tradingkey.logo

Regencell Bioscience Holdings Ltd

RGC

12.280USD

-0.520-4.06%
Đóng cửa 08/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.07BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
----
-31.16%7.96M
----
-29.56%11.56M
----
--16.42M
----
--59.41K
--305.96K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
----
89.24%2.96M
----
-75.61%1.56M
----
--6.42M
----
--59.41K
--305.96K
-Đầu tư ngắn hạn
----
-50.00%5.00M
----
0.00%10.00M
----
--10.00M
----
----
----
Chi phí trả trước
----
170.17%152.78K
----
104.90%56.55K
----
--27.60K
----
--7.44K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-33.02%6.59M
-30.18%8.11M
-30.72%9.83M
-29.33%11.62M
-25.35%14.19M
--16.44M
--19.01M
--66.85K
--305.96K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
-74.60%226.51K
----
-38.91%891.91K
----
--1.46M
----
--81.86K
--110.26K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
--117.84K
--133.11K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
--35.97K
--22.85K
Tài sản dài hạn khác
----
-9.97%97.68K
----
-5.08%108.50K
----
--114.30K
----
--191.42K
--184.16K
Tổng tài sản dài hạn
38.96%892.74K
-67.59%324.20K
-52.62%642.42K
-36.45%1.00M
-33.91%1.36M
--1.57M
--2.05M
--273.29K
--294.42K
Tổng tài sản
-28.60%7.48M
-33.15%8.44M
-32.63%10.48M
-29.95%12.62M
-26.18%15.55M
--18.02M
--21.06M
--340.13K
--600.37K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-20.12%8.44K
----
-32.46%10.57K
----
--15.65K
----
--3.33M
----
Chi phí trích trước
----
-20.72%125.33K
----
4.60%158.08K
----
--151.13K
----
--572.99K
--42.13K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
----
--431.97K
--3.54M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
----
--431.97K
--3.54M
Nợ ngắn hạn khác
----
-20.12%8.44K
----
-32.46%10.57K
----
--15.65K
----
--3.33M
----
Tổng nợ ngắn hạn
----
-68.10%193.58K
----
5.05%606.91K
----
--577.76K
----
--4.34M
--3.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
2.08%25.93K
--0.00
-92.95%25.41K
--0.00
--360.27K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
2.08%25.93K
----
-92.95%25.41K
----
--360.27K
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
2.08%25.93K
----
-92.95%25.41K
----
--360.27K
----
----
----
Tổng các khoản nợ
144.39%763.84K
-65.28%219.51K
-64.23%312.55K
-32.59%632.32K
-35.93%873.79K
--938.03K
--1.36M
--4.34M
--3.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
1.53%29.88M
----
3.24%29.43M
----
--28.51M
----
--356.00
--356.00
Lợi nhuận giữ lại
----
-24.84%-21.62M
----
-51.30%-17.32M
----
---11.44M
----
---4.00M
---2.99M
Vốn dự trữ
----
1.53%29.88M
----
3.24%29.43M
----
--28.51M
----
--256.00
--256.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
47.19%-45.77K
----
---86.66K
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
100.00%0.00
----
-365.78%-40.90K
----
--15.39K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-33.92%6.72M
-31.45%8.22M
-30.75%10.16M
-29.81%11.99M
-25.51%14.67M
--17.08M
--19.70M
---4.00M
---2.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI