-142.47%-162.78K
-62.06%-166.39K
108.94%13.80K
---55.68K
---67.14K
---102.67K
---154.42K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
8.44%43.89K
11.11%42.08K
8.20%39.98K
-10.51%41.23K
37.26%40.47K
-65.61%37.87K
-63.30%36.95K
--46.07K
--29.49K
--110.14K
--100.67K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-82.15%4.90K
-83.16%7.21K
-88.03%6.96K
-87.31%6.94K
-70.40%27.45K
-61.42%42.84K
-49.63%58.15K
--54.69K
--92.76K
--111.03K
--115.44K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
45.26%40.47K
----
----
---66.57K
--27.86K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---39.52K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-501.41%-149.71K
-272.50%-36.25K
-87.94%19.44K
78.78%-43.60K
130.85%37.30K
118.00%21.01K
253.25%161.16K
---205.51K
---120.91K
---116.73K
---105.16K
Thu nhập trước thuế
-85.91%-209.09K
67.06%-49.53K
-138.21%-58.76K
89.70%-31.86K
55.25%-112.47K
31.75%-150.35K
156.04%153.76K
---309.34K
---251.32K
---220.29K
---274.35K
Doanh thu sau thuế
-85.91%-209.09K
67.06%-49.53K
-138.21%-58.76K
89.70%-31.86K
55.25%-112.47K
31.75%-150.35K
156.04%153.76K
---309.34K
---251.32K
---220.29K
---274.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.91%-209.09K
67.06%-49.53K
-138.21%-58.76K
89.70%-31.86K
55.25%-112.47K
31.75%-150.35K
156.04%153.76K
---309.34K
---251.32K
---220.29K
---274.35K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-85.91%-209.09K
67.06%-49.53K
-138.21%-58.76K
89.70%-31.86K
55.25%-112.47K
31.75%-150.35K
156.04%153.76K
---309.34K
---251.32K
---220.29K
---274.35K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-85.91%-209.09K
67.06%-49.53K
-138.21%-58.76K
89.70%-31.86K
55.25%-112.47K
31.75%-150.35K
156.04%153.76K
---309.34K
---251.32K
---220.29K
---274.35K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-85.92%-0.01
67.39%0.00
-137.08%0.00
90.22%0.00
57.24%-0.01
34.07%-0.01
155.15%0.01
---0.02
---0.02
---0.02
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-85.92%-0.01
67.39%0.00
-137.08%0.00
90.22%0.00
57.24%-0.01
34.07%-0.01
155.15%0.01
---0.02
---0.02
---0.02
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.01
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.