tradingkey.logo

Rallybio Corp

RLYB

0.545USD

+0.010+1.83%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-42.13%54.49M
-40.41%65.51M
-38.10%75.14M
-35.71%88.61M
-37.38%94.17M
-34.95%109.93M
-8.33%121.38M
-6.47%137.84M
-6.83%150.39M
-3.62%168.99M
-29.18%132.42M
30.73%147.37M
26.36%161.41M
--175.33M
--186.98M
--112.73M
--127.74M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-23.43%14.78M
-43.24%13.90M
32.16%25.32M
-48.80%16.67M
-51.16%19.30M
-57.00%24.49M
-62.95%19.16M
-46.41%32.56M
-51.47%39.52M
-67.51%56.96M
-72.34%51.71M
-46.11%60.75M
-36.26%81.42M
--175.33M
--186.98M
--112.73M
--127.74M
-Đầu tư ngắn hạn
-46.96%39.72M
-39.59%51.61M
-51.27%49.82M
-31.66%71.94M
-32.47%74.87M
-23.74%85.44M
26.66%102.23M
21.55%105.28M
38.62%110.87M
--112.04M
--80.71M
--86.61M
--79.98M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-44.09%2.01M
-52.42%1.33M
-82.00%1.34M
-77.94%1.74M
-63.34%3.60M
-73.28%2.81M
-15.70%7.45M
14.00%7.90M
54.17%9.82M
89.74%10.50M
63.15%8.83M
21.55%6.93M
559.05%6.37M
--5.54M
--5.41M
--5.70M
--967.00K
Tài sản ngắn hạn khác
13.54%872.00K
-51.56%995.00K
-51.25%1.75M
-1.46%1.08M
-27.68%768.00K
--2.05M
205.44%3.59M
--1.09M
--1.06M
----
--1.18M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-41.77%57.38M
-40.90%67.84M
-40.92%78.23M
-37.73%91.44M
-38.90%98.55M
-36.05%114.79M
-7.03%132.42M
-4.84%146.83M
-3.88%161.28M
-0.76%179.50M
-25.97%142.43M
30.29%154.30M
30.36%167.78M
--180.87M
--192.39M
--118.43M
--128.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-62.94%189.00K
-54.90%267.00K
-48.36%346.00K
-42.45%427.00K
-38.18%510.00K
-34.87%592.00K
-32.53%670.00K
-31.36%742.00K
-28.63%825.00K
77.89%909.00K
123.15%993.00K
253.27%1.08M
270.51%1.16M
--511.00K
--445.00K
--306.00K
--312.00K
Tổng tài sản dài hạn
-26.04%602.00K
-67.87%267.00K
0.65%777.00K
34.10%995.00K
-21.88%814.00K
-11.50%831.00K
-37.59%772.00K
-43.27%742.00K
-33.67%1.04M
-28.65%939.00K
-16.02%1.24M
-21.49%1.31M
145.47%1.57M
--1.32M
--1.47M
--1.67M
--640.00K
Tổng tài sản
-41.64%57.98M
-41.09%68.11M
-40.68%79.01M
-37.37%92.43M
-38.79%99.36M
-35.92%115.62M
-7.29%133.19M
-5.16%147.58M
-4.15%162.32M
-0.96%180.44M
-25.89%143.67M
29.57%155.61M
30.93%169.35M
--182.19M
--193.87M
--120.10M
--129.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-72.89%2.55M
-38.50%4.96M
-28.00%6.28M
33.06%9.52M
61.36%9.39M
-14.62%8.07M
-15.35%8.72M
10.10%7.15M
26.68%5.82M
58.86%9.45M
117.11%10.30M
35.71%6.50M
49.67%4.59M
--5.95M
--4.75M
--4.79M
--3.07M
Nợ phải trả hoãn lại
--848.00K
--848.00K
--1.10M
--1.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--848.00K
--848.00K
--1.10M
--1.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-61.23%3.91M
-32.61%6.24M
-12.90%8.19M
51.01%12.16M
48.32%10.09M
-13.78%9.26M
-16.76%9.40M
10.65%8.05M
17.24%6.80M
64.01%10.74M
53.80%11.29M
-1.75%7.28M
-4.59%5.80M
--6.55M
--7.34M
--7.41M
--6.08M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-78.20%58.00K
-63.86%116.00K
-53.74%173.00K
-50.70%211.00K
-44.35%266.00K
-37.91%321.00K
--374.00K
--428.00K
--478.00K
--517.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-78.20%58.00K
-63.86%116.00K
-53.74%173.00K
-50.70%211.00K
-44.35%266.00K
-37.91%321.00K
--374.00K
--428.00K
--478.00K
--517.00K
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--0.00
--212.00K
----
--195.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--32.00K
--35.00K
--27.00K
--20.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--212.00K
----
--195.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
22.54%212.00K
-100.00%0.00
-4.89%253.00K
-63.86%116.00K
-53.74%173.00K
-50.70%211.00K
-44.35%266.00K
-37.91%321.00K
1068.75%374.00K
1122.86%428.00K
1670.37%478.00K
2485.00%517.00K
--32.00K
--35.00K
--27.00K
--20.00K
Tổng các khoản nợ
-61.67%3.91M
-31.60%6.45M
-14.81%8.19M
49.22%12.41M
43.27%10.20M
-15.13%9.44M
-18.00%9.61M
7.26%8.32M
12.73%7.12M
68.89%11.12M
58.87%11.72M
4.32%7.76M
3.57%6.32M
--6.58M
--7.38M
--7.43M
--6.10M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.78%356.49M
3.86%354.61M
4.08%352.63M
4.30%350.60M
3.07%343.50M
3.39%341.41M
22.37%338.79M
22.54%336.16M
22.66%333.26M
22.47%330.21M
3.27%276.86M
13275.43%274.33M
17868.45%271.68M
--269.63M
--268.10M
--2.05M
--1.51M
Lợi nhuận giữ lại
-18.95%-302.46M
-24.56%-293.02M
-31.15%-281.98M
-37.57%-270.51M
-42.85%-254.27M
-46.40%-235.25M
-48.81%-215.00M
-55.92%-196.63M
-64.02%-178.00M
-70.89%-160.68M
-77.03%-144.48M
-76.58%-126.11M
-80.01%-108.53M
---94.03M
---81.61M
---71.42M
---60.29M
Vốn dự trữ
3.78%356.48M
3.86%354.60M
4.08%352.62M
4.30%350.59M
3.07%343.50M
3.39%341.41M
22.37%338.79M
22.54%336.15M
22.66%333.25M
22.47%330.21M
3.27%276.85M
--274.33M
--271.68M
--269.63M
--268.10M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
166.20%47.00K
353.33%68.00K
181.25%169.00K
73.90%-71.00K
-16.39%-71.00K
107.01%15.00K
52.07%-208.00K
26.68%-272.00K
50.00%-61.00K
---214.00K
---434.00K
---371.00K
---122.00K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-39.35%54.07M
-41.94%61.65M
-42.70%70.82M
-42.54%80.02M
-42.55%89.16M
-37.29%106.18M
-6.34%123.58M
-5.81%139.26M
-4.81%155.20M
-3.58%169.32M
-29.25%131.94M
31.23%147.85M
32.28%163.04M
--175.60M
--186.49M
--112.66M
--123.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI