tradingkey.logo

Reddit Inc

RDDT
225.920USD
+0.100+0.04%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.79BVốn hóa
98.45P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Reddit Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Reddit Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
67.91%584.91M
77.69%499.63M
61.49%392.36M
71.25%427.71M
67.87%348.35M
53.63%281.18M
48.38%242.96M
24.61%249.75M
20.97%207.51M
23.21%183.03M
12.01%163.74M
--200.43M
--171.53M
--148.56M
--146.18M
Doanh thu
67.91%584.91M
77.69%499.63M
61.49%392.36M
71.25%427.71M
67.87%348.35M
53.63%281.18M
48.38%242.96M
24.61%249.75M
20.97%207.51M
23.21%183.03M
12.01%163.74M
--200.43M
--171.53M
--148.56M
--146.18M
Chi phí doanh thu
51.62%52.51M
55.59%45.90M
34.30%37.09M
10.13%31.84M
31.21%34.63M
2.31%29.50M
2.80%27.62M
1.77%28.92M
-6.34%26.39M
11.59%28.84M
20.13%26.86M
--28.41M
--28.18M
--25.84M
--22.36M
Chi phí hoạt động
30.71%446.37M
38.34%431.92M
-53.32%388.46M
51.92%374.83M
50.38%341.50M
32.29%312.22M
255.13%832.22M
7.23%246.74M
2.07%227.09M
15.20%236.02M
29.20%234.34M
--230.11M
--222.49M
--204.88M
--181.39M
Chi phí R&D
18.06%193.89M
38.12%194.10M
-56.60%188.73M
70.09%186.02M
54.44%164.23M
30.37%140.53M
307.00%434.85M
2.95%109.36M
11.78%106.34M
24.44%107.80M
38.44%106.84M
--106.22M
--95.13M
--86.63M
--77.18M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.74%3.90M
4.35%3.93M
5.88%3.96M
10.81%4.16M
20.71%3.97M
13.52%3.77M
12.13%3.74M
10.44%3.75M
18.57%3.29M
233.77%3.32M
288.59%3.34M
--3.40M
--2.77M
--995.00K
--859.00K
Lợi nhuận hoạt động
1921.33%138.54M
318.15%67.71M
100.66%3.90M
1653.63%52.87M
135.00%6.85M
41.42%-31.04M
-734.62%-589.25M
110.16%3.02M
61.56%-19.59M
5.93%-52.99M
-100.55%-70.60M
---29.68M
---50.95M
---56.33M
---35.20M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--100.00K
--0.00
--2.20M
--1.10M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.06%22.04M
2.04%21.15M
41.09%20.53M
3.97%17.11M
81.61%22.97M
55.75%20.72M
35.71%14.55M
83.23%16.46M
212.81%12.65M
1240.19%13.31M
1145.22%10.72M
--8.98M
--4.04M
---1.17M
---1.03M
Thu nhập trước thuế
438.45%160.58M
961.44%88.86M
104.25%24.44M
259.35%69.99M
529.84%29.82M
74.01%-10.31M
-859.79%-574.70M
194.56%19.48M
85.21%-6.94M
28.23%-39.68M
-70.45%-59.88M
---20.60M
---46.91M
---55.29M
---35.13M
Thuế thu nhập
-6629.03%-2.09M
-103.24%-439.00K
-571.51%-1.72M
-211.36%-1.05M
-106.97%-31.00K
-115.15%-216.00K
-63.06%365.00K
-42.21%942.00K
127.78%445.00K
226.32%1.43M
529.30%988.00K
--1.63M
---1.60M
--437.00K
--157.00K
Doanh thu sau thuế
444.88%162.66M
984.22%89.30M
104.55%26.16M
283.27%71.04M
504.35%29.85M
75.43%-10.10M
-844.81%-575.07M
183.39%18.53M
83.70%-7.38M
26.24%-41.11M
-72.49%-60.87M
---22.23M
---45.30M
---55.73M
---35.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
444.88%162.66M
984.22%89.30M
104.55%26.16M
283.27%71.04M
504.35%29.85M
75.43%-10.10M
-844.81%-575.07M
183.39%18.53M
83.70%-7.38M
26.24%-41.11M
-72.49%-60.87M
---22.23M
---45.30M
---55.73M
---35.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
444.88%162.66M
984.22%89.30M
104.55%26.16M
283.27%71.04M
504.35%29.85M
75.43%-10.10M
-844.81%-575.07M
183.39%18.53M
83.70%-7.38M
26.24%-41.11M
-72.49%-60.87M
---22.23M
---45.30M
---55.73M
---35.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
444.88%162.66M
984.22%89.30M
104.55%26.16M
283.27%71.04M
504.35%29.85M
75.43%-10.10M
-844.81%-575.07M
183.39%18.53M
83.70%-7.38M
26.24%-41.11M
-72.49%-60.87M
---22.23M
---45.30M
---55.73M
---35.29M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
390.19%0.87
883.77%0.48
104.08%0.14
242.86%0.40
480.00%0.18
76.24%-0.06
-819.63%-3.52
183.39%0.12
83.70%-0.05
26.24%-0.26
-72.48%-0.38
---0.14
---0.28
---0.35
---0.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
416.92%0.80
828.43%0.45
103.69%0.13
242.86%0.40
434.24%0.16
76.24%-0.06
-819.63%-3.52
183.39%0.12
83.70%-0.05
26.24%-0.26
-72.48%-0.38
---0.14
---0.28
---0.35
---0.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI