Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ree
/
REE Automotive Ltd
REE
0.697
USD
+0.040
+6.03%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.697
USD
+0.697
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
13.57M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
REE Automotive Ltd
0.697
+0.040
+6.03%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-97.36%
12.00K
-94.76%
11.00K
-100.00%
0.00
--
160.00K
--
455.00K
--
210.00K
--
943.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
6.00K
Doanh thu
-97.36%
12.00K
-94.76%
11.00K
-100.00%
0.00
--
160.00K
--
455.00K
--
210.00K
--
943.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
6.00K
Chi phí doanh thu
105.04%
1.87M
-74.96%
354.00K
-30.97%
651.00K
--
804.00K
--
913.00K
--
1.41M
10377.78%
943.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
125.00%
9.00K
4790.91%
538.00K
--
656.00K
--
324.00K
--
4.00K
--
11.00K
Chi phí hoạt động
-42.05%
21.80M
-28.15%
18.53M
-44.85%
15.64M
-21.49%
23.33M
35.29%
37.63M
-24.31%
25.79M
-3.58%
28.37M
-18.96%
29.72M
-29.57%
27.81M
-92.12%
34.07M
-5.52%
29.42M
190.84%
36.67M
--
39.49M
--
432.27M
--
31.14M
--
12.61M
Chi phí R&D
-52.24%
13.65M
-21.92%
12.39M
-58.30%
8.06M
-18.63%
15.36M
55.17%
28.59M
-24.02%
15.86M
6.95%
19.34M
-9.45%
18.87M
-20.90%
18.42M
-90.17%
20.88M
89.42%
18.08M
191.55%
20.84M
--
23.29M
--
212.44M
--
9.54M
--
7.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
14.74%
786.00K
235.88%
1.63M
32.06%
795.00K
239.54%
1.64M
--
685.00K
-49.69%
485.00K
-44.92%
602.00K
-37.03%
483.00K
--
--
683.74%
964.00K
--
1.09M
936.49%
767.00K
--
192.00K
--
123.00K
--
--
--
74.00K
Lợi nhuận hoạt động
41.37%
-21.79M
27.60%
-18.52M
42.95%
-15.64M
22.02%
-23.17M
-33.65%
-37.17M
24.92%
-25.58M
6.78%
-27.42M
18.96%
-29.72M
29.57%
-27.81M
92.12%
-34.07M
5.52%
-29.42M
-190.98%
-36.67M
--
-39.49M
--
-432.27M
--
-31.14M
--
-12.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
-87.65%
131.00K
--
--
43.28%
1.45M
124.63%
1.08M
124.79%
1.06M
254.88%
1.05M
787.72%
1.01M
5887.50%
479.00K
1866.67%
472.00K
--
297.00K
--
114.00K
--
8.00K
--
24.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
4.49M
--
5.58M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
34.00K
--
--
-30.40%
-549.00K
--
--
--
--
--
--
--
-421.00K
--
-119.00K
--
1.89M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-20.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-895.49%
-10.23M
--
-14.40M
--
4.68M
--
-706.00K
--
1.29M
-100.00%
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
-98.95%
182.00K
--
2.42M
--
15.33M
--
-6.24M
--
17.26M
--
--
--
0.00
Thu nhập trước thuế
-0.23%
-36.52M
-59.55%
-38.50M
58.52%
-10.93M
17.13%
-23.75M
-34.05%
-36.43M
26.87%
-24.13M
-6.98%
-26.35M
-37.33%
-28.66M
40.17%
-27.18M
92.05%
-33.00M
20.89%
-24.63M
-65.64%
-20.87M
--
-45.43M
--
-414.89M
--
-31.13M
--
-12.60M
Thuế thu nhập
165.08%
781.00K
-209.09%
-12.00K
-3.65%
-142.00K
4323.53%
1.44M
-1581.48%
-1.20M
-97.58%
11.00K
-122.13%
-137.00K
-105.72%
-34.00K
-93.38%
81.00K
3392.31%
454.00K
1275.56%
619.00K
--
594.00K
--
1.22M
--
13.00K
--
45.00K
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-5.86%
-37.30M
-59.42%
-38.49M
58.85%
-10.79M
12.02%
-25.18M
-29.25%
-35.23M
27.83%
-24.14M
-3.81%
-26.21M
-33.37%
-28.62M
41.57%
-27.26M
91.94%
-33.45M
19.01%
-25.25M
-70.35%
-21.46M
--
-46.65M
--
-414.90M
--
-31.18M
--
-12.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.86%
-37.30M
-59.42%
-38.49M
58.85%
-10.79M
12.02%
-25.18M
-29.25%
-35.23M
27.83%
-24.14M
-3.81%
-26.21M
-33.37%
-28.62M
41.57%
-27.26M
91.94%
-33.45M
19.01%
-25.25M
-70.35%
-21.46M
--
-46.65M
--
-414.90M
--
-31.18M
--
-12.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-5.86%
-37.30M
-59.42%
-38.49M
58.85%
-10.79M
12.02%
-25.18M
-29.25%
-35.23M
27.83%
-24.14M
-3.81%
-26.21M
-33.37%
-28.62M
41.57%
-27.26M
91.94%
-33.45M
19.01%
-25.25M
-70.35%
-21.46M
--
-46.65M
--
-414.90M
--
-31.18M
--
-12.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-5.86%
-37.30M
-59.42%
-38.49M
58.85%
-10.79M
12.02%
-25.18M
-29.25%
-35.23M
27.83%
-24.14M
-3.81%
-26.21M
-33.37%
-28.62M
41.57%
-27.26M
91.94%
-33.45M
19.01%
-25.25M
-70.35%
-21.46M
--
-46.65M
--
-414.90M
--
-31.18M
--
-12.60M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
56.35%
-1.50
-7.42%
-2.56
67.86%
-0.84
20.50%
-2.28
-25.32%
-3.44
30.05%
-2.39
-0.79%
-2.61
-29.31%
-2.87
44.12%
-2.75
92.76%
-3.41
--
-2.59
-35.19%
-2.22
--
-4.91
--
-47.12
--
--
--
-1.64
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
56.35%
-1.50
-7.42%
-2.56
67.86%
-0.84
20.50%
-2.28
-25.32%
-3.44
30.05%
-2.39
-0.79%
-2.61
-29.31%
-2.87
44.12%
-2.75
92.76%
-3.41
45.99%
-2.59
-35.19%
-2.22
--
-4.91
--
-47.12
--
-4.80
--
-1.64
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký