Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rddt
/
Reddit Inc
RDDT
188.640
USD
+28.050
+17.47%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
34.76B
Vốn hóa
297.23
P/E TTM
Reddit Inc
188.640
+28.050
+17.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
297.89%
127.58M
616.25%
90.00M
--
71.62M
--
28.39M
--
32.06M
51.22%
-17.43M
--
-35.74M
--
-33.12M
--
-30.06M
--
4.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
104.55%
26.16M
283.27%
71.04M
--
29.85M
--
-10.10M
--
-575.07M
183.39%
18.53M
--
-22.23M
--
-45.30M
--
-55.73M
--
-35.29M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.88%
3.96M
10.81%
4.16M
--
3.97M
--
3.77M
--
3.74M
11.33%
3.75M
--
3.37M
--
2.77M
--
995.00K
--
859.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-18.20%
-7.55M
-61.47%
-11.60M
--
-15.61M
--
-9.89M
--
-6.39M
-1735.76%
-7.18M
--
439.00K
--
2.05M
--
4.86M
--
3.95M
Thay đổi trong vốn lưu động
-39.27%
19.60M
-21.91%
-58.72M
--
-21.35M
--
-19.67M
--
32.27M
-47.98%
-48.16M
--
-32.55M
--
-7.91M
--
4.97M
--
25.41M
-Thay đổi các khoản phải thu
-22.10%
23.36M
-24.27%
-65.37M
--
-44.11M
--
-24.79M
--
29.99M
-47.06%
-52.60M
--
-35.77M
--
-20.26M
--
2.98M
--
22.82M
-Thay đổi chi phí trả trước
-22.24%
-17.01M
-534.38%
-7.72M
--
8.42M
--
-6.27M
--
-13.91M
-62.93%
1.78M
--
4.79M
--
4.60M
--
4.24M
--
-15.54M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
297.89%
127.58M
616.25%
90.00M
--
71.62M
--
28.39M
--
32.06M
51.22%
-17.43M
--
-35.74M
--
-33.12M
--
-30.06M
--
4.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-65.66%
979.00K
-81.70%
842.00K
--
1.35M
--
1.20M
--
2.85M
246.54%
4.60M
--
1.33M
--
2.47M
--
1.16M
--
1.28M
Chi phí vốn
-65.66%
979.00K
-81.70%
842.00K
--
1.35M
--
1.20M
--
2.85M
246.54%
4.60M
--
1.33M
--
2.47M
--
1.16M
--
1.28M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-65.66%
979.00K
-81.70%
842.00K
--
1.35M
--
1.20M
--
2.85M
246.54%
4.60M
--
1.33M
--
2.47M
--
1.16M
--
1.28M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
-17.14M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-565.00K
--
-16.98M
--
-24.66M
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-123.44%
-27.41M
-193.69%
-40.75M
--
25.95M
--
-518.42M
--
116.97M
-24.65%
-13.87M
--
-11.13M
--
-49.93M
--
-41.10M
--
-653.73M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
6026.67%
889.00K
-2493.65%
-1.51M
--
487.00K
--
-12.00K
--
-15.00K
-55.00%
63.00K
--
140.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-124.10%
-27.50M
-134.06%
-43.10M
--
7.94M
--
-519.64M
--
114.10M
-42.92%
-18.41M
--
-12.88M
--
-69.38M
--
-66.91M
--
-655.01M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-106.29%
-26.49M
-125.96%
-703.00K
--
-31.62M
--
-9.31M
--
421.17M
1047.46%
2.71M
--
236.00K
--
-1.54M
--
-3.79M
--
1.31M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
600.02M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-55.89%
10.18M
345.64%
26.04M
--
38.00M
--
1.84M
--
23.09M
580.21%
5.84M
--
859.00K
--
752.00K
--
1.32M
--
4.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
81.84%
-36.67M
-753.01%
-26.74M
--
-69.62M
--
-11.15M
--
-201.94M
-403.21%
-3.13M
--
-623.00K
--
-2.30M
--
-5.11M
--
-2.79M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-106.29%
-26.49M
-125.96%
-703.00K
--
-31.62M
--
-9.31M
--
421.17M
1047.46%
2.71M
--
236.00K
--
-1.54M
--
-3.79M
--
1.31M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
40.11%
562.14M
18.78%
515.95M
--
468.00M
--
968.57M
--
401.23M
-10.30%
434.36M
--
484.24M
--
588.29M
--
689.05M
--
1.34B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-87.03%
73.58M
239.41%
46.20M
--
47.94M
--
-500.56M
--
567.34M
31.51%
-33.14M
--
-48.38M
--
-104.05M
--
-100.76M
--
-648.80M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.36%
635.73M
40.11%
562.14M
--
515.95M
--
468.00M
--
968.57M
-7.95%
401.23M
--
435.86M
--
484.24M
--
588.29M
--
689.05M
Dòng tiền tự do
333.37%
126.60M
504.61%
89.16M
--
70.27M
--
27.18M
--
29.21M
40.55%
-22.04M
--
-37.06M
--
-35.59M
--
-31.22M
--
3.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký