tradingkey.logo

Rubrik Inc

RBRK

92.745USD

+5.095+5.81%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.94BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
226.37%39.66M
--83.60M
--23.09M
---27.08M
---31.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
86.05%-102.10M
---114.89M
---130.91M
---176.93M
---732.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
12.31%8.07M
--7.33M
--7.40M
--6.95M
--7.19M
Thuế hoãn lại
161.01%604.00K
---286.00K
--118.00K
--2.40M
---990.00K
Các mục phi tiền mặt khác
14.92%24.41M
--21.35M
--20.76M
--19.70M
--21.24M
Thay đổi trong vốn lưu động
5.69%35.13M
--78.93M
--23.23M
--6.32M
--33.24M
-Thay đổi các khoản phải thu
-66.74%12.03M
---29.94M
---9.48M
---41.00M
--36.17M
-Thay đổi chi phí trả trước
43.79%-7.82M
---34.53M
---10.94M
--10.57M
---13.92M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
7.55%-21.45M
---38.39M
---20.27M
---46.96M
---23.20M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
67.64%89.67M
--136.26M
--81.71M
--41.78M
--53.49M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
226.37%39.66M
--83.60M
--23.09M
---27.08M
---31.38M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
9.98%6.32M
--8.40M
--7.53M
--4.93M
--5.74M
Chi phí vốn
9.98%6.32M
--8.40M
--7.53M
--4.93M
--5.74M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
9.98%6.32M
--8.40M
--7.53M
--4.93M
--5.74M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---1.98M
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-8.66%42.45M
--12.56M
---64.61M
---351.27M
--46.48M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-16.13%34.16M
--4.16M
---72.14M
---356.20M
--40.74M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-95.76%15.34M
--1.92M
--11.73M
--22.19M
--362.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-98.10%13.49M
--0.00
--11.06M
--104.94M
--710.26M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-48.89%1.85M
--1.92M
--2.87M
--100.00K
--3.62M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
--0.00
---2.21M
---82.85M
---351.70M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-95.76%15.34M
--1.92M
--11.73M
--22.19M
--362.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
41.25%193.59M
--111.09M
--147.91M
--508.11M
--137.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-73.61%97.91M
--82.51M
---36.82M
---360.20M
--371.05M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1889.57%8.75M
---7.17M
--501.00K
--886.00K
---489.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-42.63%291.51M
--193.59M
--111.09M
--147.91M
--508.11M
Dòng tiền tự do
189.81%33.34M
--75.20M
--15.57M
---32.01M
---37.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI