tradingkey.logo

Rallybio Corp

RLYB

0.545USD

+0.010+1.83%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.98%-10.21M
15.31%-9.86M
17.76%-13.54M
22.16%-10.42M
17.63%-15.46M
23.71%-11.64M
-11.78%-16.47M
1.25%-13.38M
-36.66%-18.77M
-54.40%-15.26M
-35.53%-14.73M
-5.51%-13.55M
-15.11%-13.73M
---9.89M
---10.87M
---12.85M
---11.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.40%-9.44M
45.44%-11.04M
37.60%-11.47M
12.85%-16.24M
-9.88%-19.03M
-24.93%-20.24M
-0.02%-18.37M
-5.95%-18.63M
-19.45%-17.32M
-30.51%-16.20M
-80.17%-18.37M
-58.02%-17.58M
-9.21%-14.50M
---12.41M
---10.20M
---11.13M
---13.28M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-20.00%28.00K
-16.67%30.00K
-13.51%32.00K
-10.53%34.00K
-10.26%35.00K
-7.69%36.00K
-11.90%37.00K
-13.64%38.00K
-7.14%39.00K
11.43%39.00K
61.54%42.00K
76.00%44.00K
82.61%42.00K
--35.00K
--26.00K
--25.00K
--23.00K
Các mục phi tiền mặt khác
61.04%-210.00K
51.90%-316.00K
51.49%-341.00K
50.12%-416.00K
39.78%-539.00K
-42.21%-657.00K
-757.32%-703.00K
-1242.47%-834.00K
-2586.11%-895.00K
---462.00K
---82.00K
--73.00K
--36.00K
----
--0.00
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-334.08%-3.05M
-115.27%-925.00K
-521.88%-4.43M
21.23%3.80M
131.03%1.30M
628.45%6.06M
-168.69%-713.00K
237.97%3.13M
-139.26%-4.20M
-254.45%-1.15M
149.69%1.04M
133.70%927.00K
-650.16%-1.75M
--742.00K
---2.09M
---2.75M
--319.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-194.23%-506.00K
-86.98%810.00K
88.97%-220.00K
-17.47%1.60M
257.94%537.00K
992.25%6.22M
24.43%-2.00M
476.46%1.94M
57.18%-340.00K
-476.03%-697.00K
-23.54%-2.64M
77.75%-514.00K
-1401.64%-794.00K
---121.00K
---2.14M
---2.31M
--61.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-116.67%-212.00K
94.61%-37.00K
-119.76%-300.00K
-90.31%125.00K
135.69%1.27M
18.31%-687.00K
-57.90%1.52M
-30.83%1.29M
-153.13%-3.56M
-168.26%-841.00K
150.07%3.61M
823.27%1.86M
-20.14%-1.41M
--1.23M
--1.44M
--202.00K
---1.17M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
33.98%-10.21M
15.31%-9.86M
17.76%-13.54M
22.16%-10.42M
17.63%-15.46M
23.71%-11.64M
-11.78%-16.47M
1.25%-13.38M
-36.66%-18.77M
-54.40%-15.26M
-35.53%-14.73M
-5.51%-13.55M
-15.11%-13.73M
---9.89M
---10.87M
---12.85M
---11.93M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
--12.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.92%4.00K
250.00%14.00K
-41.94%36.00K
--137.00K
--130.00K
--4.00K
--62.00K
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
--12.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.92%4.00K
250.00%14.00K
-41.94%36.00K
--137.00K
--130.00K
--4.00K
--62.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
--12.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.92%4.00K
250.00%14.00K
-41.94%36.00K
--137.00K
--130.00K
--4.00K
--62.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
9.69%12.08M
-108.90%-1.57M
494.37%22.70M
-46.15%3.35M
397.25%11.01M
157.66%17.67M
-35.54%3.82M
189.36%6.21M
102.76%2.21M
---30.65M
--5.93M
---6.95M
---80.14M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-33.33%-1.00M
100.00%0.00
33.33%-500.00K
---750.00K
0.00%-750.00K
---750.00K
-400.00%-750.00K
100.00%0.00
---750.00K
--0.00
---150.00K
90.00%-150.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.50M
---500.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
7.96%11.08M
-109.30%-1.57M
623.29%22.20M
-58.22%2.60M
600.61%10.26M
155.18%16.91M
-46.81%3.07M
187.30%6.21M
101.83%1.47M
-22269.34%-30.65M
4540.00%5.77M
-373.27%-7.12M
-14166.55%-80.18M
---137.00K
---130.00K
---1.50M
---562.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
-75.00%18.00K
---11.00K
2372.38%5.19M
100.00%0.00
-99.86%72.00K
100.00%0.00
--210.00K
---139.00K
3255.89%51.16M
-100.09%-79.00K
100.00%0.00
--0.00
---1.62M
--85.25M
---663.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-93.62%18.00K
--0.00
2507.18%5.45M
----
-99.46%282.00K
----
--209.00K
----
--51.75M
----
----
----
--0.00
--86.20M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
---209.00K
----
----
----
--0.00
--21.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
---11.00K
-25800.00%-257.00K
100.00%0.00
99.83%-1.00K
100.00%0.00
--1.00K
---139.00K
63.42%-593.00K
89.46%-100.00K
----
----
---1.62M
---949.00K
---663.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
-75.00%18.00K
---11.00K
2372.38%5.19M
100.00%0.00
-99.86%72.00K
100.00%0.00
--210.00K
---139.00K
3255.89%51.16M
-100.09%-79.00K
100.00%0.00
--0.00
---1.62M
--85.25M
---663.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-43.24%13.90M
32.16%25.32M
-48.80%16.67M
-51.16%19.30M
-57.00%24.49M
-62.95%19.16M
-46.41%32.56M
-51.47%39.52M
-67.51%56.96M
-72.34%51.71M
-46.11%60.75M
-36.26%81.42M
25.03%175.33M
--186.98M
--112.73M
--127.74M
--140.23M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
116.87%876.00K
-313.96%-11.42M
164.54%8.65M
62.21%-2.63M
70.22%-5.19M
1.70%5.34M
-48.21%-13.40M
66.33%-6.96M
81.43%-17.44M
145.06%5.25M
-112.18%-9.04M
-37.69%-20.67M
-651.81%-93.91M
---11.64M
--74.25M
---15.01M
---12.49M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-23.43%14.78M
-43.24%13.90M
32.16%25.32M
-48.80%16.67M
-51.16%19.30M
-57.00%24.49M
-62.95%19.16M
-46.41%32.56M
-51.47%39.52M
-67.51%56.96M
-72.34%51.71M
-46.11%60.75M
-36.26%81.42M
--175.33M
--186.98M
--112.73M
--127.74M
Dòng tiền tự do
33.98%-10.21M
15.40%-9.86M
17.76%-13.54M
22.16%-10.42M
17.63%-15.46M
23.63%-11.66M
-11.75%-16.47M
1.36%-13.38M
-36.30%-18.77M
-52.29%-15.26M
-33.97%-14.74M
-5.59%-13.57M
-14.81%-13.77M
---10.02M
---11.00M
---12.85M
---11.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI