tradingkey.logo

Royalty Management Holding Corp

RMCO

1.970USD

+0.090+4.79%
Đóng cửa 09/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
274.95%146.73K
6.18%132.54K
--114.14K
--145.37K
--39.13K
--124.82K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
274.95%146.73K
6.18%132.54K
--114.14K
--145.37K
--39.13K
--124.82K
Các khoản phải thu
167.59%2.30M
70.86%1.32M
--635.43K
--734.58K
--858.48K
--772.70K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1089.21%1.95M
489.31%810.79K
--180.88K
--132.38K
--164.08K
--137.58K
-Khoản vay phải thu
--326.95K
--297.55K
--260.07K
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-97.27%18.96K
-66.64%211.87K
--194.48K
--602.20K
--694.40K
--635.12K
Chi phí trả trước
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.63K
--23.26K
--26.71K
--30.16K
Tổng tài sản ngắn hạn
164.40%2.44M
56.60%1.45M
--753.20K
--903.21K
--924.32K
--927.68K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-21.60%342.42K
-21.16%351.09K
--359.56K
--367.88K
--436.78K
--445.33K
-Tài sản cố định
--429.48K
--429.48K
--363.65K
--429.48K
----
----
-Khấu hao lũy kế
--87.06K
--78.39K
--4.10K
--61.60K
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
302.88%1.94M
290.60%1.96M
--1.97M
--1.99M
--482.65K
--501.45K
Nợ dài hạn
7.15%1.69M
-0.53%1.53M
--1.52M
--1.72M
--1.58M
--1.54M
Tài sản dài hạn khác
4.73%195.67K
4.73%195.67K
--195.67K
--186.82K
--186.82K
--186.82K
Tổng tài sản dài hạn
12.63%14.42M
11.65%14.27M
--14.29M
--14.49M
--12.80M
--12.78M
Tổng tài sản
22.86%16.86M
14.69%15.72M
--15.04M
--15.39M
--13.72M
--13.71M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--37.41K
----
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--382.74K
--381.24K
--381.24K
--381.24K
Chi phí trích trước
-45.06%280.89K
-27.96%257.30K
--218.38K
--331.13K
--511.26K
--357.15K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-48.24%250.00K
-48.88%250.00K
--250.00K
--252.00K
--483.00K
--489.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
--0.00
--17.64K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--382.74K
--398.89K
--381.24K
--381.24K
Tổng nợ ngắn hạn
62.56%2.48M
-2.27%1.33M
--989.94K
--1.12M
--1.53M
--1.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-77.69%327.36K
-84.23%336.49K
--326.25K
--673.85K
--1.47M
--2.13M
-Nợ dài hạn
----
----
--0.00
--340.00K
--1.07M
--1.72M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-18.24%327.36K
-17.86%336.49K
--326.25K
--333.85K
--400.39K
--409.64K
Nợ dài hạn khác
25.00%115.57K
-30.09%79.32K
--98.76K
--55.16K
--92.45K
--113.47K
Tổng nợ dài hạn
-71.61%442.93K
-81.49%415.81K
--425.00K
--729.01K
--1.56M
--2.25M
Tổng các khoản nợ
-5.22%2.93M
-51.66%1.74M
--1.41M
--1.85M
--3.09M
--3.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.01%10.74M
25.48%10.76M
--10.79M
--10.78M
--9.26M
--8.58M
Lợi nhuận giữ lại
-21.18%1.09M
-23.23%1.17M
--1.23M
--1.26M
--1.38M
--1.53M
Vốn dự trữ
16.01%10.74M
25.48%10.76M
--10.78M
--10.78M
--9.26M
--8.58M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--8.00
--4.00
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
31.01%13.93M
38.36%13.98M
--13.63M
--13.55M
--10.64M
--10.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI