tradingkey.logo

Reddit Inc

RDDT
194.580USD
+10.970+5.97%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.85BVốn hóa
105.54P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
27.56%2.23B
21.24%2.06B
16.81%1.95B
51.74%1.84B
42.85%1.74B
--1.70B
--1.67B
-4.22%1.21B
-5.96%1.22B
--1.27B
--1.30B
--1.35B
--1.42B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
76.71%911.65M
56.87%734.06M
-34.36%635.73M
40.11%562.09M
18.78%515.89M
--467.95M
--968.51M
-7.95%401.18M
-10.30%434.31M
--435.81M
--484.19M
--588.24M
--689.00M
-Đầu tư ngắn hạn
6.92%1.31B
7.70%1.33B
87.43%1.32B
57.49%1.28B
56.14%1.23B
--1.23B
--701.84M
-2.26%811.95M
-3.38%787.18M
--830.73M
--814.68M
--765.04M
--726.17M
Các khoản phải thu
76.89%519.92M
71.19%443.19M
52.69%350.90M
44.53%365.73M
47.82%293.92M
--258.89M
--229.81M
27.11%253.04M
22.22%198.83M
--199.08M
--162.68M
--138.50M
--143.97M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
71.77%487.63M
69.61%407.23M
51.47%326.13M
42.50%349.53M
47.33%283.89M
--240.09M
--215.31M
27.76%245.28M
23.35%192.69M
--191.99M
--156.22M
--135.85M
--138.78M
-Các khoản phải thu khác
221.95%32.28M
91.31%35.97M
70.71%24.77M
108.54%16.20M
63.40%10.03M
--18.80M
--14.51M
9.47%7.77M
-5.03%6.14M
--7.09M
--6.46M
--2.65M
--5.19M
Chi phí trả trước
3.10%20.03M
13.20%23.29M
36.14%24.64M
22.24%14.58M
28.23%19.42M
--20.57M
--18.10M
-30.04%11.93M
-35.62%15.15M
--17.05M
--23.53M
--33.89M
--35.67M
Tài sản ngắn hạn khác
51.07%3.81M
57.57%3.51M
13.11%1.99M
43.40%2.28M
49.32%2.52M
--2.23M
--1.76M
27.30%1.59M
-3.98%1.69M
--1.25M
--1.76M
--1.15M
--818.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
34.39%2.77B
27.73%2.53B
21.28%2.33B
50.26%2.22B
43.40%2.06B
--1.98B
--1.92B
-0.29%1.48B
-3.34%1.44B
--1.48B
--1.49B
--1.53B
--1.60B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.96%35.41M
-14.67%33.51M
-5.72%35.02M
-7.84%35.90M
-3.51%37.65M
--39.27M
--37.14M
27.53%38.95M
15.39%39.02M
--30.54M
--33.81M
--19.93M
--20.97M
-Tài sản cố định
4.01%50.27M
-2.90%47.11M
4.19%47.32M
2.97%47.10M
8.72%48.34M
--48.52M
--45.42M
23.88%45.74M
9.08%44.46M
--36.92M
--40.76M
--26.51M
--26.76M
-Khấu hao lũy kế
39.08%14.87M
47.15%13.60M
48.61%12.31M
64.98%11.20M
96.38%10.69M
--9.24M
--8.28M
6.36%6.79M
-21.65%5.44M
--6.38M
--6.95M
--6.58M
--5.79M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-14.13%60.17M
15.85%62.64M
15.81%65.12M
15.66%67.60M
15.47%70.08M
--54.07M
--56.23M
-13.46%58.45M
-12.63%60.69M
--67.54M
--69.47M
--42.02M
--10.97M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
-27.61%962.00K
714.89%1.15M
--1.33M
--141.00K
--283.00K
--465.00K
Tài sản dài hạn khác
255.90%11.22M
169.12%6.12M
228.22%8.22M
-49.97%9.70M
-83.12%3.15M
--2.27M
--2.50M
9.47%19.38M
18.12%18.67M
--17.70M
--15.81M
--15.38M
--13.47M
Tổng tài sản dài hạn
-3.68%106.80M
6.96%102.27M
13.02%108.35M
-3.07%113.19M
-6.34%110.88M
--95.62M
--95.87M
0.86%116.78M
-0.59%118.38M
--115.78M
--119.09M
--77.33M
--45.41M
Tổng tài sản
32.45%2.88B
26.77%2.63B
20.89%2.44B
46.36%2.34B
39.61%2.17B
--2.08B
--2.02B
-0.20%1.60B
-3.14%1.56B
--1.60B
--1.61B
--1.60B
--1.64B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-40.61%8.93M
-20.51%11.14M
55.94%18.73M
26.38%14.40M
22.67%15.04M
--14.02M
--12.01M
116.63%11.39M
286.51%12.26M
--5.26M
--3.17M
--7.35M
--8.46M
Chi phí trích trước
47.87%113.75M
58.93%105.15M
12.62%97.13M
47.22%95.26M
1.42%76.93M
--66.16M
--86.25M
23.41%64.70M
54.73%75.85M
--52.43M
--49.02M
--42.83M
--44.28M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--5.40M
--5.20M
--4.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--5.40M
--5.20M
--4.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
57.77%20.32M
95.31%18.83M
144.66%20.72M
104.21%14.80M
76.33%12.88M
--9.64M
--8.47M
-9.60%7.25M
-17.66%7.30M
--8.02M
--8.87M
--7.01M
--6.55M
Nợ ngắn hạn khác
4.77%29.25M
26.68%29.97M
92.63%39.45M
56.64%29.21M
42.70%27.92M
--23.66M
--20.48M
40.40%18.64M
62.46%19.56M
--13.28M
--12.04M
--14.36M
--15.01M
Tổng nợ ngắn hạn
32.53%228.32M
32.17%210.83M
19.39%186.82M
31.78%176.02M
28.77%172.28M
--159.51M
--156.49M
25.47%133.57M
25.82%133.80M
--106.46M
--106.34M
--89.98M
--91.21M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.79%18.16M
-18.22%18.61M
-3.17%20.17M
-6.69%20.57M
-7.02%21.57M
--22.76M
--20.84M
88.54%22.04M
92.67%23.20M
--11.69M
--12.04M
--2.84M
--4.72M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.79%18.16M
-18.22%18.61M
-3.17%20.17M
-6.69%20.57M
-7.02%21.57M
--22.76M
--20.84M
88.54%22.04M
92.67%23.20M
--11.69M
--12.04M
--2.84M
--4.72M
Chi phí phải trả dài hạn
--19.09M
--15.63M
--12.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-46.59%133.00K
-41.96%148.00K
-44.20%154.00K
3125.44%9.26M
-16.44%249.00K
--255.00K
--276.00K
-95.98%287.00K
-96.73%298.00K
--7.14M
--9.12M
--5.54M
--476.00K
Tổng nợ dài hạn
71.38%37.39M
49.45%34.39M
56.71%33.08M
33.57%29.82M
-7.14%21.82M
--23.01M
--21.11M
18.60%22.33M
11.02%23.49M
--18.83M
--21.16M
--8.38M
--5.19M
Tổng các khoản nợ
36.89%265.71M
34.35%245.22M
23.82%219.90M
32.04%205.85M
23.40%194.10M
--182.53M
--177.60M
24.44%155.90M
23.37%157.29M
--125.28M
--127.50M
--98.36M
--96.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.76%3.53B
8.51%3.47B
8.31%3.39B
1000.16%3.33B
1053.28%3.25B
--3.20B
--3.13B
20.91%302.83M
20.10%281.40M
--250.47M
--234.30M
--215.27M
--196.42M
Lợi nhuận giữ lại
27.45%-922.72M
16.62%-1.09B
9.05%-1.17B
-67.58%-1.20B
-73.02%-1.27B
---1.30B
---1.29B
-14.51%-716.56M
-21.80%-735.10M
---625.74M
---603.51M
---558.21M
---502.48M
Vốn dự trữ
8.76%3.53B
8.51%3.47B
8.31%3.39B
1000.17%3.33B
1053.30%3.25B
--3.20B
--3.13B
20.91%302.82M
20.10%281.39M
--250.46M
--234.29M
--215.26M
--196.41M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-8.14%3.81M
471.22%3.73M
378.39%1.31M
-97.05%24.00K
369.48%4.15M
---1.00M
---472.00K
121.47%814.00K
73.66%-1.54M
---3.79M
---5.85M
---4.76M
---2.79M
Tổng vốn chủ sở hữu
32.01%2.61B
26.04%2.39B
20.61%2.22B
47.91%2.13B
41.43%1.98B
--1.89B
--1.84B
-2.30%1.44B
-5.42%1.40B
--1.47B
--1.48B
--1.51B
--1.54B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI