Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rlyb
/
Rallybio Corp
RLYB
0.589
USD
-0.011
-1.77%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
24.55M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rallybio Corp
0.589
-0.011
-1.77%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-29.10%
212.00K
--
212.00K
--
38.00K
--
299.00K
--
299.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
--
212.00K
--
212.00K
--
38.00K
--
299.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-40.76%
10.27M
-50.06%
9.88M
-44.84%
11.65M
-36.14%
12.37M
-13.69%
17.33M
7.69%
19.79M
23.53%
21.11M
2.67%
19.36M
14.01%
20.08M
28.33%
18.37M
38.80%
17.09M
88.96%
18.86M
67.28%
17.61M
11.65%
14.32M
--
12.31M
48.75%
9.98M
--
10.53M
--
12.82M
--
6.71M
Chi phí R&D
-53.08%
6.07M
-55.74%
5.72M
-53.62%
7.38M
-37.99%
8.24M
-1.40%
12.95M
15.48%
12.94M
47.54%
15.92M
9.73%
13.29M
29.51%
13.13M
46.47%
11.20M
77.11%
10.79M
144.15%
12.11M
48.69%
10.14M
-15.37%
7.65M
--
6.09M
-3.31%
4.96M
--
6.82M
--
9.04M
--
5.13M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-23.53%
26.00K
-20.00%
28.00K
-16.67%
30.00K
-13.51%
32.00K
-10.53%
34.00K
-10.26%
35.00K
-7.69%
36.00K
-11.90%
37.00K
-13.64%
38.00K
-7.14%
39.00K
11.43%
39.00K
61.54%
42.00K
76.00%
44.00K
82.61%
42.00K
--
35.00K
--
26.00K
--
25.00K
--
23.00K
--
--
Lợi nhuận hoạt động
40.96%
-10.06M
51.13%
-9.67M
45.02%
-11.61M
37.69%
-12.07M
15.18%
-17.04M
-7.69%
-19.79M
-23.53%
-21.11M
-2.67%
-19.36M
-14.01%
-20.08M
-28.33%
-18.37M
-38.80%
-17.09M
-88.96%
-18.86M
-67.28%
-17.61M
-11.65%
-14.32M
--
-12.31M
-48.75%
-9.98M
--
-10.53M
--
-12.82M
--
-6.71M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-54.24%
523.00K
-49.53%
644.00K
-43.99%
811.00K
-36.18%
986.00K
-28.92%
1.14M
-17.46%
1.28M
35.20%
1.45M
194.29%
1.54M
495.56%
1.61M
1493.81%
1.55M
8825.00%
1.07M
4275.00%
525.00K
1976.92%
270.00K
470.59%
97.00K
--
12.00K
-71.43%
12.00K
--
13.00K
--
17.00K
--
42.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
10.00K
--
13.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
41.07%
-287.00K
14.31%
-587.00K
29.85%
-430.00K
1.70%
-637.00K
-124.42%
-487.00K
-21.67%
-685.00K
-186.45%
-613.00K
-387.22%
-648.00K
35.80%
-217.00K
-44.36%
-563.00K
4.04%
-214.00K
59.94%
-133.00K
27.78%
-338.00K
19.09%
-390.00K
--
-223.00K
36.88%
-332.00K
--
-468.00K
--
-482.00K
--
-526.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.48%
118.00K
4.19%
174.00K
422.86%
183.00K
172.83%
251.00K
130.65%
143.00K
128.77%
167.00K
12.90%
35.00K
-6.12%
92.00K
-38.00%
62.00K
-35.40%
73.00K
-71.56%
31.00K
-6.67%
98.00K
170.42%
100.00K
370.83%
113.00K
--
109.00K
101.92%
105.00K
--
-142.00K
--
24.00K
--
52.00K
Thu nhập trước thuế
40.24%
-9.70M
50.40%
-9.44M
45.44%
-11.04M
37.60%
-11.47M
12.85%
-16.24M
-9.88%
-19.03M
-24.93%
-20.24M
-0.02%
-18.37M
-5.95%
-18.63M
-19.45%
-17.32M
-30.51%
-16.20M
-80.17%
-18.37M
-58.02%
-17.58M
-9.21%
-14.50M
--
-12.41M
-42.50%
-10.20M
--
-11.13M
--
-13.28M
--
-7.16M
Thuế thu nhập
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
40.24%
-9.70M
50.40%
-9.44M
45.44%
-11.04M
37.60%
-11.47M
12.85%
-16.24M
-9.88%
-19.03M
-24.93%
-20.24M
-0.02%
-18.37M
-5.95%
-18.63M
-19.45%
-17.32M
-30.51%
-16.20M
-80.17%
-18.37M
-58.02%
-17.58M
-9.21%
-14.50M
--
-12.41M
-42.50%
-10.20M
--
-11.13M
--
-13.28M
--
-7.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
40.24%
-9.70M
50.40%
-9.44M
45.44%
-11.04M
37.60%
-11.47M
12.85%
-16.24M
-9.88%
-19.03M
-24.93%
-20.24M
-0.02%
-18.37M
-5.95%
-18.63M
-19.45%
-17.32M
-30.51%
-16.20M
-80.17%
-18.37M
-58.02%
-17.58M
-9.21%
-14.50M
--
-12.41M
-42.50%
-10.20M
--
-11.13M
--
-13.28M
--
-7.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
40.24%
-9.70M
50.40%
-9.44M
45.44%
-11.04M
37.60%
-11.47M
12.85%
-16.24M
-9.88%
-19.03M
-24.93%
-20.24M
-0.02%
-18.37M
-5.95%
-18.63M
-19.45%
-17.32M
-30.51%
-16.20M
-80.17%
-18.37M
-58.02%
-17.58M
-9.21%
-14.50M
--
-12.41M
-42.50%
-10.20M
--
-11.13M
--
-13.28M
--
-7.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
40.24%
-9.70M
50.40%
-9.44M
45.44%
-11.04M
37.60%
-11.47M
12.85%
-16.24M
-9.88%
-19.03M
-24.93%
-20.24M
-0.02%
-18.37M
-5.95%
-18.63M
-19.45%
-17.32M
-30.51%
-16.20M
-80.17%
-18.37M
-58.02%
-17.58M
-9.21%
-14.50M
--
-12.41M
-42.50%
-10.20M
--
-11.13M
--
-13.28M
--
-7.16M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
41.19%
-0.22
54.83%
-0.21
50.36%
-0.25
43.28%
-0.26
20.28%
-0.37
-8.47%
-0.47
-9.42%
-0.50
24.05%
-0.45
19.71%
-0.46
10.02%
-0.43
-10.14%
-0.46
-61.14%
-0.60
79.45%
-0.57
88.37%
-0.48
--
-0.41
-14.62%
-0.37
--
-2.80
--
-4.11
--
-0.32
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
41.19%
-0.22
54.83%
-0.21
50.36%
-0.25
43.28%
-0.26
20.28%
-0.37
-8.47%
-0.47
-9.42%
-0.50
24.05%
-0.45
19.71%
-0.46
10.02%
-0.43
-10.14%
-0.46
-61.14%
-0.60
79.45%
-0.57
88.37%
-0.48
--
-0.41
-14.62%
-0.37
--
-2.80
--
-4.11
--
-0.32
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký