Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rddt
/
Reddit Inc
RDDT
188.640
USD
+28.050
+17.47%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
34.76B
Vốn hóa
297.23
P/E TTM
Reddit Inc
188.640
+28.050
+17.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
16.81%
1.95B
51.74%
1.84B
42.85%
1.74B
--
1.70B
--
1.67B
-4.22%
1.21B
-5.96%
1.22B
--
1.27B
--
1.30B
--
1.35B
--
1.42B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-34.36%
635.73M
40.11%
562.09M
18.78%
515.89M
--
467.95M
--
968.51M
-7.95%
401.18M
-10.30%
434.31M
--
435.81M
--
484.19M
--
588.24M
--
689.00M
-Đầu tư ngắn hạn
87.43%
1.32B
57.49%
1.28B
56.14%
1.23B
--
1.23B
--
701.84M
-2.26%
811.95M
-3.38%
787.18M
--
830.73M
--
814.68M
--
765.04M
--
726.17M
Các khoản phải thu
52.69%
350.90M
44.53%
365.73M
47.82%
293.92M
--
258.89M
--
229.81M
27.11%
253.04M
22.22%
198.83M
--
199.08M
--
162.68M
--
138.50M
--
143.97M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
51.47%
326.13M
42.50%
349.53M
47.33%
283.89M
--
240.09M
--
215.31M
27.76%
245.28M
23.35%
192.69M
--
191.99M
--
156.22M
--
135.85M
--
138.78M
-Các khoản phải thu khác
70.71%
24.77M
108.54%
16.20M
63.40%
10.03M
--
18.80M
--
14.51M
9.47%
7.77M
-5.03%
6.14M
--
7.09M
--
6.46M
--
2.65M
--
5.19M
Chi phí trả trước
36.14%
24.64M
22.24%
14.58M
28.23%
19.42M
--
20.57M
--
18.10M
-30.04%
11.93M
-35.62%
15.15M
--
17.05M
--
23.53M
--
33.89M
--
35.67M
Tài sản ngắn hạn khác
13.11%
1.99M
43.40%
2.28M
49.32%
2.52M
--
2.23M
--
1.76M
27.30%
1.59M
-3.98%
1.69M
--
1.25M
--
1.76M
--
1.15M
--
818.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
21.28%
2.33B
50.26%
2.22B
43.40%
2.06B
--
1.98B
--
1.92B
-0.29%
1.48B
-3.34%
1.44B
--
1.48B
--
1.49B
--
1.53B
--
1.60B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.72%
35.02M
-7.84%
35.90M
-3.51%
37.65M
--
39.27M
--
37.14M
27.53%
38.95M
15.39%
39.02M
--
30.54M
--
33.81M
--
19.93M
--
20.97M
-Tài sản cố định
4.19%
47.32M
2.97%
47.10M
8.72%
48.34M
--
48.52M
--
45.42M
23.88%
45.74M
9.08%
44.46M
--
36.92M
--
40.76M
--
26.51M
--
26.76M
-Khấu hao lũy kế
48.61%
12.31M
64.98%
11.20M
96.38%
10.69M
--
9.24M
--
8.28M
6.36%
6.79M
-21.65%
5.44M
--
6.38M
--
6.95M
--
6.58M
--
5.79M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
15.81%
65.12M
15.66%
67.60M
15.47%
70.08M
--
54.07M
--
56.23M
-13.46%
58.45M
-12.63%
60.69M
--
67.54M
--
69.47M
--
42.02M
--
10.97M
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-27.61%
962.00K
714.89%
1.15M
--
1.33M
--
141.00K
--
283.00K
--
465.00K
Tài sản dài hạn khác
228.22%
8.22M
-49.97%
9.70M
-83.12%
3.15M
--
2.27M
--
2.50M
9.47%
19.38M
18.12%
18.67M
--
17.70M
--
15.81M
--
15.38M
--
13.47M
Tổng tài sản dài hạn
13.02%
108.35M
-3.07%
113.19M
-6.34%
110.88M
--
95.62M
--
95.87M
0.86%
116.78M
-0.59%
118.38M
--
115.78M
--
119.09M
--
77.33M
--
45.41M
Tổng tài sản
20.89%
2.44B
46.36%
2.34B
39.61%
2.17B
--
2.08B
--
2.02B
-0.20%
1.60B
-3.14%
1.56B
--
1.60B
--
1.61B
--
1.60B
--
1.64B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
55.94%
18.73M
26.38%
14.40M
22.67%
15.04M
--
14.02M
--
12.01M
116.63%
11.39M
286.51%
12.26M
--
5.26M
--
3.17M
--
7.35M
--
8.46M
Chi phí trích trước
12.62%
97.13M
47.22%
95.26M
1.42%
76.93M
--
66.16M
--
86.25M
23.41%
64.70M
54.73%
75.85M
--
52.43M
--
49.02M
--
42.83M
--
44.28M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
4.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
4.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
144.66%
20.72M
104.21%
14.80M
76.33%
12.88M
--
9.64M
--
8.47M
-9.60%
7.25M
-17.66%
7.30M
--
8.02M
--
8.87M
--
7.01M
--
6.55M
Nợ ngắn hạn khác
92.63%
39.45M
56.64%
29.21M
42.70%
27.92M
--
23.66M
--
20.48M
40.40%
18.64M
62.46%
19.56M
--
13.28M
--
12.04M
--
14.36M
--
15.01M
Tổng nợ ngắn hạn
19.39%
186.82M
31.78%
176.02M
28.77%
172.28M
--
159.51M
--
156.49M
25.47%
133.57M
25.82%
133.80M
--
106.46M
--
106.34M
--
89.98M
--
91.21M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.17%
20.17M
-6.69%
20.57M
-7.02%
21.57M
--
22.76M
--
20.84M
88.54%
22.04M
92.67%
23.20M
--
11.69M
--
12.04M
--
2.84M
--
4.72M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-3.17%
20.17M
-6.69%
20.57M
-7.02%
21.57M
--
22.76M
--
20.84M
88.54%
22.04M
92.67%
23.20M
--
11.69M
--
12.04M
--
2.84M
--
4.72M
Chi phí phải trả dài hạn
--
12.75M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-44.20%
154.00K
3125.44%
9.26M
-16.44%
249.00K
--
255.00K
--
276.00K
-95.98%
287.00K
-96.73%
298.00K
--
7.14M
--
9.12M
--
5.54M
--
476.00K
Tổng nợ dài hạn
56.71%
33.08M
33.57%
29.82M
-7.14%
21.82M
--
23.01M
--
21.11M
18.60%
22.33M
11.02%
23.49M
--
18.83M
--
21.16M
--
8.38M
--
5.19M
Tổng các khoản nợ
23.82%
219.90M
32.04%
205.85M
23.40%
194.10M
--
182.53M
--
177.60M
24.44%
155.90M
23.37%
157.29M
--
125.28M
--
127.50M
--
98.36M
--
96.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.31%
3.39B
1000.16%
3.33B
1053.28%
3.25B
--
3.20B
--
3.13B
20.91%
302.83M
20.10%
281.40M
--
250.47M
--
234.30M
--
215.27M
--
196.42M
Lợi nhuận giữ lại
9.05%
-1.17B
-67.58%
-1.20B
-73.02%
-1.27B
--
-1.30B
--
-1.29B
-14.51%
-716.56M
-21.80%
-735.10M
--
-625.74M
--
-603.51M
--
-558.21M
--
-502.48M
Vốn dự trữ
8.31%
3.39B
1000.17%
3.33B
1053.30%
3.25B
--
3.20B
--
3.13B
20.91%
302.82M
20.10%
281.39M
--
250.46M
--
234.29M
--
215.26M
--
196.41M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
378.39%
1.31M
-97.05%
24.00K
369.48%
4.15M
--
-1.00M
--
-472.00K
121.47%
814.00K
73.66%
-1.54M
--
-3.79M
--
-5.85M
--
-4.76M
--
-2.79M
Tổng vốn chủ sở hữu
20.61%
2.22B
47.91%
2.13B
41.43%
1.98B
--
1.89B
--
1.84B
-2.30%
1.44B
-5.42%
1.40B
--
1.47B
--
1.48B
--
1.51B
--
1.54B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký