tradingkey.logo

Rigetti Computing Inc

RGTI
23.590USD
+0.790+3.46%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.67BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Rigetti Computing Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Rigetti Computing Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-18.12%1.95M
-41.64%1.80M
-51.77%1.47M
-32.64%2.27M
-23.41%2.38M
-7.24%3.09M
38.66%3.05M
-44.29%3.38M
10.73%3.10M
55.90%3.33M
4.61%2.20M
--6.06M
--2.80M
38.57%2.13M
-10.85%2.10M
--1.54M
--2.36M
Doanh thu
-18.12%1.95M
-41.64%1.80M
-51.77%1.47M
-32.64%2.27M
-23.41%2.38M
-7.24%3.09M
38.66%3.05M
-44.29%3.38M
10.73%3.10M
55.90%3.33M
4.61%2.20M
--6.06M
--2.80M
38.57%2.13M
-10.85%2.10M
--1.54M
--2.36M
Chi phí doanh thu
31.43%1.54M
12.68%1.24M
-33.63%1.03M
47.79%1.27M
40.77%1.17M
83.58%1.10M
204.31%1.55M
6.17%860.00K
7.47%834.00K
-31.62%597.00K
23.19%510.00K
--810.00K
--776.00K
139.18%873.00K
51.65%414.00K
--365.00K
--273.00K
Chi phí hoạt động
14.05%22.50M
13.10%21.68M
17.66%23.10M
0.90%20.77M
-1.07%19.72M
-2.00%19.17M
-15.47%19.64M
-24.90%20.58M
-41.58%19.94M
-29.58%19.56M
-15.14%23.23M
--27.41M
--34.13M
147.67%27.78M
172.67%27.38M
--11.22M
--10.04M
Chi phí R&D
17.79%15.02M
13.92%13.52M
34.73%15.46M
6.80%13.66M
-2.33%12.75M
-10.21%11.87M
-16.31%11.47M
-19.64%12.79M
-24.81%13.06M
4.63%13.22M
-1.58%13.71M
--15.91M
--17.36M
68.54%12.63M
100.85%13.93M
--7.50M
--6.93M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
13.89%2.07M
22.43%1.89M
2.35%1.83M
67.56%1.75M
-14.59%1.82M
-28.38%1.55M
-14.46%1.79M
-52.84%1.04M
16.95%2.13M
36.02%2.16M
50.29%2.09M
--2.22M
--1.82M
30.38%1.59M
21.50%1.39M
--1.22M
--1.14M
Lợi nhuận hoạt động
-18.47%-20.55M
-23.61%-19.88M
-30.43%-21.63M
-7.48%-18.49M
-3.05%-17.35M
0.93%-16.09M
21.13%-16.59M
19.40%-17.21M
46.26%-16.83M
36.69%-16.24M
16.79%-21.03M
---21.35M
---31.32M
-165.04%-25.64M
-229.06%-25.27M
---9.68M
---7.68M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
356.61%5.60M
149.75%3.04M
91.63%2.15M
16.24%1.55M
-2.93%1.23M
1.58%1.22M
-12.54%1.12M
5.47%1.33M
21.21%1.26M
--1.20M
--1.28M
--1.26M
--1.04M
----
--0.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-64.83%446.00K
-50.24%733.00K
-38.44%969.00K
-24.39%1.11M
-14.03%1.27M
2.58%1.47M
51.35%1.57M
21.49%1.46M
--1.48M
--1.44M
156.79%1.04M
1464.94%1.21M
--405.00K
--77.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-9308.76%-186.02M
-768.05%-22.81M
1577.14%62.10M
-3064.51%-135.57M
139.05%2.02M
1061.97%3.42M
-95.99%-4.20M
449.35%4.57M
-139.91%-5.17M
-102.12%-355.00K
-124.28%-2.15M
---1.31M
--12.96M
--16.71M
--8.84M
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--7.00K
---30.00K
Thu nhập trước thuế
-1254.87%-200.97M
-219.25%-39.65M
305.17%42.62M
-1116.68%-152.96M
33.23%-14.83M
26.79%-12.42M
11.05%-20.77M
45.03%-12.57M
-18.45%-22.21M
-70.10%-16.97M
-32.38%-23.35M
---22.87M
---18.75M
0.99%-9.97M
-126.56%-17.64M
---10.07M
---7.79M
Thuế thu nhập
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-1254.87%-200.97M
-219.25%-39.65M
305.17%42.62M
-1116.68%-152.96M
33.23%-14.83M
26.79%-12.42M
11.05%-20.77M
45.03%-12.57M
-18.45%-22.21M
-70.10%-16.97M
-32.38%-23.35M
---22.87M
---18.75M
0.99%-9.97M
-126.56%-17.64M
---10.07M
---7.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1254.87%-200.97M
-219.25%-39.65M
305.17%42.62M
-1116.68%-152.96M
33.23%-14.83M
26.79%-12.42M
11.05%-20.77M
45.03%-12.57M
-18.45%-22.21M
-70.10%-16.97M
-32.38%-23.35M
---22.87M
---18.75M
0.99%-9.97M
-126.56%-17.64M
---10.07M
---7.79M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1254.87%-200.97M
-219.25%-39.65M
305.17%42.62M
-1116.68%-152.96M
33.23%-14.83M
26.79%-12.42M
11.05%-20.77M
45.03%-12.57M
-18.45%-22.21M
-70.10%-16.97M
-32.38%-23.35M
---22.87M
---18.75M
0.99%-9.97M
-126.56%-17.64M
---10.07M
---7.79M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1254.87%-200.97M
-219.25%-39.65M
305.17%42.62M
-1116.68%-152.96M
33.23%-14.83M
26.79%-12.42M
11.05%-20.77M
45.03%-12.57M
-18.45%-22.21M
-70.10%-16.97M
-32.38%-23.35M
---22.87M
---18.75M
0.99%-9.97M
-126.56%-17.64M
---10.07M
---7.79M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-685.27%-0.62
-83.99%-0.13
209.44%0.15
-653.57%-0.67
52.55%-0.08
45.27%-0.07
26.91%-0.14
52.18%-0.09
-4.92%-0.17
-51.02%-0.13
-20.74%-0.19
---0.19
---0.16
1.24%-0.09
-126.56%-0.16
---0.09
---0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-685.27%-0.62
-83.99%-0.13
192.73%0.13
-653.57%-0.67
52.55%-0.08
45.27%-0.07
26.91%-0.14
52.18%-0.09
-4.92%-0.17
-51.02%-0.13
-20.74%-0.19
---0.19
---0.16
1.24%-0.09
-126.56%-0.16
---0.09
---0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI