Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rdzn
/
Roadzen Inc
RDZN
1.115
USD
-0.005
-0.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
82.83M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Roadzen Inc
1.115
-0.005
-0.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-338.57%
-3.71M
-681.99%
-3.18M
54.24%
-5.58M
-93.85%
-5.67M
-47.07%
-846.14K
123.61%
546.42K
-552.47%
-12.20M
-4.92%
-2.92M
--
-575.33K
--
-2.31M
--
-1.87M
--
-2.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
99.42%
-197.27K
91.56%
-2.58M
29.85%
-21.83M
-1091.35%
-48.45M
-655.36%
-34.06M
-7859.16%
-30.61M
-316.70%
-31.12M
-55.34%
-4.07M
--
-4.51M
--
394.51K
--
-7.47M
--
-2.62M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.83%
1.05M
-33.61%
299.95K
-53.21%
193.37K
30.69%
480.35K
-23.74%
953.23K
-13.38%
451.77K
11.88%
413.31K
-8.76%
367.54K
--
1.25M
--
521.54K
--
369.42K
--
402.84K
Thuế hoãn lại
122.79%
27.87K
105.56%
2.38K
-277.29%
-186.33K
-42.99%
-37.19K
-37.96%
-122.30K
-191.52%
-42.81K
720.83%
105.10K
74.58%
-26.00K
--
-88.65K
--
46.78K
--
12.80K
--
-102.31K
Các mục phi tiền mặt khác
-148.88%
-3.53M
-68.29%
220.45K
-2039.24%
-3.16M
-153.12%
-54.08K
43511.55%
7.22M
1744.69%
695.25K
1961.51%
162.82K
4.13%
-21.36K
--
-16.63K
--
37.69K
--
7.90K
--
-22.29K
Thay đổi trong vốn lưu động
-88.23%
545.25K
-88.96%
444.13K
72.46%
-2.45M
-219.77%
-986.47K
66.14%
4.63M
472.15%
4.02M
-5130.66%
-8.88M
960.28%
823.61K
--
2.79M
--
702.85K
--
-169.78K
--
-95.74K
-Thay đổi các khoản phải thu
-94.30%
196.82K
110.50%
203.66K
-109.13%
-657.48K
136.40%
1.04M
546.97%
3.45M
-470.15%
-1.94M
4590.43%
7.20M
-964.96%
-2.85M
--
-772.48K
--
-340.20K
--
-160.42K
--
329.63K
-Thay đổi hàng tồn kho
-106.16%
-85.97K
-124.16%
-25.06K
74.39%
-14.03K
64.06%
-6.80K
-311.39%
-41.70K
620.55%
103.75K
-88293.55%
-54.80K
-108.30%
-18.93K
--
19.73K
--
-19.93K
--
-62.00
--
-9.09K
-Thay đổi chi phí trả trước
-321.61%
-2.38M
-182.49%
-4.46M
103.35%
971.58K
178.10%
1.05M
41.15%
1.07M
915.86%
5.41M
-34864.59%
-29.00M
-88.48%
-1.34M
--
760.69K
--
-662.91K
--
83.43K
--
-710.90K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
798.16%
2.18M
301.69%
2.21M
-89.13%
1.21M
-134.80%
-2.77M
-112.68%
-312.18K
-70.97%
549.72K
11739.82%
11.16M
11875.52%
7.95M
--
2.46M
--
1.89M
--
-95.84K
--
-67.53K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
16.33%
634.38K
2595.11%
2.52M
-317.63%
-3.96M
89.89%
-296.98K
12.68%
545.32K
68.96%
-100.95K
65621.40%
1.82M
-806.80%
-2.94M
--
483.95K
--
-325.24K
--
-2.78K
--
415.58K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-338.57%
-3.71M
-681.99%
-3.18M
54.24%
-5.58M
-93.85%
-5.67M
-47.07%
-846.14K
123.61%
546.42K
-552.47%
-12.20M
-4.92%
-2.92M
--
-575.33K
--
-2.31M
--
-1.87M
--
-2.79M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1057.66%
374.49K
-68.73%
89.86K
-101.97%
-6.70K
83.97%
-32.75K
-93.72%
32.35K
174.48%
287.36K
672.47%
340.55K
-130.61%
-204.33K
--
515.48K
--
-385.83K
--
44.09K
--
667.62K
Chi phí vốn
1057.66%
374.49K
-68.73%
89.86K
--
--
--
--
-93.72%
32.35K
--
287.36K
672.47%
340.55K
--
--
--
515.48K
--
--
--
44.09K
--
667.62K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
-93.72%
32.35K
174.48%
287.36K
--
--
--
--
--
515.48K
--
-385.83K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
2.00
--
-1.20K
--
-3.03M
--
-2.72M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-1.16M
100.00%
0.00
--
0.00
--
1.19M
--
0.00
--
-500.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
278.53K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-4652.66%
-1.54M
123.93%
188.67K
100.20%
6.70K
148.75%
1.23M
93.72%
-32.35K
-304.38%
-788.56K
-7540.86%
-3.37M
-276.81%
-2.52M
--
-515.48K
--
385.83K
--
-44.09K
--
-667.62K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
51.55%
4.51M
169.55%
2.77M
-33.97%
3.43M
-91.65%
1.03M
2484.76%
2.98M
-60.80%
1.03M
327.16%
5.19M
180.85%
12.38M
--
115.14K
--
2.62M
--
1.22M
--
4.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-102.01%
-59.85K
-76.40%
242.77K
-2.72%
3.43M
-86.97%
1.03M
945.12%
2.98M
-60.80%
1.03M
189.95%
3.52M
79.99%
7.93M
--
-352.86K
--
2.62M
--
1.22M
--
4.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
4.57M
--
2.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.63M
--
4.45M
--
458.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
10.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
26.05K
--
--
--
--
--
-5.95K
--
0.00
--
32.77K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
51.55%
4.51M
169.55%
2.77M
-33.97%
3.43M
-91.65%
1.03M
2484.76%
2.98M
-60.80%
1.03M
327.16%
5.19M
180.85%
12.38M
--
115.14K
--
2.62M
--
1.22M
--
4.41M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-40.72%
5.83M
-33.19%
6.01M
-57.57%
8.15M
921.80%
11.57M
410.88%
9.83M
584.69%
9.00M
851.63%
19.22M
4.18%
1.13M
--
1.93M
--
1.31M
--
2.02M
--
1.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-144.86%
-776.35K
-121.43%
-179.68K
79.02%
-2.14M
-118.86%
-3.41M
318.20%
1.73M
37.22%
838.60K
-1348.64%
-10.22M
1838.35%
18.09M
--
-793.17K
--
611.15K
--
-705.64K
--
933.07K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
89.13%
-38.36K
-24.92%
39.16K
-93.32%
5.89K
88.94%
-3.52K
-293.41%
-352.98K
162.32%
52.16K
1546.64%
88.19K
-59.40%
-31.82K
--
182.50K
--
-83.69K
--
-6.10K
--
-19.96K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.30%
5.05M
-40.72%
5.83M
-33.19%
6.01M
-57.57%
8.15M
921.80%
11.57M
410.88%
9.83M
584.69%
9.00M
851.63%
19.22M
--
1.13M
--
1.93M
--
1.31M
--
2.02M
Dòng tiền tự do
-365.05%
-4.09M
-1362.22%
-3.27M
--
--
--
--
19.46%
-878.49K
--
259.06K
-555.23%
-12.55M
--
--
--
-1.09M
--
--
--
-1.91M
--
-3.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký