Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rddt
/
Reddit Inc
RDDT
234.429
USD
-1.261
-0.54%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
43.86B
Vốn hóa
202.71
P/E TTM
Reddit Inc
234.429
-1.261
-0.54%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
77.69%
499.63M
61.49%
392.36M
71.25%
427.71M
67.87%
348.35M
53.63%
281.18M
48.38%
242.96M
24.61%
249.75M
20.97%
207.51M
23.21%
183.03M
12.01%
163.74M
--
200.43M
--
171.53M
--
148.56M
--
146.18M
Doanh thu
77.69%
499.63M
61.49%
392.36M
71.25%
427.71M
67.87%
348.35M
53.63%
281.18M
48.38%
242.96M
24.61%
249.75M
20.97%
207.51M
23.21%
183.03M
12.01%
163.74M
--
200.43M
--
171.53M
--
148.56M
--
146.18M
Chi phí doanh thu
55.59%
45.90M
34.30%
37.09M
10.13%
31.84M
31.21%
34.63M
2.31%
29.50M
2.80%
27.62M
1.77%
28.92M
-6.34%
26.39M
11.59%
28.84M
20.13%
26.86M
--
28.41M
--
28.18M
--
25.84M
--
22.36M
Chi phí hoạt động
38.34%
431.92M
-53.32%
388.46M
51.92%
374.83M
50.38%
341.50M
32.29%
312.22M
255.13%
832.22M
7.23%
246.74M
2.07%
227.09M
15.20%
236.02M
29.20%
234.34M
--
230.11M
--
222.49M
--
204.88M
--
181.39M
Chi phí R&D
38.12%
194.10M
-56.60%
188.73M
70.09%
186.02M
54.44%
164.23M
30.37%
140.53M
307.00%
434.85M
2.95%
109.36M
11.78%
106.34M
24.44%
107.80M
38.44%
106.84M
--
106.22M
--
95.13M
--
86.63M
--
77.18M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.35%
3.93M
5.88%
3.96M
10.81%
4.16M
20.71%
3.97M
13.52%
3.77M
12.13%
3.74M
10.44%
3.75M
18.57%
3.29M
233.77%
3.32M
288.59%
3.34M
--
3.40M
--
2.77M
--
995.00K
--
859.00K
Lợi nhuận hoạt động
318.15%
67.71M
100.66%
3.90M
1653.63%
52.87M
135.00%
6.85M
41.42%
-31.04M
-734.62%
-589.25M
110.16%
3.02M
61.56%
-19.59M
5.93%
-52.99M
-100.55%
-70.60M
--
-29.68M
--
-50.95M
--
-56.33M
--
-35.20M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00K
--
0.00
--
2.20M
--
1.10M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
2.04%
21.15M
41.09%
20.53M
3.97%
17.11M
81.61%
22.97M
55.75%
20.72M
35.71%
14.55M
83.23%
16.46M
212.81%
12.65M
1240.19%
13.31M
1145.22%
10.72M
--
8.98M
--
4.04M
--
-1.17M
--
-1.03M
Thu nhập trước thuế
961.44%
88.86M
104.25%
24.44M
259.35%
69.99M
529.84%
29.82M
74.01%
-10.31M
-859.79%
-574.70M
194.56%
19.48M
85.21%
-6.94M
28.23%
-39.68M
-70.45%
-59.88M
--
-20.60M
--
-46.91M
--
-55.29M
--
-35.13M
Thuế thu nhập
-103.24%
-439.00K
-571.51%
-1.72M
-211.36%
-1.05M
-106.97%
-31.00K
-115.15%
-216.00K
-63.06%
365.00K
-42.21%
942.00K
127.78%
445.00K
226.32%
1.43M
529.30%
988.00K
--
1.63M
--
-1.60M
--
437.00K
--
157.00K
Doanh thu sau thuế
984.22%
89.30M
104.55%
26.16M
283.27%
71.04M
504.35%
29.85M
75.43%
-10.10M
-844.81%
-575.07M
183.39%
18.53M
83.70%
-7.38M
26.24%
-41.11M
-72.49%
-60.87M
--
-22.23M
--
-45.30M
--
-55.73M
--
-35.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
984.22%
89.30M
104.55%
26.16M
283.27%
71.04M
504.35%
29.85M
75.43%
-10.10M
-844.81%
-575.07M
183.39%
18.53M
83.70%
-7.38M
26.24%
-41.11M
-72.49%
-60.87M
--
-22.23M
--
-45.30M
--
-55.73M
--
-35.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
984.22%
89.30M
104.55%
26.16M
283.27%
71.04M
504.35%
29.85M
75.43%
-10.10M
-844.81%
-575.07M
183.39%
18.53M
83.70%
-7.38M
26.24%
-41.11M
-72.49%
-60.87M
--
-22.23M
--
-45.30M
--
-55.73M
--
-35.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
984.22%
89.30M
104.55%
26.16M
283.27%
71.04M
504.35%
29.85M
75.43%
-10.10M
-844.81%
-575.07M
183.39%
18.53M
83.70%
-7.38M
26.24%
-41.11M
-72.49%
-60.87M
--
-22.23M
--
-45.30M
--
-55.73M
--
-35.29M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
883.77%
0.48
104.08%
0.14
242.86%
0.40
480.00%
0.18
76.24%
-0.06
-819.63%
-3.52
183.39%
0.12
83.70%
-0.05
26.24%
-0.26
-72.48%
-0.38
--
-0.14
--
-0.28
--
-0.35
--
-0.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
828.43%
0.45
103.69%
0.13
242.86%
0.40
434.24%
0.16
76.24%
-0.06
-819.63%
-3.52
183.39%
0.12
83.70%
-0.05
26.24%
-0.26
-72.48%
-0.38
--
-0.14
--
-0.28
--
-0.35
--
-0.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký