Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rdzn
/
Roadzen Inc
RDZN
1.110
USD
-0.010
-0.89%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.135
USD
+1.135
Sau giờ giao dịch (ET)
82.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Roadzen Inc
1.110
-0.010
-0.89%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.95%
5.03M
-40.61%
5.88M
-22.77%
6.26M
-56.67%
8.09M
--
11.69M
--
9.91M
--
8.11M
--
18.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.76%
4.84M
-38.20%
5.81M
-26.11%
5.99M
-58.35%
7.78M
--
11.19M
--
9.41M
--
8.11M
--
18.67M
-Đầu tư ngắn hạn
-60.99%
197.81K
-85.79%
71.32K
--
270.74K
--
313.49K
--
507.09K
--
501.81K
--
--
--
--
Các khoản phải thu
105.03%
11.88M
-39.55%
10.08M
-48.23%
10.39M
-43.97%
9.22M
--
5.79M
--
16.68M
--
20.06M
--
16.46M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-28.12%
2.63M
-59.78%
2.87M
-62.89%
3.22M
-78.48%
2.67M
--
3.65M
--
7.14M
--
8.69M
--
12.40M
-Các khoản phải thu khác
332.09%
9.25M
-24.40%
7.21M
-37.03%
7.16M
61.46%
6.55M
--
2.14M
--
9.54M
--
11.37M
--
4.06M
Hàng tồn kho
186.60%
202.53K
290.36%
114.50K
-31.01%
91.50K
-1.98%
77.40K
--
70.67K
--
29.33K
--
132.64K
--
78.97K
Chi phí trả trước
-31.82%
1.10M
-32.10%
1.20M
66.03%
699.44K
246.07%
1.18M
--
1.61M
--
1.77M
--
421.27K
--
341.20K
Tài sản ngắn hạn khác
-69.71%
8.74M
-64.51%
8.71M
-75.42%
5.57M
11066.06%
8.17M
--
28.85M
--
24.54M
--
22.67M
--
73.17K
Tổng tài sản ngắn hạn
-43.87%
26.95M
-50.89%
25.99M
-55.23%
23.01M
-24.94%
26.74M
--
48.02M
--
52.93M
--
51.40M
--
35.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
34.08%
1.71M
-19.73%
1.12M
5.82%
1.30M
-2.84%
1.23M
--
1.28M
--
1.39M
--
1.22M
--
1.26M
-Tài sản cố định
11.38%
2.37M
8.71%
2.41M
17.08%
2.36M
11.71%
2.22M
--
2.13M
--
2.22M
--
2.01M
--
1.99M
-Khấu hao lũy kế
-22.60%
660.64K
56.72%
1.29M
34.56%
1.06M
36.89%
998.40K
--
853.52K
--
824.99K
--
788.21K
--
729.36K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-34.57%
3.30M
-52.70%
3.14M
-54.55%
3.20M
-30.85%
4.24M
--
5.05M
--
6.64M
--
7.04M
--
6.13M
Tài sản dài hạn khác
-44.47%
229.72K
-90.98%
55.02K
-94.88%
54.22K
-39.52%
413.42K
--
413.72K
--
610.00K
--
1.06M
--
683.53K
Tổng tài sản dài hạn
-32.18%
5.62M
-56.17%
6.01M
-57.13%
6.12M
-43.05%
7.40M
--
8.29M
--
13.71M
--
14.28M
--
12.99M
Tổng tài sản
-43.96%
32.58M
-51.97%
32.00M
-55.64%
29.14M
-29.78%
34.14M
--
58.14M
--
66.63M
--
65.68M
--
48.62M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-59.35%
4.49M
-67.98%
5.09M
-29.77%
8.40M
-52.65%
9.05M
--
11.03M
--
15.91M
--
11.97M
--
19.11M
Chi phí trích trước
27.37%
8.65M
70.35%
10.68M
-39.96%
6.71M
-2.69%
8.37M
--
6.79M
--
6.27M
--
11.18M
--
8.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
26.62%
22.77M
29.18%
22.68M
32.84%
22.40M
42.28%
19.18M
--
17.98M
--
17.56M
--
16.87M
--
13.48M
-Nợ ngắn hạn
26.09%
19.87M
27.87%
19.39M
43.63%
20.18M
66.80%
16.96M
--
15.75M
--
15.17M
--
14.05M
--
10.17M
Nợ phải trả hoãn lại
36.05%
893.82K
-40.37%
849.09K
-46.02%
964.68K
-49.53%
1.00M
--
656.97K
--
1.42M
--
1.79M
--
1.98M
Nợ ngắn hạn khác
-54.97%
5.47M
-66.03%
5.95M
-32.56%
9.44M
-52.15%
10.14M
--
12.14M
--
17.52M
--
13.99M
--
21.19M
Tổng nợ ngắn hạn
-13.28%
56.94M
-7.26%
61.36M
-1.58%
61.01M
36.53%
64.38M
--
65.65M
--
66.17M
--
61.99M
--
47.15M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
7.73%
269.77K
-21.16%
314.99K
-23.31%
296.53K
-26.69%
265.23K
--
250.40K
--
399.51K
--
386.65K
--
361.80K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-55.90%
768.17K
-44.80%
471.89K
237.81%
1.71M
279.94%
1.87M
--
1.74M
--
854.93K
--
506.44K
--
493.36K
-Nợ dài hạn
-90.51%
139.78K
-80.74%
117.12K
467.99%
1.33M
714.10%
1.37M
--
1.47M
--
608.18K
--
234.35K
--
167.83K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
133.73%
628.40K
43.78%
354.77K
39.55%
379.70K
56.10%
508.14K
--
268.86K
--
246.74K
--
272.09K
--
325.53K
Nợ phải trả hoãn lại
-64.94%
255.20K
--
283.79K
--
362.44K
--
403.70K
--
727.85K
--
--
--
--
--
--
Phúc lợi nhân viên
7.73%
269.77K
-21.16%
314.99K
-23.31%
296.53K
-26.69%
265.23K
--
250.40K
--
399.51K
--
386.65K
--
361.80K
Nợ dài hạn khác
-46.34%
524.96K
49.88%
598.78K
70.43%
658.97K
84.89%
668.93K
--
978.25K
--
399.51K
--
386.65K
--
361.80K
Tổng nợ dài hạn
-55.26%
1.33M
-37.40%
1.11M
65.06%
2.41M
117.22%
2.77M
--
2.98M
--
1.78M
--
1.46M
--
1.28M
Tổng các khoản nợ
-15.10%
58.27M
-8.05%
62.48M
-0.04%
63.42M
38.66%
67.15M
--
68.64M
--
67.95M
--
63.45M
--
48.43M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.39%
95.50M
6.98%
90.92M
-0.01%
84.97M
27924.65%
84.97M
--
84.97M
--
84.98M
--
84.98M
--
303.21K
Lợi nhuận giữ lại
-48.22%
-223.83M
-91.17%
-223.73M
-155.68%
-221.23M
-259.39%
-199.42M
--
-151.01M
--
-117.03M
--
-86.52M
--
-55.49M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
21.92%
-468.86K
-1880.30%
-788.57K
-555.03%
-1.08M
-764.01%
-885.10K
--
-600.50K
--
44.29K
--
236.45K
--
-102.44K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-44.80%
-616.88K
-60.87%
-554.92K
-62.20%
-494.47K
-76.67%
-475.01K
--
-426.03K
--
-344.95K
--
-304.85K
--
-268.87K
Tổng vốn chủ sở hữu
-144.68%
-25.69M
-2221.25%
-30.47M
-1633.55%
-34.28M
-17199.90%
-33.01M
--
-10.50M
--
-1.31M
--
2.24M
--
193.04K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký