tradingkey.logo

RHLD

RHLD
214.220USD
-3.390-1.56%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.83BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của RHLD nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--59.59M
--48.92M
-48.50%18.37M
--35.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--39.41M
--38.30M
-14.29%22.61M
--26.39M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--2.29M
--2.34M
2.34%2.27M
--2.22M
Các mục phi tiền mặt khác
--89.00K
--795.00K
-19.96%746.00K
--932.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
--10.71M
--1.08M
-899.52%-13.31M
--1.67M
-Thay đổi các khoản phải thu
--5.09M
---15.07M
-225.31%-6.74M
--5.38M
-Thay đổi hàng tồn kho
--493.00K
--3.26M
-0.41%-2.67M
---2.66M
-Thay đổi chi phí trả trước
--411.00K
---231.00K
-215.29%-754.00K
--654.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--4.43M
-269.78%-4.43M
---1.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--59.59M
--48.92M
-48.50%18.37M
--35.67M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.39M
--1.64M
-28.33%1.16M
--1.61M
Chi phí vốn
--1.39M
--1.64M
-28.33%1.16M
--1.61M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--975.00K
--1.40M
-64.29%576.00K
--1.61M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--413.00K
--242.00K
--580.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---49.02M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---50.41M
---1.64M
28.33%-1.16M
---1.61M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---10.80M
---18.43M
19.08%-17.78M
---21.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---2.50M
---2.50M
46.67%-2.50M
---4.69M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---8.30M
---15.93M
11.60%-15.28M
---17.29M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---10.80M
---18.43M
19.08%-17.78M
---21.98M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--99.86M
--71.02M
87.45%71.59M
--38.19M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---1.61M
--28.84M
-104.74%-572.00K
--12.08M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--98.25M
--99.86M
41.28%71.02M
--50.27M
Dòng tiền tự do
--58.20M
--47.28M
-49.46%17.21M
--34.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI