tradingkey.logo

Rubrik Inc

RBRK
78.190USD
+2.280+3.00%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.65BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Rubrik Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q3
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
153.65%1.60B
153.27%1.52B
25.69%762.06M
152.51%705.14M
--631.98M
129.32%601.34M
--606.32M
--279.25M
--262.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
195.58%307.10M
126.70%322.70M
-43.50%284.00M
43.30%186.33M
--103.90M
58.50%142.35M
--502.61M
--130.03M
--89.81M
-Đầu tư ngắn hạn
145.40%1.30B
161.51%1.20B
360.98%478.06M
247.68%518.81M
--528.08M
166.21%458.99M
--103.71M
--149.22M
--172.42M
Các khoản phải thu
46.42%224.06M
48.49%220.66M
55.62%169.85M
24.51%182.16M
--153.02M
-11.52%148.60M
--109.14M
--146.30M
--167.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
48.75%219.69M
57.05%217.05M
70.07%165.60M
33.01%177.63M
--147.68M
-8.81%138.20M
--97.37M
--133.54M
--151.55M
-Các khoản phải thu khác
-18.04%4.38M
-65.30%3.61M
-63.84%4.26M
-64.43%4.54M
--5.34M
-36.59%10.40M
--11.78M
--12.76M
--16.41M
Hàng tồn kho
30.25%5.30M
17.93%5.00M
3.10%4.58M
-12.98%4.18M
--4.07M
-18.20%4.24M
--4.45M
--4.81M
--5.19M
Chi phí trả trước
96.64%124.90M
34.87%69.27M
19.61%68.21M
74.09%77.86M
--63.52M
101.34%51.36M
--57.02M
--44.72M
--25.51M
Tài sản ngắn hạn khác
20.11%109.42M
33.06%111.03M
47.61%112.19M
47.07%108.29M
--91.10M
31.14%83.44M
--76.01M
--73.63M
--63.63M
Tổng tài sản ngắn hạn
119.00%2.07B
116.98%1.93B
30.95%1.12B
96.39%1.08B
--943.69M
69.49%888.99M
--852.94M
--548.71M
--524.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
103.07%100.10M
104.62%94.54M
103.86%93.74M
-31.54%53.19M
--49.29M
-40.99%46.20M
--45.98M
--77.71M
--78.30M
-Tài sản cố định
60.72%193.59M
56.99%180.57M
62.92%177.36M
-18.86%129.15M
--120.45M
-27.86%115.02M
--108.86M
--159.17M
--159.44M
-Khấu hao lũy kế
31.39%93.49M
25.01%86.03M
32.99%83.62M
-6.76%75.95M
--71.15M
-15.18%68.82M
--62.88M
--81.46M
--81.14M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
98.92%199.61M
93.87%194.53M
1.27%101.62M
0.00%100.34M
--100.34M
2268.81%100.34M
--100.34M
--100.34M
--4.24M
Tài sản dài hạn khác
2.79%176.35M
-8.09%164.86M
-4.05%157.55M
30.19%187.80M
--171.56M
40.70%179.37M
--164.20M
--144.25M
--127.48M
Tổng tài sản dài hạn
48.29%481.96M
39.65%459.74M
14.13%357.71M
6.29%345.33M
--325.00M
53.47%329.21M
--313.43M
--324.90M
--214.52M
Tổng tài sản
100.89%2.55B
96.08%2.39B
26.43%1.47B
62.88%1.42B
--1.27B
64.84%1.22B
--1.17B
--873.61M
--739.03M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
61.68%3.98M
579.11%3.35M
286.08%2.83M
1350.93%6.27M
--2.46M
-14.11%493.00K
--733.00K
--432.00K
--574.00K
Chi phí trích trước
52.95%167.20M
2.59%133.06M
-34.34%97.93M
30.53%146.25M
--109.32M
63.14%129.70M
--149.16M
--112.04M
--79.50M
Nợ phải trả hoãn lại
41.13%968.17M
43.37%897.68M
47.39%838.87M
47.61%777.13M
--686.01M
49.03%626.13M
--569.16M
--526.48M
--420.13M
Nợ ngắn hạn khác
41.20%972.15M
43.79%901.02M
47.70%841.70M
48.68%783.40M
--688.47M
48.95%626.62M
--569.89M
--526.91M
--420.70M
Tổng nợ ngắn hạn
42.41%1.16B
36.54%1.06B
30.25%961.29M
44.78%950.18M
--816.56M
50.65%776.72M
--738.04M
--656.28M
--515.58M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
264.31%1.15B
276.59%1.16B
18.72%352.72M
4.22%322.34M
--316.99M
46.94%306.80M
--297.10M
--309.29M
--208.80M
-Nợ dài hạn
256.36%1.13B
267.84%1.13B
8.66%322.82M
12.30%322.34M
--316.99M
64.89%306.80M
--297.10M
--287.04M
--186.06M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--25.20M
--26.86M
--29.90M
----
----
----
----
--22.25M
--22.74M
Nợ phải trả hoãn lại
20.28%718.38M
19.53%687.76M
13.50%670.31M
10.80%642.37M
--597.23M
6.31%575.40M
--590.60M
--579.78M
--541.23M
Nợ dài hạn khác
15.11%755.39M
16.27%737.15M
11.04%717.13M
14.96%704.19M
--656.23M
14.61%633.98M
--645.82M
--612.58M
--553.16M
Tổng nợ dài hạn
96.28%1.91B
101.17%1.89B
13.46%1.07B
11.35%1.03B
--973.22M
23.47%940.78M
--942.92M
--921.87M
--761.96M
Tổng các khoản nợ
71.70%3.07B
71.94%2.95B
20.83%2.03B
25.25%1.98B
--1.79B
34.44%1.72B
--1.68B
--1.58B
--1.28B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.92%2.57B
18.13%2.47B
25.20%2.38B
763.23%2.29B
--2.20B
751.48%2.09B
--1.90B
--265.50M
--245.91M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--714.71M
--714.71M
Lợi nhuận giữ lại
-13.84%-3.10B
-17.13%-3.04B
-21.74%-2.94B
-68.64%-2.84B
---2.72B
-72.91%-2.59B
---2.41B
---1.68B
---1.50B
Vốn dự trữ
16.92%2.57B
18.13%2.47B
25.20%2.38B
763.23%2.29B
--2.20B
751.48%2.09B
--1.90B
--265.49M
--245.91M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
94.61%-44.00K
-57.51%-2.58M
119.18%557.00K
-267.80%-8.23M
---816.00K
-321.08%-1.64M
---2.90M
---2.24M
---389.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-0.64%-524.41M
-13.03%-564.34M
-8.15%-556.53M
21.41%-553.73M
---521.09M
7.28%-499.29M
---514.60M
---704.54M
---538.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI