tradingkey.logo

Royalty Management Holding Corp

RMCO
2.300USD
-0.070-2.95%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Royalty Management Holding Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
19.13%173.17K
274.95%146.73K
6.18%132.54K
--114.14K
--145.37K
--39.13K
--124.82K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
19.13%173.17K
274.95%146.73K
6.18%132.54K
--114.14K
--145.37K
--39.13K
--124.82K
Các khoản phải thu
367.82%3.44M
167.59%2.30M
70.86%1.32M
--635.43K
--734.58K
--858.48K
--772.70K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2203.31%3.05M
1089.21%1.95M
489.31%810.79K
--180.88K
--132.38K
--164.08K
--137.58K
-Khoản vay phải thu
--351.02K
--326.95K
--297.55K
--260.07K
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-93.96%36.35K
-97.27%18.96K
-66.64%211.87K
--194.48K
--602.20K
--694.40K
--635.12K
Chi phí trả trước
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.63K
--23.26K
--26.71K
--30.16K
Tổng tài sản ngắn hạn
299.65%3.61M
164.40%2.44M
56.60%1.45M
--753.20K
--903.21K
--924.32K
--927.68K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.33%333.54K
-21.60%342.42K
-21.16%351.09K
--359.56K
--367.88K
--436.78K
--445.33K
-Tài sản cố định
-21.11%338.82K
--429.48K
--429.48K
--363.65K
--429.48K
----
----
-Khấu hao lũy kế
-91.42%5.29K
--87.06K
--78.39K
--4.10K
--61.60K
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.33%1.94M
302.88%1.94M
290.60%1.96M
--1.97M
--1.99M
--482.65K
--501.45K
Nợ dài hạn
-1.30%1.69M
7.15%1.69M
-0.53%1.53M
--1.52M
--1.72M
--1.58M
--1.54M
Tài sản dài hạn khác
4.56%195.35K
4.73%195.67K
4.73%195.67K
--195.67K
--186.82K
--186.82K
--186.82K
Tổng tài sản dài hạn
-0.58%14.41M
12.63%14.42M
11.65%14.27M
--14.29M
--14.49M
--12.80M
--12.78M
Tổng tài sản
17.04%18.02M
22.86%16.86M
14.69%15.72M
--15.04M
--15.39M
--13.72M
--13.71M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--36.93K
--37.41K
----
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--382.74K
--381.24K
--381.24K
--381.24K
Chi phí trích trước
-22.64%256.16K
-45.06%280.89K
-27.96%257.30K
--218.38K
--331.13K
--511.26K
--357.15K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-48.24%250.00K
-48.88%250.00K
--250.00K
--252.00K
--483.00K
--489.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
--0.00
--17.64K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--382.74K
--398.89K
--381.24K
--381.24K
Tổng nợ ngắn hạn
201.81%3.37M
62.56%2.48M
-2.27%1.33M
--989.94K
--1.12M
--1.53M
--1.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-52.81%318.00K
-77.69%327.36K
-84.23%336.49K
--326.25K
--673.85K
--1.47M
--2.13M
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--340.00K
--1.07M
--1.72M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-4.75%318.00K
-18.24%327.36K
-17.86%336.49K
--326.25K
--333.85K
--400.39K
--409.64K
Nợ dài hạn khác
380.96%265.28K
25.00%115.57K
-30.09%79.32K
--98.76K
--55.16K
--92.45K
--113.47K
Tổng nợ dài hạn
-19.99%583.27K
-71.61%442.93K
-81.49%415.81K
--425.00K
--729.01K
--1.56M
--2.25M
Tổng các khoản nợ
114.21%3.95M
-5.22%2.93M
-51.66%1.74M
--1.41M
--1.85M
--3.09M
--3.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.54%11.05M
16.01%10.74M
25.48%10.76M
--10.79M
--10.78M
--9.26M
--8.58M
Lợi nhuận giữ lại
-33.53%839.87K
-21.18%1.09M
-23.23%1.17M
--1.23M
--1.26M
--1.38M
--1.53M
Vốn dự trữ
2.54%11.05M
16.01%10.74M
25.48%10.76M
--10.78M
--10.78M
--9.26M
--8.58M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
--8.00
--4.00
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
3.80%14.06M
31.01%13.93M
38.36%13.98M
--13.63M
--13.55M
--10.64M
--10.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI