tradingkey.logo

REE Automotive Ltd

REE

0.697USD

+0.040+6.03%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-15.61%72.26M
3.11%88.80M
-42.35%60.50M
-38.57%77.49M
-44.26%85.63M
-53.49%86.12M
-49.26%104.95M
-47.21%126.15M
-44.29%153.62M
-37.13%185.15M
589.21%206.83M
--238.98M
--275.77M
--294.49M
--30.01M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
75.26%72.26M
155.48%88.80M
-3.24%36.27M
-13.35%53.61M
-27.36%41.23M
-48.62%34.76M
-61.36%37.49M
-74.11%61.87M
-79.42%56.76M
-77.03%67.65M
223.32%97.03M
--238.98M
--275.77M
--294.49M
--30.01M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-64.09%24.23M
-62.85%23.88M
-54.16%44.40M
-56.29%51.36M
-38.56%67.46M
--64.28M
--96.86M
--117.50M
--109.80M
----
--0.00
----
--0.00
Các khoản phải thu
113.72%6.12M
-29.30%10.95M
3.00%8.90M
-33.52%8.19M
-37.52%2.86M
284.75%15.49M
-16.69%8.64M
57.43%12.32M
-25.02%4.58M
-62.06%4.03M
1459.85%10.37M
--7.82M
--6.11M
--10.61M
--665.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-97.58%11.00K
--11.00K
--0.00
--45.00K
--455.00K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.00K
--11.00K
-Các khoản phải thu khác
154.09%6.12M
--10.94M
-62.93%3.20M
--8.14M
-47.45%2.41M
----
-16.69%8.64M
----
-25.02%4.58M
-62.05%4.03M
1486.09%10.37M
--7.82M
--6.11M
--10.61M
--654.00K
Hàng tồn kho
564.15%3.08M
312.00%1.75M
--2.05M
--1.50M
--463.00K
--425.00K
----
----
----
----
----
----
--0.00
--253.00K
--267.00K
Chi phí trả trước
-67.40%1.04M
----
-10.92%2.54M
----
-36.48%3.18M
----
33.57%2.86M
----
-2.78%5.01M
--5.56M
476.55%2.14M
--3.77M
--5.15M
----
--371.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-99.20%11.00K
----
-22.79%989.00K
----
-44.44%1.37M
-98.56%11.00K
-55.10%1.28M
-91.36%162.00K
138.07%2.46M
-28.86%764.00K
78.76%2.85M
--1.87M
--1.03M
--1.07M
--1.60M
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.76%82.51M
-0.53%101.50M
-36.31%74.98M
-37.11%87.18M
-43.56%93.50M
-47.80%102.05M
-47.02%117.73M
-45.09%138.63M
-42.49%165.68M
-36.20%195.50M
575.18%222.20M
--252.44M
--288.07M
--306.43M
--32.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.49%42.17M
-9.34%36.68M
-11.60%37.23M
-10.93%37.70M
-10.43%38.52M
2.00%40.45M
80.28%42.12M
100.27%42.33M
1507.48%43.00M
1964.60%39.66M
--23.36M
--21.14M
--2.67M
--1.92M
----
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tài sản dài hạn khác
66.89%5.02M
-16.74%2.50M
-17.27%2.48M
0.37%3.01M
0.23%3.01M
203.75%3.00M
203.54%3.00M
199.20%3.00M
198.61%3.00M
--987.00K
-75.06%988.00K
--1.00M
--1.00M
----
--3.96M
Tổng tài sản dài hạn
7.61%47.77M
-7.56%42.39M
-12.24%41.94M
-12.21%43.06M
-10.02%44.40M
-0.88%45.86M
61.89%47.79M
78.43%49.05M
914.35%49.34M
2308.38%46.27M
645.22%29.52M
--27.49M
--4.86M
--1.92M
--3.96M
Tổng tài sản
-5.53%130.28M
-2.71%143.89M
-29.36%116.92M
-30.60%130.24M
-35.86%137.90M
-38.82%147.91M
-34.24%165.51M
-32.96%187.68M
-26.60%215.01M
-21.59%241.76M
557.73%251.71M
--279.93M
--292.94M
--308.35M
--38.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-82.76%1.34M
----
0.94%4.74M
----
51.22%7.76M
----
-30.78%4.69M
----
--5.13M
--9.71M
--6.78M
--7.60M
----
----
----
Chi phí trích trước
-5.29%5.95M
----
3.66%6.40M
----
4.98%6.28M
----
35.78%6.17M
----
--5.98M
--9.37M
--4.54M
--5.90M
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
19.90%18.01M
--15.00M
--15.02M
--15.02M
--15.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
19.90%18.01M
--15.00M
--15.02M
--15.02M
--15.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--578.00K
--578.00K
Nợ ngắn hạn khác
-82.76%1.34M
----
0.94%4.74M
----
51.22%7.76M
----
-30.78%4.69M
----
--5.13M
1580.10%9.71M
1072.66%6.78M
--7.60M
----
--578.00K
--578.00K
Tổng nợ ngắn hạn
2.85%36.18M
48.29%31.64M
86.06%34.00M
97.29%33.84M
75.56%35.18M
-15.05%21.34M
28.85%18.27M
-19.32%17.15M
-2.52%20.04M
121.58%25.12M
49.70%14.18M
--21.26M
--20.56M
--11.34M
--9.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
31.96%28.04M
40.26%23.36M
2.31%18.09M
17.53%21.24M
14.08%21.25M
-11.35%16.66M
39.28%17.68M
24.39%18.07M
--18.62M
--18.79M
--12.69M
--14.53M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
207.07%14.76M
--9.84M
--4.02M
--5.58M
--4.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.23%13.28M
-18.79%13.53M
-20.42%14.07M
-13.34%15.66M
-11.72%16.44M
-11.35%16.66M
39.28%17.68M
24.39%18.07M
--18.62M
--18.79M
--12.69M
--14.53M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%943.00K
0.00%943.00K
--943.00K
--943.00K
--943.00K
--943.00K
----
----
Nợ dài hạn khác
1110.29%41.15M
--30.92M
--1.52M
335.42%4.11M
260.55%3.40M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.81%943.00K
-95.71%943.00K
-93.63%943.00K
--4.23M
--6.65M
--21.98M
--14.79M
----
Tổng nợ dài hạn
187.95%70.97M
227.45%54.55M
13.38%20.04M
37.11%26.07M
25.96%24.65M
-15.59%16.66M
4.47%17.68M
-10.21%19.01M
-10.97%19.57M
33.38%19.73M
--16.92M
--21.17M
--21.98M
--14.79M
--0.00
Tổng các khoản nợ
79.11%107.15M
126.84%86.19M
50.32%54.04M
65.65%59.90M
51.06%59.83M
-15.29%37.99M
15.58%35.95M
-14.77%36.16M
-6.89%39.60M
71.64%44.85M
228.33%31.10M
--42.43M
--42.53M
--26.13M
--9.47M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.21%971.02M
6.31%968.30M
3.16%934.99M
3.28%931.66M
1.88%914.21M
2.16%910.81M
2.78%906.33M
3.09%902.06M
3.75%897.34M
4.88%891.58M
385.19%881.83M
--875.02M
--864.91M
--850.08M
--181.75M
Lợi nhuận giữ lại
-13.37%-947.89M
-13.70%-910.59M
-12.27%-872.11M
-14.76%-861.32M
-15.82%-836.14M
-15.29%-800.90M
-17.47%-776.76M
-17.73%-750.55M
-17.48%-721.93M
-22.33%-694.67M
-332.30%-661.22M
---637.52M
---614.51M
---567.86M
---152.95M
Vốn dự trữ
6.21%971.02M
6.31%968.30M
3.16%934.99M
3.28%931.66M
1.88%914.21M
2.16%910.81M
2.78%906.33M
3.09%902.06M
3.75%897.34M
4.88%891.58M
385.19%881.83M
--875.02M
--864.91M
--850.08M
--181.75M
Tổng vốn chủ sở hữu
-70.38%23.13M
-47.50%57.71M
-51.47%62.88M
-53.58%70.34M
-55.49%78.08M
-44.18%109.91M
-41.27%129.56M
-36.20%151.51M
-29.95%175.41M
-30.23%196.91M
666.09%220.61M
--237.50M
--250.40M
--282.22M
--28.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI