tradingkey.logo

Roadzen Inc

RDZN
1.900USD
+0.230+13.77%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
144.44MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Roadzen Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Roadzen Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
15.20%13.68M
21.65%10.87M
14.03%11.40M
-22.73%12.09M
-23.25%11.87M
59.18%8.93M
99.78%10.00M
371.60%15.64M
493.29%15.47M
113.33%5.61M
--5.01M
--3.32M
--2.61M
--2.63M
Doanh thu
15.20%13.68M
21.65%10.87M
14.03%11.40M
-22.73%12.09M
-23.25%11.87M
59.18%8.93M
99.78%10.00M
371.60%15.64M
493.29%15.47M
113.33%5.61M
--5.01M
--3.32M
--2.61M
--2.63M
Chi phí doanh thu
25.81%6.81M
-22.23%4.59M
44.99%4.96M
-37.05%4.58M
-20.10%5.41M
106.74%5.91M
155.38%3.42M
257.32%7.27M
293.53%6.77M
47.03%2.86M
--1.34M
--2.03M
--1.72M
--1.94M
Chi phí hoạt động
-55.30%15.78M
-66.83%12.87M
-66.35%15.11M
-67.51%15.26M
53.45%35.31M
308.43%38.80M
436.13%44.91M
621.77%46.96M
338.04%23.01M
91.68%9.50M
--8.38M
--6.51M
--5.25M
--4.96M
Chi phí R&D
-90.08%148.53K
-95.44%81.53K
-87.29%244.18K
-86.70%249.63K
148.56%1.50M
212.15%1.79M
115.79%1.92M
260.98%1.88M
-5.69%602.11K
-7.75%573.30K
--890.49K
--519.93K
--638.45K
--621.46K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
287.96%750.21K
-73.98%125.00K
9.83%1.05M
-33.61%299.95K
-53.21%193.37K
30.69%480.35K
188.50%953.23K
-13.38%451.77K
11.88%413.31K
-8.76%367.54K
--330.40K
--521.54K
--369.42K
--402.84K
Chi phí hoạt động khác
-1065.05%-1.23M
1.65%-516.10K
----
----
---105.72K
---524.76K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
91.02%-2.10M
93.29%-2.00M
89.38%-3.71M
89.88%-3.17M
-210.80%-23.44M
-668.04%-29.87M
-935.61%-34.91M
-881.90%-31.32M
-185.02%-7.54M
-67.20%-3.89M
---3.37M
---3.19M
---2.65M
---2.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
86.36%-164.01K
94.19%-1.03M
-72.69%436.40K
41.18%1.72M
94.90%-1.20M
---17.68M
273.80%1.60M
-69.62%1.22M
-404.41%-23.59M
100.00%0.00
---919.52K
--4.02M
---4.68M
---350.16K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-58.37%1.35M
-314.40%-47.92K
6857.28%3.86M
-172.09%-60.08K
410.21%3.25M
-64.20%22.35K
233.09%55.46K
201.18%83.35K
7720.07%637.49K
-43.01%62.43K
---41.67K
---82.38K
--8.15K
--109.54K
Thu nhập trước thuế
90.17%-2.16M
91.68%-4.02M
99.62%-127.56K
91.57%-2.59M
29.24%-22.01M
-1095.32%-48.35M
-654.55%-33.99M
-8989.01%-30.74M
-316.75%-31.11M
-54.40%-4.04M
---4.50M
--345.79K
---7.46M
---2.62M
Thuế thu nhập
105.97%10.83K
-25.01%79.98K
-0.04%69.71K
92.84%-9.07K
-1757.04%-181.26K
375.88%106.65K
1468.47%69.73K
-160.13%-126.73K
217.35%10.94K
1657.40%22.41K
--4.45K
---48.72K
--3.45K
---1.44K
Doanh thu sau thuế
90.04%-2.17M
91.54%-4.10M
99.42%-197.27K
91.56%-2.58M
29.85%-21.83M
-1091.35%-48.45M
-655.36%-34.06M
-7859.16%-30.61M
-316.70%-31.12M
-55.34%-4.07M
---4.51M
--394.51K
---7.47M
---2.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
90.04%-2.17M
91.54%-4.10M
99.42%-197.27K
91.56%-2.58M
29.85%-21.83M
-1091.35%-48.45M
-655.36%-34.06M
-7859.16%-30.61M
-316.70%-31.12M
-55.34%-4.07M
---4.51M
--394.51K
---7.47M
---2.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-212.54%-66.78K
-110.37%-95.34K
24.64%-61.59K
-58.35%-64.60K
45.85%-21.37K
-63.30%-45.32K
-452.59%-81.74K
50.80%-40.80K
0.11%-39.46K
30.04%-27.75K
---14.79K
---82.92K
---39.50K
---39.67K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
90.33%-2.11M
91.72%-4.01M
99.60%-135.68K
91.76%-2.52M
29.83%-21.81M
-1086.58%-48.41M
-645.20%-33.98M
-6897.98%-30.57M
-316.83%-31.08M
-56.63%-4.08M
---4.56M
--449.69K
---7.46M
---2.60M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
53.67%40.30K
--65.26K
--27.74K
--27.74K
--26.22K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
90.33%-2.11M
91.72%-4.01M
99.60%-135.68K
91.76%-2.52M
29.83%-21.81M
-1086.58%-48.41M
-645.20%-33.98M
-6897.98%-30.57M
-316.83%-31.08M
-56.63%-4.08M
---4.56M
--449.69K
---7.46M
---2.60M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
91.26%-0.03
92.38%-0.05
99.63%0.00
91.82%-0.04
29.83%-0.32
-1086.51%-0.71
-645.23%-0.50
-6898.48%-0.45
-316.83%-0.45
-56.62%-0.06
---0.07
--0.01
---0.11
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
91.26%-0.03
92.38%-0.05
99.63%0.00
91.82%-0.04
29.83%-0.32
-1086.51%-0.71
-645.23%-0.50
-6898.48%-0.45
-316.83%-0.45
-56.62%-0.06
---0.07
--0.01
---0.11
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI