tradingkey.logo

Real Brokerage Inc

REAX
3.730USD
+0.270+7.80%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
786.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Real Brokerage Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Real Brokerage Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
40.20%44.86M
50.87%47.86M
66.04%33.93M
92.10%29.99M
69.84%32.00M
80.67%31.72M
88.48%20.43M
88.19%15.61M
120.55%18.84M
86.34%17.56M
78.91%10.84M
101.92%8.29M
157.21%8.54M
288.10%9.42M
389.89%6.06M
449.20%4.11M
348.18%3.32M
764.06%2.43M
222.14%1.24M
26.78%748.00K
74.35%741.00K
-52.29%281.00K
6.08%384.00K
--590.00K
--425.00K
--589.00K
--362.00K
Chi phí hoạt động
30.99%45.33M
42.03%46.18M
7.31%39.15M
35.73%36.37M
52.17%34.61M
51.23%32.51M
104.40%36.48M
76.48%26.80M
76.47%22.74M
59.30%21.50M
76.19%17.85M
99.76%15.18M
196.80%12.89M
158.64%13.50M
104.63%10.13M
289.60%7.60M
277.24%4.34M
606.09%5.22M
416.16%4.95M
109.11%1.95M
29.91%1.15M
-21.80%739.00K
10.23%959.00K
--933.00K
--886.00K
--945.00K
--870.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
58.38%567.00K
17.06%398.00K
16.26%379.00K
24.83%372.00K
29.24%358.00K
19.72%340.00K
21.19%326.00K
175.93%298.00K
214.77%277.00K
305.71%284.00K
301.49%269.00K
28.57%108.00K
95.56%88.00K
62.79%70.00K
63.41%67.00K
236.00%84.00K
164.71%45.00K
95.45%43.00K
51.85%41.00K
--25.00K
0.00%17.00K
-29.03%22.00K
-27.03%27.00K
----
--17.00K
--31.00K
--37.00K
Chi phí hoạt động khác
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--9.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
-49.10%-249.00K
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---167.00K
--0.00
---1.00K
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
81.88%-473.00K
313.43%1.68M
67.50%-5.21M
42.93%-6.38M
33.10%-2.61M
79.97%-789.00K
-129.04%-16.04M
-62.37%-11.19M
10.17%-3.90M
3.27%-3.94M
-72.13%-7.00M
-97.22%-6.89M
-325.56%-4.34M
-45.99%-4.07M
-9.59%-4.07M
-190.36%-3.49M
-149.02%-1.02M
-509.17%-2.79M
-545.74%-3.71M
-250.73%-1.20M
11.06%-410.00K
-28.65%-458.00K
-13.19%-575.00K
---343.00K
---461.00K
---356.00K
---508.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--149.00K
----
105.00%164.00K
----
----
--1.00K
1233.33%80.00K
--84.00K
----
----
--6.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-61.21%83.00K
69.49%300.00K
----
1533.33%245.00K
21300.00%214.00K
--177.00K
-46.08%117.00K
275.00%15.00K
--1.00K
----
-29.77%217.00K
-98.86%4.00K
----
46.84%232.00K
180.91%309.00K
216.22%351.00K
258.33%43.00K
953.33%158.00K
--110.00K
-20.71%111.00K
-97.27%12.00K
650.00%15.00K
----
--140.00K
--440.00K
--2.00K
--1.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
-60.36%-178.00K
-96.91%-191.00K
-60.13%-245.00K
-28.85%-201.00K
9.02%-111.00K
-210.23%-97.00K
83.48%-153.00K
-45.79%-156.00K
-130.19%-122.00K
--88.00K
---926.00K
---107.00K
---53.00K
----
----
----
----
----
----
----
--332.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---16.00K
---135.00K
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---32.00K
--0.00
---803.00K
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
141.72%365.00K
191.23%166.00K
-29.48%122.00K
116.59%115.00K
297.37%151.00K
42.50%57.00K
517.86%173.00K
-1217.74%-693.00K
-83.55%38.00K
-84.44%40.00K
-84.36%28.00K
--62.00K
--231.00K
--257.00K
--179.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
92.48%-191.00K
239.64%1.55M
68.19%-5.12M
44.08%-6.71M
35.49%-2.54M
72.05%-1.11M
-120.05%-16.10M
-77.39%-11.99M
23.80%-3.94M
4.40%-3.97M
-72.04%-7.32M
-75.83%-6.76M
-385.81%-5.17M
-40.94%-4.16M
-11.22%-4.25M
-185.59%-3.84M
-152.13%-1.06M
-131.03%-2.95M
-1473.25%-3.82M
-178.67%-1.35M
53.16%-422.00K
-256.42%-1.28M
52.26%-243.00K
---483.00K
---901.00K
---358.00K
---509.00K
Thuế thu nhập
--89.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
88.98%-280.00K
239.64%1.55M
68.19%-5.12M
44.08%-6.71M
35.49%-2.54M
72.05%-1.11M
-120.05%-16.10M
-77.39%-11.99M
23.80%-3.94M
4.40%-3.97M
-72.04%-7.32M
-75.83%-6.76M
-385.81%-5.17M
-40.94%-4.16M
-11.22%-4.25M
-185.59%-3.84M
-152.13%-1.06M
-131.03%-2.95M
-1473.25%-3.82M
-178.67%-1.35M
53.16%-422.00K
-256.42%-1.28M
52.26%-243.00K
---483.00K
---901.00K
---358.00K
---509.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
88.98%-280.00K
239.64%1.55M
68.19%-5.12M
44.08%-6.71M
35.49%-2.54M
72.05%-1.11M
-120.05%-16.10M
-77.39%-11.99M
23.80%-3.94M
4.40%-3.97M
-72.04%-7.32M
-75.83%-6.76M
-385.81%-5.17M
-40.94%-4.16M
-11.22%-4.25M
-185.59%-3.84M
-152.13%-1.06M
-131.03%-2.95M
-1473.25%-3.82M
-178.67%-1.35M
53.16%-422.00K
-256.42%-1.28M
52.26%-243.00K
---483.00K
---901.00K
---358.00K
---509.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
271.11%167.00K
-63.81%38.00K
---154.00K
-138.46%-62.00K
-47.06%45.00K
-28.08%105.00K
-100.00%0.00
-152.00%-26.00K
8.97%85.00K
175.47%146.00K
31.15%80.00K
--50.00K
--78.00K
--53.00K
--61.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
82.71%-447.00K
224.44%1.51M
69.14%-4.97M
44.48%-6.64M
35.74%-2.59M
70.50%-1.22M
-117.67%-16.10M
-75.71%-11.96M
23.31%-4.02M
2.14%-4.12M
-71.46%-7.39M
-77.13%-6.81M
-393.14%-5.25M
-42.74%-4.21M
-12.82%-4.31M
-185.59%-3.84M
-152.13%-1.06M
-131.03%-2.95M
-1473.25%-3.82M
-178.67%-1.35M
53.16%-422.00K
-256.42%-1.28M
52.26%-243.00K
---483.00K
---901.00K
---358.00K
---509.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
82.71%-447.00K
224.44%1.51M
69.14%-4.97M
44.48%-6.64M
35.74%-2.59M
70.50%-1.22M
-117.67%-16.10M
-75.71%-11.96M
23.31%-4.02M
2.14%-4.12M
-71.46%-7.39M
-77.13%-6.81M
-393.14%-5.25M
-42.74%-4.21M
-12.82%-4.31M
-185.59%-3.84M
-152.13%-1.06M
-131.03%-2.95M
-1473.25%-3.82M
-178.67%-1.35M
53.16%-422.00K
-256.42%-1.28M
52.26%-243.00K
---483.00K
---901.00K
---358.00K
---509.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
84.49%0.00
209.49%0.01
72.12%-0.02
51.78%-0.03
40.98%-0.01
71.93%-0.01
-110.53%-0.09
-78.58%-0.07
23.80%-0.02
2.92%-0.02
-67.75%-0.04
-72.68%-0.04
-355.45%-0.03
11.41%-0.02
34.26%-0.02
-141.95%-0.02
-119.86%-0.01
-186.45%-0.03
-546.13%-0.04
19.38%-0.01
86.46%0.00
-8.52%-0.01
52.30%-0.01
---0.01
---0.02
---0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
84.49%0.00
200.78%0.01
72.12%-0.02
51.78%-0.03
40.98%-0.01
71.93%-0.01
-110.53%-0.09
-78.58%-0.07
23.80%-0.02
2.92%-0.02
-67.75%-0.04
-72.68%-0.04
-355.45%-0.03
11.41%-0.02
34.26%-0.02
-141.95%-0.02
-119.86%-0.01
-186.45%-0.03
-546.13%-0.04
19.38%-0.01
86.46%0.00
-8.52%-0.01
52.30%-0.01
---0.01
---0.02
---0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI