Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rbrk
/
Rubrik Inc
RBRK
91.850
USD
+4.200
+4.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
17.76B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rubrik Inc
91.850
+4.200
+4.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
25.69%
762.06M
152.51%
705.14M
--
631.98M
129.32%
601.34M
--
606.32M
--
279.25M
--
262.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.50%
284.00M
43.30%
186.33M
--
103.90M
58.50%
142.35M
--
502.61M
--
130.03M
--
89.81M
-Đầu tư ngắn hạn
360.98%
478.06M
247.68%
518.81M
--
528.08M
166.21%
458.99M
--
103.71M
--
149.22M
--
172.42M
Các khoản phải thu
55.62%
169.85M
24.51%
182.16M
--
153.02M
-11.52%
148.60M
--
109.14M
--
146.30M
--
167.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
70.07%
165.60M
33.01%
177.63M
--
147.68M
-8.81%
138.20M
--
97.37M
--
133.54M
--
151.55M
-Các khoản phải thu khác
-63.84%
4.26M
-64.43%
4.54M
--
5.34M
-36.59%
10.40M
--
11.78M
--
12.76M
--
16.41M
Hàng tồn kho
3.10%
4.58M
-12.98%
4.18M
--
4.07M
-18.20%
4.24M
--
4.45M
--
4.81M
--
5.19M
Chi phí trả trước
19.61%
68.21M
74.09%
77.86M
--
63.52M
101.34%
51.36M
--
57.02M
--
44.72M
--
25.51M
Tài sản ngắn hạn khác
47.61%
112.19M
47.07%
108.29M
--
91.10M
31.14%
83.44M
--
76.01M
--
73.63M
--
63.63M
Tổng tài sản ngắn hạn
30.95%
1.12B
96.39%
1.08B
--
943.69M
69.49%
888.99M
--
852.94M
--
548.71M
--
524.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
103.86%
93.74M
-31.54%
53.19M
--
49.29M
-40.99%
46.20M
--
45.98M
--
77.71M
--
78.30M
-Tài sản cố định
62.92%
177.36M
-18.86%
129.15M
--
120.45M
-27.86%
115.02M
--
108.86M
--
159.17M
--
159.44M
-Khấu hao lũy kế
32.99%
83.62M
-6.76%
75.95M
--
71.15M
-15.18%
68.82M
--
62.88M
--
81.46M
--
81.14M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1.27%
101.62M
0.00%
100.34M
--
100.34M
2268.81%
100.34M
--
100.34M
--
100.34M
--
4.24M
Tài sản dài hạn khác
-4.05%
157.55M
30.19%
187.80M
--
171.56M
40.70%
179.37M
--
164.20M
--
144.25M
--
127.48M
Tổng tài sản dài hạn
14.13%
357.71M
6.29%
345.33M
--
325.00M
53.47%
329.21M
--
313.43M
--
324.90M
--
214.52M
Tổng tài sản
26.43%
1.47B
62.88%
1.42B
--
1.27B
64.84%
1.22B
--
1.17B
--
873.61M
--
739.03M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
286.08%
2.83M
1350.93%
6.27M
--
2.46M
-14.11%
493.00K
--
733.00K
--
432.00K
--
574.00K
Chi phí trích trước
-34.34%
97.93M
30.53%
146.25M
--
109.32M
63.14%
129.70M
--
149.16M
--
112.04M
--
79.50M
Nợ phải trả hoãn lại
47.39%
838.87M
47.61%
777.13M
--
686.01M
49.03%
626.13M
--
569.16M
--
526.48M
--
420.13M
Nợ ngắn hạn khác
47.70%
841.70M
48.68%
783.40M
--
688.47M
48.95%
626.62M
--
569.89M
--
526.91M
--
420.70M
Tổng nợ ngắn hạn
30.25%
961.29M
44.78%
950.18M
--
816.56M
50.65%
776.72M
--
738.04M
--
656.28M
--
515.58M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
18.72%
352.72M
4.22%
322.34M
--
316.99M
46.94%
306.80M
--
297.10M
--
309.29M
--
208.80M
-Nợ dài hạn
8.66%
322.82M
12.30%
322.34M
--
316.99M
64.89%
306.80M
--
297.10M
--
287.04M
--
186.06M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
29.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
22.25M
--
22.74M
Nợ phải trả hoãn lại
13.50%
670.31M
10.80%
642.37M
--
597.23M
6.31%
575.40M
--
590.60M
--
579.78M
--
541.23M
Nợ dài hạn khác
11.04%
717.13M
14.96%
704.19M
--
656.23M
14.61%
633.98M
--
645.82M
--
612.58M
--
553.16M
Tổng nợ dài hạn
13.46%
1.07B
11.35%
1.03B
--
973.22M
23.47%
940.78M
--
942.92M
--
921.87M
--
761.96M
Tổng các khoản nợ
20.83%
2.03B
25.25%
1.98B
--
1.79B
34.44%
1.72B
--
1.68B
--
1.58B
--
1.28B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.20%
2.38B
763.23%
2.29B
--
2.20B
751.48%
2.09B
--
1.90B
--
265.50M
--
245.91M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
714.71M
--
714.71M
Lợi nhuận giữ lại
-21.74%
-2.94B
-68.64%
-2.84B
--
-2.72B
-72.91%
-2.59B
--
-2.41B
--
-1.68B
--
-1.50B
Vốn dự trữ
25.20%
2.38B
763.23%
2.29B
--
2.20B
751.48%
2.09B
--
1.90B
--
265.49M
--
245.91M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
119.18%
557.00K
-267.80%
-8.23M
--
-816.00K
-321.08%
-1.64M
--
-2.90M
--
-2.24M
--
-389.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.15%
-556.53M
21.41%
-553.73M
--
-521.09M
7.28%
-499.29M
--
-514.60M
--
-704.54M
--
-538.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký