tradingkey.logo

REE Automotive Ltd

REE

0.744USD

+0.013+1.83%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
37.29%-14.48M
16.51%-16.48M
16.07%-16.81M
19.69%-21.23M
16.87%-23.08M
-20.98%-19.73M
36.15%-20.02M
28.84%-26.43M
-50.34%-27.77M
29.90%-16.31M
---31.36M
-497.43%-37.14M
---18.47M
---23.27M
---6.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.86%-37.30M
-59.42%-38.49M
58.85%-10.79M
12.02%-25.18M
-29.25%-35.23M
27.83%-24.14M
-10.62%-26.21M
-24.36%-28.62M
41.57%-27.26M
91.94%-33.45M
---23.69M
-82.69%-23.02M
---46.65M
---414.90M
---12.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.74%786.00K
62.47%788.00K
32.06%795.00K
68.32%813.00K
--685.00K
-49.69%485.00K
-44.92%602.00K
-37.03%483.00K
----
--964.00K
--1.09M
936.49%767.00K
--192.00K
----
--74.00K
Thuế hoãn lại
--1.52M
---175.00K
---289.00K
--725.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
2020.45%10.37M
1767.98%14.64M
-450.92%-2.47M
34.54%818.00K
136.28%489.00K
-69.90%784.00K
129.27%705.00K
103.97%608.00K
-120.31%-1.35M
118.28%2.60M
---2.41M
-16759.78%-15.33M
--6.64M
---14.25M
--92.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-65.90%2.64M
18.16%-721.00K
-879.01%-5.20M
47.23%-1.88M
258.70%7.75M
-112.22%-881.00K
105.26%667.00K
55.77%-3.56M
-167.45%-4.88M
282.90%7.21M
---12.69M
-481.32%-8.04M
--7.24M
---3.94M
--2.11M
-Thay đổi các khoản phải thu
-48.65%3.91M
119.85%489.00K
-786.02%-4.12M
68.86%-251.00K
244.17%7.62M
-208.55%-2.46M
111.64%601.00K
57.26%-806.00K
-93.20%-5.28M
125.67%2.27M
---5.16M
-175.41%-1.89M
---2.73M
---8.84M
--2.50M
-Thay đổi hàng tồn kho
-5489.47%-2.12M
169.88%297.00K
---548.00K
---1.04M
---38.00K
---425.00K
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--253.00K
--14.00K
--4.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
-104.03%-345.00K
46.33%5.04M
--633.00K
-1245.71%-5.33M
--8.57M
--3.44M
---396.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---943.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
37.29%-14.48M
16.51%-16.48M
16.07%-16.81M
19.69%-21.23M
16.87%-23.08M
-20.98%-19.73M
36.15%-20.02M
28.84%-26.43M
-50.34%-27.77M
29.90%-16.31M
---31.36M
-497.43%-37.14M
---18.47M
---23.27M
---6.22M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1101.02%4.71M
48.69%907.00K
-28.70%1.05M
-31.84%865.00K
-80.76%392.00K
-90.55%610.00K
15.79%1.47M
-1.63%1.27M
106.38%2.04M
--6.46M
--1.27M
296.92%1.29M
--987.00K
----
--325.00K
Chi phí vốn
1101.02%4.71M
48.69%907.00K
-28.70%1.05M
-31.84%865.00K
-80.76%392.00K
-90.55%610.00K
15.79%1.47M
-1.63%1.27M
106.38%2.04M
--6.46M
--1.27M
296.92%1.29M
--987.00K
----
--325.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1101.02%4.71M
48.69%907.00K
-28.70%1.05M
-31.84%865.00K
-80.76%392.00K
-90.55%610.00K
15.79%1.47M
-1.63%1.27M
106.38%2.04M
--6.46M
--1.27M
296.92%1.29M
--987.00K
----
--325.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
38.24%23.50M
100.00%0.00
-38.91%20.00M
156.55%6.71M
193.28%17.00M
97.19%-3.08M
--32.74M
---11.87M
---18.22M
---109.80M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--32.86M
--11.25M
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--1.67M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-174.52%-4.71M
37.85%22.59M
76.94%-1.05M
-39.19%19.14M
-66.68%6.32M
222.02%16.39M
95.90%-4.56M
2539.30%31.47M
2021.18%18.96M
-2443.94%-13.43M
---111.08M
-196.13%-1.29M
---987.00K
---528.00K
--1.34M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-88.54%2.66M
7485.29%46.42M
-115.69%-8.00K
21180.88%14.47M
27241.18%23.24M
158.23%612.00K
-89.26%51.00K
-95.84%68.00K
-89.49%85.00K
-99.92%237.00K
--475.00K
-17.48%1.63M
--809.00K
--288.43M
--1.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-80.72%3.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--15.56M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-134.03%-337.00K
5040.59%31.41M
---8.00K
--14.47M
---144.00K
--611.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
--13.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.68%9.00K
----
-89.26%51.00K
-95.84%68.00K
-95.43%37.00K
14.00%285.00K
--475.00K
-30.51%1.63M
--809.00K
--250.00K
--2.35M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--15.00M
----
----
363400.00%3.63M
----
----
----
---1.00K
--1.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
1499900.00%15.00M
----
----
8428.57%4.18M
102.04%1.00K
----
----
--49.00K
-100.02%-49.00K
----
100.00%0.00
--0.00
--288.18M
---371.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-88.54%2.66M
7485.29%46.42M
-115.69%-8.00K
21180.88%14.47M
27241.18%23.24M
158.23%612.00K
-89.26%51.00K
-95.84%68.00K
-89.49%85.00K
-99.92%237.00K
--475.00K
-17.48%1.63M
--809.00K
--288.43M
--1.98M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
141.74%91.29M
-4.30%38.76M
-12.93%56.62M
-26.17%44.24M
-44.98%37.77M
-58.74%40.50M
-72.92%65.03M
-78.36%59.92M
-76.77%68.65M
217.31%98.15M
--240.12M
508.51%276.92M
--295.56M
--30.93M
--45.51M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-355.21%-16.52M
2023.10%52.54M
27.17%-17.87M
142.53%12.38M
174.23%6.47M
90.74%-2.73M
82.72%-24.53M
113.87%5.11M
53.23%-8.72M
-111.15%-29.51M
---141.96M
-1170.68%-36.80M
---18.65M
--264.63M
---2.90M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
69.01%74.77M
141.74%91.29M
-4.30%38.76M
-12.93%56.62M
-26.17%44.24M
-44.98%37.77M
-58.74%40.50M
-72.92%65.03M
-78.36%59.92M
-76.77%68.65M
--98.15M
463.51%240.12M
--276.92M
--295.56M
--42.61M
Dòng tiền tự do
18.28%-19.18M
14.55%-17.38M
16.94%-17.86M
20.25%-22.09M
21.23%-23.48M
10.65%-20.34M
34.12%-21.50M
27.93%-27.70M
-53.18%-29.80M
---22.77M
---32.64M
-487.47%-38.43M
---19.46M
----
---6.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI