tradingkey.logo

Reddit Inc

RDDT
194.580USD
+10.970+5.97%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.85BVốn hóa
105.54P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
158.52%185.16M
292.22%111.33M
297.89%127.58M
616.25%90.00M
--71.62M
--28.39M
--32.06M
51.22%-17.43M
---35.74M
---33.12M
---30.06M
--4.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
444.88%162.66M
984.22%89.30M
104.55%26.16M
283.27%71.04M
--29.85M
---10.10M
---575.07M
183.39%18.53M
---22.23M
---45.30M
---55.73M
---35.29M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.74%3.90M
4.35%3.93M
5.88%3.96M
10.81%4.16M
--3.97M
--3.77M
--3.74M
11.33%3.75M
--3.37M
--2.77M
--995.00K
--859.00K
Các mục phi tiền mặt khác
70.95%-4.53M
48.61%-5.08M
-18.20%-7.55M
-61.47%-11.60M
---15.61M
---9.89M
---6.39M
-1735.76%-7.18M
--439.00K
--2.05M
--4.86M
--3.95M
Thay đổi trong vốn lưu động
-182.81%-60.39M
-235.05%-65.89M
-39.27%19.60M
-21.91%-58.72M
---21.35M
---19.67M
--32.27M
-47.98%-48.16M
---32.55M
---7.91M
--4.97M
--25.41M
-Thay đổi các khoản phải thu
-83.63%-81.00M
-227.17%-81.12M
-22.10%23.36M
-24.27%-65.37M
---44.11M
---24.79M
--29.99M
-47.06%-52.60M
---35.77M
---20.26M
--2.98M
--22.82M
-Thay đổi chi phí trả trước
-65.14%2.93M
-49.15%-9.35M
-22.24%-17.01M
-534.38%-7.72M
--8.42M
---6.27M
---13.91M
-62.93%1.78M
--4.79M
--4.60M
--4.24M
---15.54M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
158.52%185.16M
292.22%111.33M
297.89%127.58M
616.25%90.00M
--71.62M
--28.39M
--32.06M
51.22%-17.43M
---35.74M
---33.12M
---30.06M
--4.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
52.11%2.06M
-57.99%505.00K
-65.66%979.00K
-81.70%842.00K
--1.35M
--1.20M
--2.85M
246.54%4.60M
--1.33M
--2.47M
--1.16M
--1.28M
Chi phí vốn
52.11%2.06M
-57.99%505.00K
-65.66%979.00K
-81.70%842.00K
--1.35M
--1.20M
--2.85M
246.54%4.60M
--1.33M
--2.47M
--1.16M
--1.28M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
52.11%2.06M
-57.99%505.00K
-65.66%979.00K
-81.70%842.00K
--1.35M
--1.20M
--2.85M
246.54%4.60M
--1.33M
--2.47M
--1.16M
--1.28M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
----
----
--0.00
---17.14M
----
----
100.00%0.00
---565.00K
---16.98M
---24.66M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-25.39%19.36M
99.24%-3.92M
-123.44%-27.41M
-193.69%-40.75M
--25.95M
---518.42M
--116.97M
-24.65%-13.87M
---11.13M
---49.93M
---41.10M
---653.73M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-261.81%-788.00K
19716.67%2.35M
6026.67%889.00K
-2493.65%-1.51M
--487.00K
---12.00K
---15.00K
-55.00%63.00K
--140.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
107.89%16.51M
99.60%-2.08M
-124.10%-27.50M
-134.06%-43.10M
--7.94M
---519.64M
--114.10M
-42.92%-18.41M
---12.88M
---69.38M
---66.91M
---655.01M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
23.85%-24.08M
-17.30%-10.92M
-106.29%-26.49M
-125.96%-703.00K
---31.62M
---9.31M
--421.17M
1047.46%2.71M
--236.00K
---1.54M
---3.79M
--1.31M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--600.02M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-84.18%6.01M
133.48%4.30M
-55.89%10.18M
345.64%26.04M
--38.00M
--1.84M
--23.09M
580.21%5.84M
--859.00K
--752.00K
--1.32M
--4.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
56.78%-30.09M
-36.50%-15.22M
81.84%-36.67M
-753.01%-26.74M
---69.62M
---11.15M
---201.94M
-403.21%-3.13M
---623.00K
---2.30M
---5.11M
---2.79M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
23.85%-24.08M
-17.30%-10.92M
-106.29%-26.49M
-125.96%-703.00K
---31.62M
---9.31M
--421.17M
1047.46%2.71M
--236.00K
---1.54M
---3.79M
--1.31M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
56.85%734.06M
-34.36%635.73M
40.11%562.14M
18.78%515.95M
--468.00M
--968.57M
--401.23M
-10.30%434.36M
--484.24M
--588.29M
--689.05M
--1.34B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
270.43%177.59M
119.64%98.33M
-87.03%73.58M
239.41%46.20M
--47.94M
---500.56M
--567.34M
31.51%-33.14M
---48.38M
---104.05M
---100.76M
---648.80M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
76.70%911.65M
56.85%734.06M
-34.36%635.73M
40.11%562.14M
--515.95M
--468.00M
--968.57M
-7.95%401.23M
--435.86M
--484.24M
--588.29M
--689.05M
Dòng tiền tự do
160.57%183.10M
307.70%110.83M
333.37%126.60M
504.61%89.16M
--70.27M
--27.18M
--29.21M
40.55%-22.04M
---37.06M
---35.59M
---31.22M
--3.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI