Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rmco
/
Royalty Management Holding Corp
RMCO
1.350
USD
+0.030
+2.27%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
20.11M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Royalty Management Holding Corp
1.350
+0.030
+2.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
469.54%
923.22K
83.16%
245.13K
18.58%
145.63K
283.08%
254.22K
140.89%
162.10K
--
133.84K
--
122.82K
--
66.36K
--
67.29K
Doanh thu
480.89%
920.83K
84.22%
225.10K
99.48%
142.01K
538.63%
250.60K
175.21%
158.52K
--
122.19K
--
71.19K
--
39.24K
--
57.60K
Chi phí doanh thu
3856.69%
684.51K
-36.84%
15.78K
-2.88%
20.07K
59.44%
119.20K
-78.05%
17.30K
--
24.98K
--
20.66K
--
74.77K
--
78.81K
Chi phí hoạt động
597.52%
1.03M
41.24%
267.68K
62.37%
308.42K
148.83%
420.62K
-33.11%
148.30K
--
189.52K
--
189.95K
--
169.04K
--
221.71K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
110.96%
33.77K
-46.20%
15.65K
-14.61%
15.40K
-0.98%
18.81K
-14.89%
16.01K
--
29.09K
--
18.04K
--
18.99K
--
18.81K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
92.32K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-905.99%
-111.21K
59.51%
-22.55K
-142.47%
-162.78K
-62.06%
-166.39K
108.94%
13.80K
--
-55.68K
--
-67.14K
--
-102.67K
--
-154.42K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
8.20%
39.98K
-10.51%
41.23K
37.26%
40.47K
-65.61%
37.87K
-63.30%
36.95K
--
46.07K
--
29.49K
--
110.14K
--
100.67K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-88.03%
6.96K
-87.31%
6.94K
-70.40%
27.45K
-61.42%
42.84K
-49.63%
58.15K
--
54.69K
--
92.76K
--
111.03K
--
115.44K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
45.26%
40.47K
--
--
--
--
--
-66.57K
--
27.86K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-39.52K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-87.94%
19.44K
78.78%
-43.60K
130.85%
37.30K
118.00%
21.01K
253.25%
161.16K
--
-205.51K
--
-120.91K
--
-116.73K
--
-105.16K
Thu nhập trước thuế
-138.21%
-58.76K
89.70%
-31.86K
55.25%
-112.47K
31.75%
-150.35K
156.04%
153.76K
--
-309.34K
--
-251.32K
--
-220.29K
--
-274.35K
Doanh thu sau thuế
-138.21%
-58.76K
89.70%
-31.86K
55.25%
-112.47K
31.75%
-150.35K
156.04%
153.76K
--
-309.34K
--
-251.32K
--
-220.29K
--
-274.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-138.21%
-58.76K
89.70%
-31.86K
55.25%
-112.47K
31.75%
-150.35K
156.04%
153.76K
--
-309.34K
--
-251.32K
--
-220.29K
--
-274.35K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-138.21%
-58.76K
89.70%
-31.86K
55.25%
-112.47K
31.75%
-150.35K
156.04%
153.76K
--
-309.34K
--
-251.32K
--
-220.29K
--
-274.35K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-138.21%
-58.76K
89.70%
-31.86K
55.25%
-112.47K
31.75%
-150.35K
156.04%
153.76K
--
-309.34K
--
-251.32K
--
-220.29K
--
-274.35K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-137.08%
0.00
90.22%
0.00
57.24%
-0.01
34.07%
-0.01
155.15%
0.01
--
-0.02
--
-0.02
--
-0.02
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-137.08%
0.00
90.22%
0.00
57.24%
-0.01
34.07%
-0.01
155.15%
0.01
--
-0.02
--
-0.02
--
-0.02
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký