tradingkey.logo

Royalty Management Holding Corp

RMCO

1.350USD

+0.030+2.27%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
469.54%923.22K
83.16%245.13K
18.58%145.63K
283.08%254.22K
140.89%162.10K
--133.84K
--122.82K
--66.36K
--67.29K
Doanh thu
480.89%920.83K
84.22%225.10K
99.48%142.01K
538.63%250.60K
175.21%158.52K
--122.19K
--71.19K
--39.24K
--57.60K
Chi phí doanh thu
3856.69%684.51K
-36.84%15.78K
-2.88%20.07K
59.44%119.20K
-78.05%17.30K
--24.98K
--20.66K
--74.77K
--78.81K
Chi phí hoạt động
597.52%1.03M
41.24%267.68K
62.37%308.42K
148.83%420.62K
-33.11%148.30K
--189.52K
--189.95K
--169.04K
--221.71K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
110.96%33.77K
-46.20%15.65K
-14.61%15.40K
-0.98%18.81K
-14.89%16.01K
--29.09K
--18.04K
--18.99K
--18.81K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
--92.32K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-905.99%-111.21K
59.51%-22.55K
-142.47%-162.78K
-62.06%-166.39K
108.94%13.80K
---55.68K
---67.14K
---102.67K
---154.42K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
8.20%39.98K
-10.51%41.23K
37.26%40.47K
-65.61%37.87K
-63.30%36.95K
--46.07K
--29.49K
--110.14K
--100.67K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-88.03%6.96K
-87.31%6.94K
-70.40%27.45K
-61.42%42.84K
-49.63%58.15K
--54.69K
--92.76K
--111.03K
--115.44K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
45.26%40.47K
----
----
---66.57K
--27.86K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
100.00%0.00
----
----
----
---39.52K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-87.94%19.44K
78.78%-43.60K
130.85%37.30K
118.00%21.01K
253.25%161.16K
---205.51K
---120.91K
---116.73K
---105.16K
Thu nhập trước thuế
-138.21%-58.76K
89.70%-31.86K
55.25%-112.47K
31.75%-150.35K
156.04%153.76K
---309.34K
---251.32K
---220.29K
---274.35K
Doanh thu sau thuế
-138.21%-58.76K
89.70%-31.86K
55.25%-112.47K
31.75%-150.35K
156.04%153.76K
---309.34K
---251.32K
---220.29K
---274.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-138.21%-58.76K
89.70%-31.86K
55.25%-112.47K
31.75%-150.35K
156.04%153.76K
---309.34K
---251.32K
---220.29K
---274.35K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-138.21%-58.76K
89.70%-31.86K
55.25%-112.47K
31.75%-150.35K
156.04%153.76K
---309.34K
---251.32K
---220.29K
---274.35K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-138.21%-58.76K
89.70%-31.86K
55.25%-112.47K
31.75%-150.35K
156.04%153.76K
---309.34K
---251.32K
---220.29K
---274.35K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-137.08%0.00
90.22%0.00
57.24%-0.01
34.07%-0.01
155.15%0.01
---0.02
---0.02
---0.02
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-137.08%0.00
90.22%0.00
57.24%-0.01
34.07%-0.01
155.15%0.01
---0.02
---0.02
---0.02
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI