Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rgti
/
Rigetti Computing Inc
RGTI
14.820
USD
+0.550
+3.85%
Đóng cửa 08/22, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.80B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rigetti Computing Inc
14.820
+0.550
+3.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.90%
-13.65M
31.21%
-8.54M
-239.80%
-15.43M
25.20%
-13.52M
15.49%
-13.14M
12.57%
-12.42M
66.11%
-4.54M
6.68%
-18.07M
1.10%
-15.55M
--
-14.21M
--
-13.40M
-133.22%
-19.36M
-171.29%
-15.72M
--
-8.30M
--
-5.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
305.17%
42.62M
-1116.68%
-152.96M
33.23%
-14.83M
26.79%
-12.42M
11.05%
-20.77M
45.03%
-12.57M
21.24%
-22.21M
-70.10%
-16.97M
-32.38%
-23.35M
--
-22.87M
--
-28.20M
0.99%
-9.97M
-126.56%
-17.64M
--
-10.07M
--
-7.79M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.35%
1.83M
67.56%
1.75M
-14.59%
1.82M
-28.38%
1.55M
-14.46%
1.79M
-86.24%
1.04M
16.95%
2.13M
36.02%
2.16M
50.29%
2.09M
--
7.59M
--
1.82M
30.38%
1.59M
21.50%
1.39M
--
1.22M
--
1.14M
Các mục phi tiền mặt khác
-44.27%
384.00K
21.15%
905.00K
-14.27%
943.00K
-7.49%
642.00K
-51.82%
689.00K
15.28%
747.00K
171.60%
1.10M
80.73%
694.00K
405.30%
1.43M
--
648.00K
--
405.00K
--
384.00K
--
283.00K
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
173.18%
865.00K
6663.93%
4.13M
-170.00%
-3.79M
66.74%
-2.24M
-256.76%
-1.18M
102.95%
61.00K
63.68%
5.41M
-89.97%
-6.72M
-48.11%
754.00K
--
-2.07M
--
3.31M
-11159.38%
-3.54M
478.88%
1.45M
--
32.00K
--
251.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
320.74%
1.36M
294.64%
3.96M
-124.87%
-1.15M
77.22%
-526.00K
-64.70%
323.00K
48.39%
-2.03M
1572.56%
4.63M
-75.99%
-2.31M
224.47%
915.00K
--
-3.94M
--
277.00K
-203.70%
-1.31M
47.64%
282.00K
--
-432.00K
--
191.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
217.01%
1.38M
-162.37%
-479.00K
-571.94%
-934.00K
7.96%
-1.46M
-37.32%
435.00K
-35.08%
768.00K
-122.56%
-139.00K
-1114.10%
-1.58M
122.72%
694.00K
--
1.18M
--
616.00K
122.77%
156.00K
-2070.32%
-3.05M
--
-685.00K
--
155.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00%
1.00K
-100.00%
0.00
99.89%
-1.00K
--
-1.00K
--
1.00K
2820.00%
952.00K
-91700.00%
-918.00K
--
-35.00K
--
-1.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
115.89%
34.00K
41.86%
-75.00K
113.85%
50.00K
158.03%
707.00K
46.77%
-214.00K
55.05%
-129.00K
-30.32%
-361.00K
-58.98%
274.00K
4.96%
-402.00K
--
-287.00K
--
-277.00K
77.66%
668.00K
38.43%
-423.00K
--
376.00K
--
-687.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.90%
-13.65M
31.21%
-8.54M
-239.80%
-15.43M
25.20%
-13.52M
15.49%
-13.14M
12.57%
-12.42M
66.11%
-4.54M
6.68%
-18.07M
1.10%
-15.55M
--
-14.21M
--
-13.40M
-133.22%
-19.36M
-171.29%
-15.72M
--
-8.30M
--
-5.79M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-53.63%
2.55M
-17.18%
1.28M
28.27%
2.28M
119.66%
2.04M
14.34%
5.49M
-55.04%
1.55M
-79.49%
1.78M
-88.06%
931.00K
69.39%
4.80M
--
3.44M
--
8.66M
245.74%
7.80M
90.59%
2.84M
--
2.26M
--
1.49M
Chi phí vốn
-53.63%
2.55M
-17.18%
1.28M
28.27%
2.28M
119.66%
2.04M
14.34%
5.49M
-55.04%
1.55M
-79.49%
1.78M
-88.06%
931.00K
69.39%
4.80M
--
3.44M
--
8.66M
245.74%
7.80M
90.59%
2.84M
--
2.26M
--
1.49M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-53.63%
2.55M
-17.18%
1.28M
28.27%
2.28M
119.66%
2.04M
14.34%
5.49M
-55.04%
1.55M
-79.49%
1.78M
-88.06%
931.00K
69.39%
4.80M
--
3.44M
--
8.66M
245.74%
7.80M
90.59%
2.84M
--
2.26M
--
1.49M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-279.82%
-21.06M
-729.21%
-76.31M
-46.82%
8.54M
-185.22%
-11.21M
215.04%
11.71M
-417.45%
-9.20M
118.43%
16.07M
--
13.15M
--
-10.18M
--
2.90M
--
-87.19M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-479.57%
-23.61M
-621.74%
-77.59M
-56.16%
6.26M
-208.44%
-13.25M
141.51%
6.22M
-1876.29%
-10.75M
114.91%
14.29M
256.68%
12.22M
-428.42%
-14.99M
--
-544.00K
--
-95.84M
-245.74%
-7.80M
-90.59%
-2.84M
--
-2.26M
--
-1.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-66.51%
6.94M
4871.14%
133.67M
-15.24%
8.69M
759.93%
12.38M
1894.63%
20.71M
264.46%
2.69M
1614.77%
10.26M
-66.67%
1.44M
-100.54%
-1.15M
--
-1.64M
--
-677.00K
-46.59%
4.32M
1674.86%
213.44M
--
8.09M
--
12.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
-372.58%
-13.84M
-29.25%
-3.29M
-197.55%
-3.15M
-69.35%
-3.04M
-126.80%
-2.93M
--
-2.55M
--
-1.06M
-135.96%
-1.80M
--
-1.29M
--
0.00
-100.00%
0.00
-58.33%
5.00M
--
8.00M
--
12.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
2715.75%
154.67M
-5.55%
12.00M
573.00%
15.80M
--
23.87M
--
5.49M
--
12.70M
--
2.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
445.00%
327.00K
279.84%
471.00K
-84.85%
15.00K
-94.74%
8.00K
-92.01%
60.00K
58.97%
124.00K
-68.57%
99.00K
-97.00%
152.00K
24.75%
751.00K
--
78.00K
--
315.00K
5474.73%
5.07M
2215.38%
602.00K
--
91.00K
--
26.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
409.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
3662.64%
6.20M
--
-7.63M
--
-29.00K
--
-273.00K
-62.62%
-174.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.05%
-107.00K
--
-422.00K
--
-992.00K
--
-752.00K
--
207.84M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-66.51%
6.94M
4871.14%
133.67M
-15.24%
8.69M
759.93%
12.38M
1894.63%
20.71M
264.46%
2.69M
1614.77%
10.26M
-66.67%
1.44M
-100.54%
-1.15M
--
-1.64M
--
-677.00K
-46.59%
4.32M
1674.86%
213.44M
--
8.09M
--
12.03M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
216.35%
67.67M
-51.42%
20.29M
-4.73%
20.68M
34.39%
35.10M
-63.05%
21.39M
-43.54%
41.76M
-88.21%
21.71M
-87.38%
26.12M
380.56%
57.89M
--
73.95M
--
184.14M
609.22%
206.94M
-50.62%
12.05M
--
29.18M
--
24.39M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-322.62%
-30.51M
332.69%
47.39M
-101.99%
-398.00K
-227.22%
-14.41M
143.14%
13.71M
-26.76%
-20.36M
118.19%
20.05M
80.68%
-4.41M
-116.30%
-31.77M
--
-16.07M
--
-110.18M
-823.69%
-22.81M
3973.08%
194.90M
--
-2.47M
--
4.79M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-120.00%
-187.00K
-225.42%
-148.00K
75.61%
72.00K
-775.00%
-27.00K
-2.41%
-85.00K
-63.13%
118.00K
115.47%
41.00K
-89.19%
4.00K
-1022.22%
-83.00K
--
320.00K
--
-265.00K
3800.00%
37.00K
-78.57%
9.00K
--
-1.00K
--
42.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5.88%
37.16M
216.35%
67.67M
-51.42%
20.29M
-4.73%
20.68M
34.39%
35.10M
-63.05%
21.39M
-43.54%
41.76M
-88.21%
21.71M
-87.38%
26.12M
--
57.89M
--
73.95M
589.39%
184.14M
609.22%
206.94M
--
26.71M
--
29.18M
Dòng tiền tự do
13.06%
-16.20M
29.66%
-9.83M
-180.32%
-17.70M
18.10%
-15.56M
8.45%
-18.63M
20.86%
-13.97M
71.36%
-6.32M
30.05%
-19.00M
-9.67%
-20.35M
--
-17.65M
--
-22.05M
-157.26%
-27.16M
-154.80%
-18.56M
--
-10.56M
--
-7.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký