Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Royalty Management Holding Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-98.53%21.93K
524.77%250.20K
-14.65%-327.12K
-194.33%-211.13K
629.79%1.50M
-217.84%-58.90K
-25.03%-285.31K
--223.81K
---282.48K
--49.99K
---228.19K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-209.12%-209.09K
66.97%-49.53K
-138.21%-58.76K
89.70%-31.86K
78.16%-67.64K
-169.36%-149.94K
121.63%153.76K
---309.34K
---309.66K
--216.17K
---710.81K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
213.25%14.61K
7712.30%14.61K
110.96%33.77K
-77.19%15.65K
-66.70%4.66K
-99.02%187.00
-5.81%16.01K
--68.61K
--14.00K
--18.99K
--16.99K
Các mục phi tiền mặt khác
-85.22%212.22K
570.02%98.76K
-80.51%36.81K
-31.97%145.27K
1123.54%1.44M
-149.78%-21.01K
-3.14%188.84K
--213.55K
---140.33K
--42.21K
--194.97K
Thay đổi trong vốn lưu động
-102.19%-2.70K
60.44%179.46K
46.29%-345.85K
-238.29%-347.10K
-19.75%123.20K
149.19%111.86K
-337.91%-643.92K
--250.99K
--153.51K
---227.38K
--270.65K
-Thay đổi các khoản phải thu
-4873.02%-1.14M
-1038.93%-976.96K
-464.55%-684.78K
229.68%98.83K
59.89%-22.91K
7.75%-85.78K
8.52%-121.30K
---76.21K
---57.12K
---92.98K
---132.60K
-Thay đổi chi phí trả trước
-100.00%0.00
-100.00%0.00
112.02%3.63K
--19.64K
--3.45K
103.45%3.45K
-130.14%-30.16K
--0.00
--0.00
---100.05K
--100.05K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--37.46K
---37.46K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-100.05%-166.00
--37.41K
---382.74K
-193.42%-356.14K
--340.00K
----
-100.00%0.00
--381.24K
----
---164.95K
--164.95K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-98.53%21.93K
524.77%250.20K
-14.65%-327.12K
-194.33%-211.13K
629.79%1.50M
-217.84%-58.90K
-25.03%-285.31K
--223.81K
---282.48K
--49.99K
---228.19K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-87.98%10.50K
----
----
-150.14%-54.07K
--87.39K
-112.97%-18.81K
138.91%56.42K
--107.84K
--0.00
--145.00K
---145.00K
Chi phí vốn
-91.60%10.50K
----
----
-100.00%0.00
--125.00K
----
--56.42K
--107.84K
--0.00
--145.00K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-87.98%10.50K
----
----
-150.14%-54.07K
--87.39K
-112.97%-18.81K
138.91%56.42K
--107.84K
--0.00
--145.00K
---145.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
-365.35%-209.41K
90.00%-3.50K
100.00%0.00
--0.00
98.20%-45.00K
-101.79%-35.00K
---250.00K
--0.00
---2.50M
--1.95M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
--43.42K
----
41.84%141.84K
---125.00K
----
----
--100.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
83.49%-15.10K
-543.68%-168.60K
84.25%-5.72K
169.07%190.43K
-5724.85%-91.46K
99.01%-26.19K
-101.73%-36.33K
---275.71K
--1.63K
---2.65M
--2.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
101.51%19.62K
-11286.82%-67.41K
34.58%351.24K
-101.13%-2.00K
-608.12%-1.30M
-100.02%-592.00
111.89%261.00K
--176.39K
--255.62K
--2.58M
---2.19M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
104.03%51.55K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.33%-2.00K
-600.65%-1.28M
-8.88%359.00K
4450.00%261.00K
--606.26K
--255.62K
--394.00K
---6.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
126.18%5.00K
91.66%-30.00K
---30.00K
100.00%0.00
---19.09K
-116.43%-359.59K
100.00%0.00
---3.93M
--0.00
--2.19M
---2.19M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
--381.24K
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--36.93K
--37.41K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--351.55K
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--4.11M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
101.51%19.62K
-11286.82%-67.41K
34.58%351.24K
-101.13%-2.00K
-608.12%-1.30M
-100.02%-592.00
111.89%261.00K
--176.39K
--255.62K
--2.58M
---2.19M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
51.39%342.08K
5.21%327.89K
-16.87%309.49K
34.06%332.19K
-17.24%225.96K
8.30%311.65K
-45.82%372.29K
--247.79K
--273.03K
--287.75K
--687.17K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-75.11%26.45K
116.56%14.19K
130.35%18.40K
-118.24%-22.70K
520.96%106.23K
-482.13%-85.69K
81.19%-60.64K
--124.49K
---25.24K
---14.72K
---322.39K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
10.94%368.52K
51.39%342.08K
5.21%327.89K
-16.87%309.49K
34.06%332.19K
-17.24%225.96K
-14.56%311.65K
--372.29K
--247.79K
--273.03K
--364.77K
Dòng tiền tự do
-99.17%11.43K
524.77%250.20K
-14.65%-327.12K
-282.06%-211.13K
585.54%1.37M
38.01%-58.90K
-25.03%-285.31K
--115.97K
---282.48K
---95.01K
---228.19K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.