Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Rubrik Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q3
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
270.14%85.48M
338.98%64.72M
226.37%39.66M
--83.60M
--23.09M
---27.08M
---31.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.24%-63.83M
45.78%-95.93M
86.05%-102.10M
---114.89M
---130.91M
---176.93M
---732.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
34.21%9.93M
21.07%8.42M
12.31%8.07M
--7.33M
--7.40M
--6.95M
--7.19M
Thuế hoãn lại
1481.36%1.87M
-94.96%121.00K
161.01%604.00K
---286.00K
--118.00K
--2.40M
---990.00K
Các mục phi tiền mặt khác
35.88%28.21M
62.00%31.91M
14.92%24.41M
--21.35M
--20.76M
--19.70M
--21.24M
Thay đổi trong vốn lưu động
15.55%26.84M
402.23%31.74M
5.69%35.13M
--78.93M
--23.23M
--6.32M
--33.24M
-Thay đổi các khoản phải thu
72.17%-2.64M
-27.04%-52.09M
-66.74%12.03M
---29.94M
---9.48M
---41.00M
--36.17M
-Thay đổi chi phí trả trước
-403.07%-55.06M
-70.38%3.13M
43.79%-7.82M
---34.53M
---10.94M
--10.57M
---13.92M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-98.39%-40.21M
40.92%-27.74M
7.55%-21.45M
---38.39M
---20.27M
---46.96M
---23.20M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
23.75%101.11M
82.51%76.25M
67.64%89.67M
--136.26M
--81.71M
--41.78M
--53.49M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
270.14%85.48M
338.98%64.72M
226.37%39.66M
--83.60M
--23.09M
---27.08M
---31.38M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
14.19%8.60M
45.69%7.18M
9.98%6.32M
--8.40M
--7.53M
--4.93M
--5.74M
Chi phí vốn
14.19%8.60M
45.69%7.18M
9.98%6.32M
--8.40M
--7.53M
--4.93M
--5.74M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
14.19%8.60M
45.69%7.18M
9.98%6.32M
--8.40M
--7.53M
--4.93M
--5.74M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---10.75M
---8.18M
---1.98M
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-39.94%-90.42M
-105.12%-720.52M
-8.66%42.45M
--12.56M
---64.61M
---351.27M
--46.48M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---10.75M
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-52.15%-109.76M
-106.59%-735.88M
-16.13%34.16M
--4.16M
---72.14M
---356.20M
--40.74M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-23.98%8.91M
3107.27%711.76M
-95.76%15.34M
--1.92M
--11.73M
--22.19M
--362.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
--1.04B
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
40.04%15.49M
-100.00%0.00
-98.10%13.49M
--0.00
--11.06M
--104.94M
--710.26M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-83.26%481.00K
1159.00%1.26M
-48.89%1.85M
--1.92M
--2.87M
--100.00K
--3.62M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-219.21%-7.06M
-299.29%-330.83M
100.00%0.00
--0.00
---2.21M
---82.85M
---351.70M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-23.98%8.91M
3107.27%711.76M
-95.76%15.34M
--1.92M
--11.73M
--22.19M
--362.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
123.32%330.30M
-42.63%291.51M
41.25%193.59M
--111.09M
--147.91M
--508.11M
--137.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
57.20%-15.76M
110.77%38.80M
-73.61%97.91M
--82.51M
---36.82M
---360.20M
--371.05M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-178.64%-394.00K
-303.95%-1.81M
1889.57%8.75M
---7.17M
--501.00K
--886.00K
---489.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
183.15%314.55M
123.32%330.30M
-42.63%291.51M
--193.59M
--111.09M
--147.91M
--508.11M
Dòng tiền tự do
393.89%76.89M
279.75%57.54M
189.81%33.34M
--75.20M
--15.57M
---32.01M
---37.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.