Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rbrk
/
Rubrik Inc
RBRK
92.525
USD
+4.875
+5.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
92.520
USD
+92.520
Sau giờ giao dịch (ET)
17.89B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rubrik Inc
92.525
+4.875
+5.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
48.67%
278.48M
47.47%
258.10M
42.62%
236.18M
35.25%
204.95M
38.00%
187.31M
28.96%
175.01M
0.53%
165.60M
-9.38%
151.53M
2.72%
135.74M
-13.77%
135.72M
30.47%
164.73M
--
167.22M
--
132.15M
--
157.39M
--
126.26M
Doanh thu
48.67%
278.48M
47.47%
258.10M
42.62%
236.18M
35.25%
204.95M
38.00%
187.31M
28.96%
175.01M
0.53%
165.60M
-9.38%
151.53M
2.72%
135.74M
-13.77%
135.72M
30.47%
164.73M
--
167.22M
--
132.15M
--
157.39M
--
126.26M
Chi phí doanh thu
-36.98%
60.48M
46.24%
58.45M
66.57%
56.15M
55.89%
55.17M
167.42%
95.98M
4.96%
39.97M
-37.67%
33.71M
-27.91%
35.39M
-11.94%
35.89M
-21.42%
38.08M
37.43%
54.08M
--
49.09M
--
40.76M
--
48.47M
--
39.35M
Chi phí hoạt động
-59.26%
371.57M
44.97%
374.21M
56.34%
360.96M
65.85%
373.24M
313.98%
912.15M
20.38%
258.12M
3.12%
230.88M
-0.14%
225.06M
11.46%
220.34M
0.59%
214.43M
20.30%
223.89M
--
225.36M
--
197.69M
--
213.16M
--
186.12M
Chi phí R&D
-71.33%
81.81M
35.23%
79.96M
55.82%
80.05M
73.28%
86.23M
516.82%
285.38M
30.07%
59.13M
18.34%
51.37M
13.67%
49.76M
9.09%
46.27M
8.13%
45.46M
14.55%
43.41M
--
43.78M
--
42.41M
--
42.04M
--
37.90M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.50%
8.10M
--
7.40M
--
7.40M
--
6.95M
--
7.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
87.16%
-93.09M
-39.71%
-116.11M
-91.16%
-124.79M
-128.91%
-168.29M
-756.82%
-724.84M
-5.59%
-83.11M
-10.34%
-65.28M
-26.46%
-73.52M
-29.09%
-84.60M
-41.14%
-78.71M
1.16%
-59.16M
--
-58.14M
--
-65.53M
--
-55.77M
--
-59.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
161.59%
7.70M
162.50%
7.67M
154.53%
7.47M
165.14%
7.28M
12.42%
2.94M
25.59%
2.92M
72.89%
2.93M
310.93%
2.75M
481.56%
2.62M
677.59%
2.33M
363.66%
1.70M
--
668.00K
--
450.00K
--
299.00K
--
366.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.63%
9.81M
5.11%
10.07M
14.48%
10.31M
65.96%
10.24M
92.05%
10.62M
84.45%
9.58M
100.31%
9.01M
206.05%
6.17M
--
5.53M
--
5.20M
--
4.50M
--
2.02M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-802.41%
-5.62M
1676.13%
4.89M
-1381.73%
-1.33M
-29.00%
-1.45M
-12.45%
-623.00K
-2.31%
-310.00K
142.45%
104.00K
-225.80%
-1.12M
-295.71%
-554.00K
-49.26%
-303.00K
19.14%
-245.00K
--
-345.00K
--
-140.00K
--
-203.00K
--
-303.00K
Thu nhập trước thuế
86.25%
-100.83M
-26.15%
-113.64M
-81.01%
-128.96M
-121.22%
-172.71M
-732.50%
-733.14M
-10.01%
-90.08M
-14.53%
-71.25M
-30.48%
-78.07M
-35.02%
-88.06M
-47.08%
-81.89M
-4.03%
-62.21M
--
-59.83M
--
-65.22M
--
-55.67M
--
-59.80M
Thuế thu nhập
221.22%
1.27M
-83.12%
1.25M
-87.03%
1.95M
38.41%
4.22M
-187.00%
-1.05M
81.13%
7.41M
1679.62%
15.02M
36.42%
3.05M
-15.23%
1.21M
48.37%
4.09M
58.65%
844.00K
--
2.23M
--
1.43M
--
2.76M
--
532.00K
Doanh thu sau thuế
86.05%
-102.10M
-17.84%
-114.89M
-51.75%
-130.91M
-118.11%
-176.93M
-720.06%
-732.09M
-13.40%
-97.50M
-36.82%
-86.27M
-30.70%
-81.12M
-33.94%
-89.27M
-47.14%
-85.98M
-4.51%
-63.05M
--
-62.07M
--
-66.65M
--
-58.43M
--
-60.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
86.05%
-102.10M
-17.84%
-114.89M
-51.75%
-130.91M
-118.11%
-176.93M
-720.06%
-732.09M
-13.40%
-97.50M
-36.82%
-86.27M
-30.70%
-81.12M
-33.94%
-89.27M
-47.14%
-85.98M
-4.51%
-63.05M
--
-62.07M
--
-66.65M
--
-58.43M
--
-60.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
86.05%
-102.10M
-17.84%
-114.89M
-51.75%
-130.91M
-118.11%
-176.93M
-720.06%
-732.09M
-13.40%
-97.50M
-36.82%
-86.27M
-30.70%
-81.12M
-33.94%
-89.27M
-47.14%
-85.98M
-4.51%
-63.05M
--
-62.07M
--
-66.65M
--
-58.43M
--
-60.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
86.05%
-102.10M
-17.84%
-114.89M
-51.75%
-130.91M
-118.11%
-176.93M
-720.06%
-732.09M
-13.40%
-97.50M
-36.82%
-86.27M
-30.70%
-81.12M
-33.94%
-89.27M
-47.14%
-85.98M
-4.51%
-63.05M
--
-62.07M
--
-66.65M
--
-58.43M
--
-60.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
87.15%
-0.53
-9.83%
-0.61
-45.01%
-0.71
-112.75%
-0.98
-714.69%
-4.15
-13.40%
-0.56
-36.83%
-0.49
-30.70%
-0.46
-33.94%
-0.51
-47.14%
-0.49
-4.51%
-0.36
--
-0.35
--
-0.38
--
-0.33
--
-0.34
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
87.15%
-0.53
-9.83%
-0.61
-45.01%
-0.71
-112.75%
-0.98
-714.69%
-4.15
-13.40%
-0.56
-36.83%
-0.49
-30.70%
-0.46
-33.94%
-0.51
-47.14%
-0.49
-4.51%
-0.36
--
-0.35
--
-0.38
--
-0.33
--
-0.34
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký