tradingkey.logo

Regencell Bioscience Holdings Ltd

RGC

12.280USD

-0.520-4.06%
Đóng cửa 08/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.07BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Chi phí hoạt động
-14.74%2.42M
-32.59%2.31M
-28.16%2.84M
-6.27%3.43M
--3.96M
--3.66M
Chi phí R&D
151.23%581.48K
-64.10%484.75K
-83.43%231.46K
21.05%1.35M
--1.40M
--1.12M
Lợi nhuận hoạt động
14.74%-2.42M
32.59%-2.31M
28.16%-2.84M
6.27%-3.43M
---3.96M
---3.66M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
155.03%247.54K
10.22%125.96K
319.71%97.06K
128303.37%114.28K
--23.13K
--89.00
Thu nhập trước thuế
20.74%-2.18M
34.07%-2.19M
30.20%-2.75M
9.39%-3.32M
---3.94M
---3.66M
Thuế thu nhập
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
20.74%-2.18M
34.07%-2.19M
30.20%-2.75M
9.39%-3.32M
---3.94M
---3.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.74%-2.18M
34.07%-2.19M
30.20%-2.75M
9.39%-3.32M
---3.94M
---3.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
156.02%57.89K
-35.75%-119.27K
-27.19%-103.34K
-30.43%-87.86K
---81.25K
---67.36K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
15.45%-2.24M
35.97%-2.07M
31.41%-2.64M
10.14%-3.23M
---3.85M
---3.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
15.45%-2.24M
35.97%-2.07M
31.41%-2.64M
10.14%-3.23M
---3.85M
---3.59M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
15.45%-0.17
35.97%-0.16
32.50%-0.20
13.06%-0.25
---0.30
---0.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
15.45%-0.17
35.97%-0.16
32.50%-0.20
13.06%-0.25
---0.30
---0.29
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI