tradingkey.logo

Real Brokerage Inc

REAX

3.880USD

-0.070-1.77%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
796.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.74%15.95M
169.70%4.08M
190.72%7.20M
-32.30%15.97M
131.52%21.48M
-96.28%-5.86M
-104.01%-7.93M
1697.87%23.59M
-23.91%9.28M
-280.10%-2.99M
-476.02%-3.89M
85.84%1.31M
2295.68%12.19M
311.21%1.66M
580.93%1.03M
214.42%706.00K
1741.94%509.00K
---785.00K
63.99%-215.00K
-945.76%-617.00K
94.05%-31.00K
---597.00K
---59.00K
---521.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.19%-5.12M
44.08%-6.71M
35.49%-2.54M
72.05%-1.11M
-120.05%-16.10M
-77.39%-11.99M
23.80%-3.94M
4.40%-3.97M
-72.04%-7.32M
-61.27%-6.76M
-385.81%-5.17M
-40.94%-4.16M
-11.22%-4.25M
-211.37%-4.19M
-152.13%-1.06M
-131.03%-2.95M
-1473.25%-3.82M
---1.35M
53.16%-422.00K
-256.42%-1.28M
52.26%-243.00K
---901.00K
---358.00K
---509.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16.26%379.00K
-63.57%372.00K
29.24%358.00K
19.72%340.00K
21.19%326.00K
845.37%1.02M
218.39%277.00K
110.37%284.00K
8866.67%269.00K
24.14%108.00K
1350.00%87.00K
206.82%135.00K
-92.68%3.00K
248.00%87.00K
-64.71%6.00K
-90.85%44.00K
51.85%41.00K
--25.00K
0.00%17.00K
1451.61%481.00K
-27.03%27.00K
--17.00K
--31.00K
--37.00K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
72400.00%723.00K
----
----
----
---1.00K
----
----
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.00K
---2.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-70.96%8.13M
64.64%-5.04M
46.72%-6.00M
-86.09%2.93M
169.82%28.01M
-30.70%-14.25M
-26935.71%-11.27M
298.06%21.09M
-31.68%10.38M
-355.40%-10.90M
-98.88%42.00K
234.41%5.30M
960.22%15.19M
1229.37%4.27M
19610.53%3.75M
725.00%1.58M
7442.11%1.43M
---378.00K
-96.57%19.00K
140.00%192.00K
113.38%19.00K
--554.00K
--80.00K
---142.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-74.98%-5.46M
177.02%3.00M
310.20%1.34M
-1701.59%-9.06M
-2223.13%-3.12M
-409.16%-3.89M
-15.61%-637.00K
-481.06%-503.00K
191.30%147.00K
-3738.10%-764.00K
-734.85%-551.00K
-74.57%132.00K
61.02%-161.00K
114.38%21.00K
16.46%-66.00K
371.82%519.00K
-163.06%-413.00K
---146.00K
-276.19%-79.00K
303.70%110.00K
-27.64%-157.00K
---21.00K
---54.00K
---123.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-87.69%112.00K
192.44%746.00K
-219.55%-850.00K
-4.25%-319.00K
506.25%910.00K
-418.97%-807.00K
-151.45%-266.00K
-305.37%-306.00K
77.60%-224.00K
125.89%253.00K
234.29%517.00K
1341.67%149.00K
-1251.35%-1.00M
486.21%112.00K
-1325.93%-385.00K
-1300.00%-12.00K
-7300.00%-74.00K
---29.00K
-2600.00%-27.00K
104.76%1.00K
66.67%-1.00K
---1.00K
---21.00K
---3.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
554.50%4.07M
-19.81%1.45M
389.73%649.00K
2481.90%2.71M
752.05%622.00K
866.31%1.81M
---224.00K
-79.89%105.00K
-27.72%73.00K
4775.00%187.00K
--522.00K
--101.00K
---4.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
--9.25M
--0.00
---9.25M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-577.53%-5.65M
111.76%1.60M
1110.24%2.48M
1367.29%1.57M
7793.33%1.18M
--757.00K
--205.00K
--107.00K
--15.00K
----
----
--0.00
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-71.19%6.30M
-156.45%-13.22M
69.73%-3.79M
-38.82%9.05M
192.19%21.86M
-75.28%-5.16M
-258.48%-12.53M
1033.99%14.79M
-43.91%7.48M
-227.70%-2.94M
-580.08%-3.50M
-733.20%-1.58M
222150.00%13.34M
38283.33%2.30M
3540.00%728.00K
3025.00%250.00K
160.00%6.00K
--6.00K
-62.96%20.00K
-85.19%8.00K
16.67%-10.00K
--54.00K
--54.00K
---12.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-25.74%15.95M
169.70%4.08M
190.72%7.20M
-32.30%15.97M
131.52%21.48M
-96.28%-5.86M
-104.01%-7.93M
1697.87%23.59M
-23.91%9.28M
-280.10%-2.99M
-476.02%-3.89M
85.84%1.31M
2295.68%12.19M
311.21%1.66M
580.93%1.03M
214.42%706.00K
1741.94%509.00K
---785.00K
63.99%-215.00K
-945.76%-617.00K
94.05%-31.00K
---597.00K
---59.00K
---521.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
196.88%285.00K
-55.25%81.00K
86.29%367.00K
355.45%501.00K
-31.43%96.00K
-62.37%181.00K
-34.77%197.00K
-55.82%110.00K
-62.77%140.00K
349.53%481.00K
1272.73%302.00K
758.62%249.00K
2585.71%376.00K
1088.89%107.00K
214.29%22.00K
--29.00K
--14.00K
--9.00K
114.00%7.00K
-100.00%0.00
--0.00
---50.00K
--56.00K
--0.00
Chi phí vốn
196.88%285.00K
-55.25%81.00K
86.29%367.00K
355.45%501.00K
-31.43%96.00K
-62.37%181.00K
-34.77%197.00K
-55.82%110.00K
-62.77%140.00K
349.53%481.00K
1272.73%302.00K
758.62%249.00K
2585.71%376.00K
1088.89%107.00K
214.29%22.00K
--29.00K
--14.00K
--9.00K
--7.00K
-100.00%0.00
--0.00
----
--56.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
196.88%285.00K
-55.25%81.00K
86.29%367.00K
355.45%501.00K
-31.43%96.00K
-62.37%181.00K
-34.77%197.00K
-55.82%110.00K
-62.77%140.00K
349.53%481.00K
1272.73%302.00K
758.62%249.00K
2585.71%376.00K
1088.89%107.00K
214.29%22.00K
--29.00K
--14.00K
--9.00K
114.00%7.00K
-100.00%0.00
--0.00
---50.00K
--56.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-70800.00%-707.00K
--0.00
--0.00
-539.06%-7.45M
--1.00K
--0.00
--0.00
---1.17M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-633.56%-1.09M
1283.54%935.00K
96.05%-120.00K
276.11%4.19M
70.55%-149.00K
36.80%-79.00K
43.97%-3.04M
---2.38M
---506.00K
-150.00%-125.00K
---5.42M
----
----
---50.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
----
----
--1.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-462.45%-1.38M
428.46%854.00K
84.94%-487.00K
248.19%3.69M
62.07%-245.00K
80.20%-260.00K
43.48%-3.23M
-899.20%-2.49M
91.74%-646.00K
-741.67%-1.31M
-25909.09%-5.72M
-758.62%-249.00K
-563.36%-7.82M
-1633.33%-156.00K
-214.29%-22.00K
---29.00K
-118000.00%-1.18M
---9.00K
-114.00%-7.00K
100.00%0.00
--1.00K
--50.00K
---56.00K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-62.53%-7.10M
-325.44%-6.77M
-5017.58%-13.97M
-1080.44%-8.03M
-610.41%-4.37M
-386.33%-1.59M
77.98%-273.00K
-124.57%-680.00K
86.37%-615.00K
106.37%556.00K
56.29%-1.24M
-83.41%2.77M
-22460.00%-4.51M
-143.19%-8.73M
-788.59%-2.84M
621.49%16.69M
-33.33%-20.00K
--20.22M
41.10%412.00K
270.08%2.31M
---15.00K
--292.00K
--625.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
27.27%-16.00K
-247.83%-80.00K
250.00%33.00K
-9.52%-23.00K
-4.76%-22.00K
-15.00%-23.00K
90.64%-22.00K
32.26%-21.00K
-105.20%-21.00K
-33.33%-20.00K
---235.00K
-287.50%-31.00K
638.67%404.00K
---15.00K
---8.00K
---75.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-32.42%-6.12M
-438.68%-5.95M
-4217.14%-15.11M
-1209.01%-10.60M
-669.22%-4.62M
3.92%-1.10M
71.29%-350.00K
31.36%-810.00K
86.68%-601.00K
87.05%-1.15M
57.27%-1.22M
-28.40%-1.18M
---4.51M
-143.37%-8.87M
-744.02%-2.85M
-157.87%-919.00K
----
--20.46M
--443.00K
--1.59M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--300.00K
--700.00K
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-409.25%-903.00K
-54.20%-697.00K
231.05%1.26M
1673.97%2.59M
342.42%292.00K
-335.42%-452.00K
1361.54%380.00K
508.33%146.00K
186.96%66.00K
20.00%192.00K
-29.73%26.00K
140.00%24.00K
--23.00K
--160.00K
--37.00K
--10.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--26.48M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%-76.00K
-258.33%-129.00K
60.73%-119.00K
---14.00K
---38.00K
-102.43%-36.00K
-1162.50%-303.00K
----
----
--1.48M
---24.00K
144.55%3.95M
----
--0.00
--0.00
-2859.19%-8.86M
----
--0.00
--0.00
--321.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-62.53%-7.10M
-325.44%-6.77M
-5017.58%-13.97M
-1080.44%-8.03M
-610.41%-4.37M
-386.33%-1.59M
77.98%-273.00K
-124.57%-680.00K
86.37%-615.00K
106.37%556.00K
56.29%-1.24M
-83.41%2.77M
-22460.00%-4.51M
-143.19%-8.73M
-788.59%-2.84M
621.49%16.69M
-33.33%-20.00K
--20.22M
41.10%412.00K
270.08%2.31M
---15.00K
--292.00K
--625.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
71.63%47.47M
38.93%49.10M
20.74%56.44M
68.54%44.51M
50.90%27.66M
60.70%35.34M
42.64%46.74M
-8.74%26.41M
-36.98%18.33M
-39.05%21.99M
-13.65%32.77M
40.99%28.94M
37.01%29.08M
1763.48%36.08M
2071.11%37.95M
38630.19%20.53M
22010.42%21.23M
--1.94M
260.41%1.75M
-62.94%53.00K
-91.86%96.00K
--485.00K
--143.00K
--1.18M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-55.51%7.50M
78.77%-1.63M
35.61%-7.34M
-41.34%11.93M
108.52%16.86M
-109.77%-7.68M
-5.34%-11.41M
468.12%20.33M
5833.33%8.08M
47.63%-3.66M
-475.35%-10.83M
-79.40%3.58M
79.83%-141.00K
-136.26%-7.00M
-1101.06%-1.88M
925.19%17.38M
-1564.29%-699.00K
--19.29M
173.44%188.00K
226.59%1.69M
91.89%-42.00K
---256.00K
--519.00K
---518.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
422.22%29.00K
600.00%203.00K
-348.48%-82.00K
442.53%298.00K
-113.43%-9.00K
-63.75%29.00K
50.00%33.00K
65.48%-87.00K
3450.00%67.00K
-66.24%80.00K
138.60%22.00K
-2200.00%-252.00K
77.78%-2.00K
270.50%237.00K
-2750.00%-57.00K
1300.00%12.00K
-400.00%-9.00K
---139.00K
-100.00%-2.00K
-111.11%-1.00K
0.00%3.00K
---1.00K
--9.00K
--3.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
23.48%54.97M
71.63%47.47M
38.93%49.10M
20.74%56.44M
68.54%44.51M
50.90%27.66M
61.05%35.34M
43.74%46.74M
-8.74%26.41M
-36.98%18.33M
-39.16%21.94M
-14.20%32.52M
40.99%28.94M
37.01%29.08M
1763.07%36.07M
2068.42%37.90M
37912.96%20.53M
--21.23M
745.41%1.94M
164.05%1.75M
-91.84%54.00K
--229.00K
--662.00K
--662.00K
Dòng tiền tự do
-26.74%15.66M
166.27%4.00M
184.01%6.83M
-34.11%15.47M
134.01%21.38M
-74.27%-6.04M
-94.01%-8.13M
2108.65%23.48M
-22.68%9.14M
-323.53%-3.47M
-514.03%-4.19M
57.02%1.06M
2287.47%11.82M
295.34%1.55M
555.86%1.01M
209.72%677.00K
1696.77%495.00K
---794.00K
62.81%-222.00K
-436.52%-617.00K
94.05%-31.00K
---597.00K
---115.00K
---521.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI