tradingkey.logo

Real Brokerage Inc

REAX

3.880USD

-0.070-1.77%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
796.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
23.09%24.71M
58.94%23.38M
13.54%21.58M
35.83%23.32M
82.89%20.07M
35.60%14.71M
-13.38%19.01M
-47.22%17.16M
-62.08%10.97M
-62.71%10.85M
-39.18%21.94M
-14.20%32.52M
40.99%28.94M
37.01%29.08M
1763.48%36.08M
2068.42%37.90M
--20.53M
--21.23M
--1.94M
--1.75M
Tiền mặt bị hạn chế
23.81%30.26M
86.04%24.09M
125.10%36.77M
43.25%42.37M
58.33%24.44M
73.08%12.95M
--16.33M
--29.58M
32742.55%15.44M
15817.02%7.48M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%47.00K
0.00%47.00K
6.82%47.00K
9.30%47.00K
--47.00K
--47.00K
--44.00K
--43.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
20.24%83.89M
44.34%72.91M
65.99%88.48M
58.50%96.19M
87.92%69.77M
78.06%50.51M
59.75%53.31M
57.42%60.69M
-5.64%37.13M
-26.63%28.37M
-27.26%33.37M
-18.34%38.55M
83.12%39.35M
78.18%38.66M
1955.33%45.88M
2337.53%47.22M
--21.49M
--21.70M
--2.23M
--1.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
40.93%2.25M
32.25%2.12M
41.51%2.21M
34.86%1.98M
11.17%1.59M
12.44%1.60M
46.57%1.56M
78.56%1.47M
131.13%1.43M
410.04%1.42M
429.85%1.06M
294.71%821.00K
210.00%620.00K
34.78%279.00K
-9.87%201.00K
-10.73%208.00K
--200.00K
--207.00K
--223.00K
--233.00K
-Tài sản cố định
54.95%3.36M
16.98%3.08M
21.27%3.04M
3.65%2.67M
-14.05%2.17M
7.21%2.63M
47.15%2.51M
84.14%2.58M
119.27%2.53M
216.37%2.46M
154.56%1.70M
115.05%1.40M
86.11%1.15M
28.48%776.00K
12.25%669.00K
10.71%651.00K
--619.00K
--604.00K
--596.00K
--588.00K
-Khấu hao lũy kế
93.60%1.12M
-6.69%963.00K
-12.17%830.00K
-37.50%695.00K
-47.12%578.00K
0.00%1.03M
48.12%945.00K
92.06%1.11M
105.45%1.09M
107.65%1.03M
36.32%638.00K
30.70%579.00K
26.97%532.00K
25.19%497.00K
25.47%468.00K
24.79%443.00K
--419.00K
--397.00K
--373.00K
--355.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.10%11.35M
-6.97%11.57M
-11.37%11.78M
-11.11%11.99M
-10.77%12.21M
-10.99%12.44M
3.09%13.29M
4.38%13.49M
5.20%13.69M
1226.69%13.97M
1064.68%12.89M
1046.58%12.92M
1035.17%13.01M
--1.05M
--1.11M
--1.13M
--1.15M
----
----
----
Tổng tài sản
20.19%100.45M
34.16%86.59M
50.34%102.47M
45.63%110.16M
59.96%83.58M
47.50%64.55M
44.02%68.16M
44.65%75.65M
-1.38%52.25M
9.41%43.76M
0.30%47.33M
7.72%52.30M
132.01%52.98M
82.58%40.00M
1821.91%47.18M
2137.33%48.55M
--22.83M
--21.91M
--2.46M
--2.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-80.95%16.00K
5.49%96.00K
-23.17%63.00K
-1.15%86.00K
-1.18%84.00K
7.06%91.00K
-3.53%82.00K
2.35%87.00K
--85.00K
--85.00K
--85.00K
--85.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-80.95%16.00K
5.49%96.00K
-23.17%63.00K
-1.15%86.00K
-1.18%84.00K
7.06%91.00K
-3.53%82.00K
2.35%87.00K
--85.00K
--85.00K
--85.00K
--85.00K
Tổng nợ ngắn hạn
17.22%67.94M
100.23%54.45M
68.60%72.48M
48.68%79.33M
84.08%57.95M
28.86%27.20M
66.87%42.99M
95.36%53.36M
26.83%31.48M
110.08%21.11M
263.63%25.76M
648.10%27.31M
793.88%24.82M
942.12%10.05M
494.38%7.08M
230.71%3.65M
--2.78M
--964.00K
--1.19M
--1.10M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--172.00K
--172.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--172.00K
--172.00K
Tổng các khoản nợ
17.22%67.94M
98.27%54.45M
67.64%72.48M
47.78%79.33M
82.92%57.95M
28.66%27.46M
27.45%43.24M
58.43%53.68M
8.98%31.68M
64.30%21.35M
296.78%33.92M
680.60%33.89M
799.20%29.07M
1071.60%12.99M
464.73%8.55M
200.21%4.34M
--3.23M
--1.11M
--1.51M
--1.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.89%142.46M
20.03%138.64M
40.06%128.94M
54.15%136.09M
35.48%121.87M
30.83%115.50M
24.39%92.06M
18.71%88.29M
19.05%89.95M
25.90%88.29M
14.01%74.01M
36.19%74.37M
179.30%75.56M
187.06%70.12M
259.78%64.92M
213.78%54.61M
--27.05M
--24.43M
--18.04M
--17.40M
Lợi nhuận giữ lại
-16.34%-109.71M
-33.94%-104.75M
-48.10%-98.10M
-53.52%-95.52M
-62.31%-94.30M
-54.24%-78.20M
-50.91%-66.24M
-60.98%-62.22M
-68.70%-58.10M
-68.30%-50.70M
-67.01%-43.90M
-53.25%-38.65M
-54.64%-34.44M
-63.31%-30.13M
-53.68%-26.28M
-51.19%-25.22M
---22.27M
---18.45M
---17.10M
---16.68M
Vốn dự trữ
166.53%142.46M
161.89%138.64M
82.38%61.26M
56.86%57.02M
31.30%53.45M
32.19%52.94M
25.96%33.59M
30.11%36.35M
41.66%40.71M
-2.29%40.05M
-25.47%26.66M
9.69%27.94M
148.87%28.74M
305.46%40.98M
1310.80%35.78M
1242.75%25.47M
--11.55M
--10.11M
--2.54M
--1.90M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-71.99%591.00K
855.25%2.46M
32.76%1.23M
141.10%10.44M
-81.50%2.11M
-98.28%257.00K
-94.36%925.00K
-74.69%4.33M
-32.44%11.40M
18.33%14.96M
--16.39M
--17.10M
--16.88M
--12.64M
----
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-236.26%-233.00K
-101.44%-3.00K
-30.63%188.00K
-46.42%262.00K
-50.15%171.00K
-20.53%209.00K
27.23%271.00K
262.22%489.00K
308.33%343.00K
--263.00K
--213.00K
-99.09%135.00K
-99.43%84.00K
-100.00%0.00
--0.00
--14.82M
--14.82M
--14.82M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
26.91%32.52M
-13.32%32.14M
20.34%29.99M
40.37%30.83M
24.59%25.62M
65.44%37.08M
85.96%24.92M
19.29%21.96M
-13.97%20.57M
-16.99%22.41M
-65.31%13.40M
-58.35%18.41M
21.97%23.91M
29.84%27.00M
4005.53%38.63M
6006.22%44.21M
--19.60M
--20.80M
--941.00K
--724.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI