tradingkey.logo

Roadzen Inc

RDZN
1.920USD
+0.250+14.97%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
145.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Roadzen Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.83%-6.08M
48.44%-2.92M
-338.57%-3.71M
-681.99%-3.18M
54.24%-5.58M
-93.85%-5.67M
-47.07%-846.14K
123.61%546.42K
-552.47%-12.20M
-4.92%-2.92M
---575.33K
---2.31M
---1.87M
---2.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
90.34%-2.11M
91.73%-4.01M
99.42%-197.27K
91.56%-2.58M
29.85%-21.83M
-1091.35%-48.45M
-655.36%-34.06M
-7859.16%-30.61M
-316.70%-31.12M
-55.34%-4.07M
---4.51M
--394.51K
---7.47M
---2.62M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
287.96%750.21K
-73.98%125.00K
9.83%1.05M
-33.61%299.95K
-53.21%193.37K
30.69%480.35K
-23.74%953.23K
-13.38%451.77K
11.88%413.31K
-8.76%367.54K
--1.25M
--521.54K
--369.42K
--402.84K
Thuế hoãn lại
100.01%26.00
96.53%-1.29K
122.79%27.87K
105.56%2.38K
-277.29%-186.33K
-42.99%-37.19K
-37.96%-122.30K
-191.52%-42.81K
720.83%105.10K
74.58%-26.00K
---88.65K
--46.78K
--12.80K
---102.31K
Các mục phi tiền mặt khác
50.69%-1.56M
450.02%189.29K
-148.88%-3.53M
-68.29%220.45K
-2039.24%-3.16M
-153.12%-54.08K
43511.55%7.22M
1744.69%695.25K
1961.51%162.82K
4.13%-21.36K
---16.63K
--37.69K
--7.90K
---22.29K
Thay đổi trong vốn lưu động
14.53%-2.09M
128.76%283.70K
-88.23%545.25K
-88.96%444.13K
72.46%-2.45M
-219.77%-986.47K
66.14%4.63M
472.15%4.02M
-5130.66%-8.88M
960.28%823.61K
--2.79M
--702.85K
---169.78K
---95.74K
-Thay đổi các khoản phải thu
185.95%565.11K
-114.25%-147.93K
-94.30%196.82K
110.50%203.66K
-109.13%-657.48K
136.40%1.04M
546.97%3.45M
-470.15%-1.94M
4590.43%7.20M
-964.96%-2.85M
---772.48K
---340.20K
---160.42K
--329.63K
-Thay đổi hàng tồn kho
-717.75%-114.75K
1620.14%103.42K
-106.16%-85.97K
-124.16%-25.06K
74.39%-14.03K
64.06%-6.80K
-311.39%-41.70K
620.55%103.75K
-88293.55%-54.80K
-108.30%-18.93K
--19.73K
---19.93K
---62.00
---9.09K
-Thay đổi chi phí trả trước
-511.96%-4.00M
-297.95%-2.07M
-321.61%-2.38M
-182.49%-4.46M
103.35%971.58K
178.10%1.05M
41.15%1.07M
915.86%5.41M
-34864.59%-29.00M
-88.48%-1.34M
--760.69K
---662.91K
--83.43K
---710.90K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-35.34%783.91K
183.96%2.32M
798.16%2.18M
301.69%2.21M
-89.13%1.21M
-134.80%-2.77M
-112.68%-312.18K
-70.97%549.72K
11739.82%11.16M
11875.52%7.95M
--2.46M
--1.89M
---95.84K
---67.53K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
117.12%677.80K
125.75%76.48K
16.33%634.38K
2595.11%2.52M
-317.63%-3.96M
89.89%-296.98K
12.68%545.32K
68.96%-100.95K
65621.40%1.82M
-806.80%-2.94M
--483.95K
---325.24K
---2.78K
--415.58K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-8.83%-6.08M
48.44%-2.92M
-338.57%-3.71M
-681.99%-3.18M
54.24%-5.58M
-93.85%-5.67M
-47.07%-846.14K
123.61%546.42K
-552.47%-12.20M
-4.92%-2.92M
---575.33K
---2.31M
---1.87M
---2.79M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1317.96%81.58K
936.94%274.06K
1057.66%374.49K
-68.73%89.86K
-101.97%-6.70K
83.97%-32.75K
-93.72%32.35K
174.48%287.36K
672.47%340.55K
-130.61%-204.33K
--515.48K
---385.83K
--44.09K
--667.62K
Chi phí vốn
--81.58K
--274.06K
1057.66%374.49K
-68.73%89.86K
----
----
-93.72%32.35K
--287.36K
672.47%340.55K
----
--515.48K
----
--44.09K
--667.62K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
-93.72%32.35K
174.48%287.36K
----
----
--515.48K
---385.83K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--2.00
---1.20K
---3.03M
---2.72M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---101.33K
-93.87%73.12K
---1.16M
100.00%0.00
--0.00
--1.19M
--0.00
---500.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--278.53K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2830.79%-182.91K
-116.39%-200.94K
-4652.66%-1.54M
123.93%188.67K
100.20%6.70K
148.75%1.23M
93.72%-32.35K
-304.38%-788.56K
-7540.86%-3.37M
-276.81%-2.52M
---515.48K
--385.83K
---44.09K
---667.62K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
107.01%7.09M
39.08%1.44M
51.55%4.51M
169.55%2.77M
-33.97%3.43M
-91.65%1.03M
2484.76%2.98M
-60.80%1.03M
327.16%5.19M
180.85%12.38M
--115.14K
--2.62M
--1.22M
--4.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-128.94%-991.85K
-95.16%49.99K
-102.01%-59.85K
-76.40%242.77K
-2.72%3.43M
-86.97%1.03M
945.12%2.98M
-60.80%1.03M
189.95%3.52M
79.99%7.93M
---352.86K
--2.62M
--1.22M
--4.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--8.09M
--1.39M
--4.57M
--2.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.63M
--4.45M
--458.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--10.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
--26.05K
----
----
---5.95K
--0.00
--32.77K
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
107.01%7.09M
39.08%1.44M
51.55%4.51M
169.55%2.77M
-33.97%3.43M
-91.65%1.03M
2484.76%2.98M
-60.80%1.03M
327.16%5.19M
180.85%12.38M
--115.14K
--2.62M
--1.22M
--4.41M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-59.00%3.34M
-56.30%5.05M
-40.72%5.83M
-33.19%6.01M
-57.57%8.15M
921.80%11.57M
410.88%9.83M
584.69%9.00M
851.63%19.22M
4.18%1.13M
--1.93M
--1.31M
--2.02M
--1.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
186.25%1.85M
49.86%-1.71M
-144.86%-776.35K
-121.43%-179.68K
79.02%-2.14M
-118.86%-3.41M
318.20%1.73M
37.22%838.60K
-1348.64%-10.22M
1838.35%18.09M
---793.17K
--611.15K
---705.64K
--933.07K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1387.31%87.56K
-598.66%-24.59K
89.13%-38.36K
-24.92%39.16K
-93.32%5.89K
88.94%-3.52K
-293.41%-352.98K
162.32%52.16K
1546.64%88.19K
-59.40%-31.82K
--182.50K
---83.69K
---6.10K
---19.96K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.58%5.19M
-59.00%3.34M
-56.30%5.05M
-40.72%5.83M
-33.19%6.01M
-57.57%8.15M
921.80%11.57M
410.88%9.83M
584.69%9.00M
851.63%19.22M
--1.13M
--1.93M
--1.31M
--2.02M
Dòng tiền tự do
---6.16M
---3.20M
-365.05%-4.09M
-1362.22%-3.27M
----
----
19.46%-878.49K
--259.06K
-555.23%-12.55M
----
---1.09M
----
---1.91M
---3.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI