tradingkey.logo

Rigetti Computing Inc

RGTI

14.820USD

+0.550+3.85%
Đóng cửa 08/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.80BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
323.72%425.74M
103.51%209.13M
92.23%192.09M
-16.01%92.58M
-4.74%100.48M
-15.75%102.76M
-30.03%99.93M
-31.55%110.23M
-42.68%105.48M
-40.97%121.97M
--142.81M
--161.02M
--184.02M
--206.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
176.46%57.18M
5.88%37.16M
216.35%67.67M
-51.42%20.29M
-4.73%20.68M
34.39%35.10M
-63.05%21.39M
-43.45%41.76M
-88.20%21.71M
-87.36%26.12M
--57.89M
--73.84M
--184.02M
--206.63M
-Đầu tư ngắn hạn
361.90%368.56M
154.16%171.97M
58.42%124.42M
5.58%72.29M
-4.74%79.79M
-29.41%67.66M
-7.52%78.54M
-21.47%68.47M
--83.77M
--95.85M
--84.92M
--87.19M
----
----
Các khoản phải thu
-66.49%1.75M
-77.31%1.07M
-51.74%2.43M
113.08%6.38M
-39.96%5.23M
-27.03%4.71M
-40.58%5.03M
-29.09%3.00M
111.76%8.71M
61.18%6.45M
--8.46M
--4.22M
--4.12M
--4.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-66.49%1.75M
-77.31%1.07M
-51.74%2.43M
113.08%6.38M
-31.42%5.23M
-11.54%4.71M
-19.34%5.03M
30.54%3.00M
196.62%7.63M
321.89%5.32M
--6.24M
--2.29M
--2.57M
--1.26M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-29.68%1.08M
-58.80%1.13M
--2.23M
--1.93M
--1.54M
--2.74M
Chi phí trả trước
-22.81%3.06M
-17.64%2.12M
16.50%3.16M
41.15%4.90M
18.60%3.96M
46.87%2.58M
10.57%2.71M
-4.40%3.47M
-21.42%3.34M
-60.14%1.76M
--2.45M
--3.63M
--4.25M
--4.41M
Tài sản ngắn hạn khác
--3.03M
--2.04M
--9.08M
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-37.75%94.00K
--742.00K
--742.00K
--0.00
--151.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
295.36%433.58M
94.80%214.36M
92.03%206.76M
-10.99%103.87M
-6.69%109.67M
-15.52%110.04M
-30.30%107.67M
-31.20%116.70M
-38.91%117.53M
-39.46%130.26M
--154.47M
--169.62M
--192.38M
--215.18M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
6.83%56.09M
3.58%53.71M
1.00%52.64M
9.98%53.21M
5.20%52.50M
0.66%51.85M
6.70%52.12M
29.21%48.38M
63.19%49.91M
115.14%51.51M
--48.85M
--37.44M
--30.58M
--23.94M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--5.38M
--5.38M
--5.38M
Tài sản dài hạn khác
359.84%1.12M
389.91%1.07M
151.94%325.00K
34.85%178.00K
87.69%244.00K
67.69%218.00K
0.00%129.00K
-46.34%132.00K
-47.37%130.00K
-90.71%130.00K
--129.00K
--246.00K
--247.00K
--1.40M
Tổng tài sản dài hạn
285.08%203.11M
5.20%54.78M
49.35%78.03M
10.05%53.38M
5.41%52.74M
0.83%52.07M
6.68%52.25M
12.64%48.51M
38.20%50.04M
68.11%51.64M
--48.98M
--43.06M
--36.21M
--30.72M
Tổng tài sản
292.02%636.69M
66.02%269.14M
78.09%284.79M
-4.81%157.25M
-3.08%162.41M
-10.88%162.12M
-21.40%159.91M
-22.32%165.20M
-26.70%167.57M
-26.02%181.91M
--203.44M
--212.69M
--228.59M
--245.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-21.74%5.96M
-3.85%5.67M
-6.52%8.01M
-24.47%5.58M
16.04%7.61M
-32.52%5.89M
4.36%8.56M
6.56%7.39M
48.08%6.56M
66.94%8.73M
--8.21M
--6.93M
--4.43M
--5.23M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-2.39%11.25M
22.28%13.04M
32.31%12.81M
46.50%12.16M
68.60%11.52M
152.39%10.67M
309.51%9.69M
--8.30M
--6.83M
--4.23M
--2.37M
Nợ phải trả hoãn lại
-85.89%118.00K
13.95%147.00K
-67.06%113.00K
87.71%886.00K
0.36%836.00K
-76.92%129.00K
-64.31%343.00K
-41.80%472.00K
-24.82%833.00K
7.71%559.00K
--961.00K
--811.00K
--1.11M
--519.00K
Nợ ngắn hạn khác
-85.89%118.00K
13.95%147.00K
-67.06%113.00K
87.71%886.00K
0.36%836.00K
-76.92%129.00K
-64.31%343.00K
-41.80%472.00K
-24.82%833.00K
7.71%559.00K
--961.00K
--811.00K
--1.11M
--519.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-59.20%10.43M
-54.20%11.39M
-59.15%11.87M
-6.87%21.46M
19.73%25.56M
8.21%24.88M
33.56%29.05M
41.32%23.04M
89.31%21.35M
98.75%22.99M
--21.75M
--16.30M
--11.28M
--11.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-34.10%5.81M
-49.66%6.23M
-58.98%6.64M
-54.07%9.10M
-62.27%8.82M
-51.13%12.38M
-43.18%16.19M
-13.84%19.82M
-7.26%23.37M
-8.50%25.32M
--28.49M
--23.00M
--25.20M
--27.68M
-Nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-84.28%2.06M
-79.10%3.36M
-63.60%6.50M
-52.05%9.89M
-42.99%13.11M
-36.13%16.10M
-35.52%17.85M
--20.64M
--23.00M
--25.20M
--27.68M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
6.54%5.81M
5.95%6.23M
5.46%6.64M
5.00%7.04M
-25.02%5.46M
-21.38%5.88M
-19.87%6.30M
--6.71M
--7.28M
--7.48M
--7.86M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--698.00K
--698.00K
--698.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
1662.93%60.12M
618.26%39.58M
3080.56%93.09M
-63.69%2.21M
28.92%3.41M
108.71%5.51M
65.65%2.93M
50.44%6.09M
-70.43%2.65M
-89.00%2.64M
--1.77M
--4.05M
--8.94M
--24.00M
Nợ dài hạn khác
187.24%7.07M
27.44%4.81M
2062.18%46.59M
-54.01%1.64M
33.97%2.46M
153.93%3.78M
78.69%2.15M
3.99%3.57M
-80.33%1.84M
-91.37%1.49M
--1.21M
--3.43M
--9.34M
--17.23M
Tổng nợ dài hạn
396.92%73.00M
133.67%50.62M
587.87%146.33M
-56.05%12.95M
-47.26%14.69M
-26.45%21.66M
-32.39%21.27M
-3.30%29.47M
-35.95%27.85M
-57.26%29.45M
--31.47M
--30.48M
--43.49M
--68.91M
Tổng các khoản nợ
107.25%83.43M
33.25%62.01M
214.35%158.20M
-34.47%34.41M
-18.19%40.25M
-11.26%46.54M
-5.44%50.33M
12.25%52.51M
-10.15%49.20M
-34.83%52.44M
--53.22M
--46.78M
--54.77M
--80.47M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
117.08%1.10B
46.81%719.34M
47.10%681.23M
15.55%524.37M
16.38%508.99M
13.56%489.97M
7.94%463.10M
7.48%453.80M
8.98%437.33M
12.67%431.48M
--429.04M
--422.21M
--401.30M
--382.97M
Lợi nhuận giữ lại
-42.60%-551.78M
-36.74%-512.13M
-56.81%-554.75M
-17.76%-401.79M
-21.31%-386.95M
-24.01%-374.53M
-26.95%-353.76M
-33.39%-341.19M
-40.16%-318.97M
-38.79%-302.01M
---278.65M
---255.78M
---227.57M
---217.60M
Vốn dự trữ
117.08%1.10B
46.81%719.32M
47.10%681.20M
15.55%524.35M
16.38%508.97M
13.56%489.95M
7.94%463.09M
7.48%453.79M
8.98%437.32M
12.67%431.47M
--429.02M
--422.20M
--401.29M
--382.96M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
8.13%133.00K
-163.77%-88.00K
-56.97%105.00K
243.24%254.00K
12400.00%123.00K
2400.00%138.00K
251.55%244.00K
114.04%74.00K
-101.01%-1.00K
-109.84%-6.00K
---161.00K
---527.00K
--99.00K
--61.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
352.91%553.26M
79.21%207.13M
15.51%126.59M
9.00%122.84M
3.21%122.16M
-10.73%115.58M
-27.05%109.59M
-32.07%112.69M
-31.91%118.36M
-21.74%129.47M
--150.22M
--165.91M
--173.82M
--165.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI