tradingkey.logo

Vicarious Surgical Inc

RBOT
2.200USD
-0.010-0.45%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Vicarious Surgical Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Vicarious Surgical Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
-35.21%11.50M
-23.68%13.52M
-2.25%15.75M
-3.62%14.98M
-16.85%17.75M
-17.45%17.71M
-27.81%16.11M
-24.59%15.54M
-3.65%21.35M
12.19%21.46M
22.74%22.32M
15.66%20.61M
158.87%22.16M
189.26%19.13M
247.54%18.18M
370.93%17.82M
156.24%8.56M
115.51%6.61M
87.36%5.23M
--3.78M
--3.34M
--3.07M
--2.79M
Chi phí R&D
-25.99%7.99M
-17.15%9.05M
-5.55%9.41M
-0.06%8.46M
-17.18%10.80M
-14.08%10.92M
-25.37%9.97M
-28.70%8.47M
7.59%13.04M
26.44%12.71M
35.62%13.36M
28.33%11.88M
133.57%12.12M
150.87%10.05M
173.02%9.85M
212.14%9.26M
107.23%5.19M
73.51%4.01M
78.83%3.61M
--2.96M
--2.50M
--2.31M
--2.02M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-30.57%352.00K
-23.09%413.00K
-29.17%369.00K
3.24%542.00K
13.42%507.00K
21.77%537.00K
18.14%521.00K
30.60%525.00K
32.25%447.00K
137.10%441.00K
138.38%441.00K
219.05%402.00K
297.65%338.00K
190.63%186.00K
351.22%185.00K
173.91%126.00K
123.68%85.00K
68.42%64.00K
17.14%41.00K
--46.00K
--38.00K
--38.00K
--35.00K
Lợi nhuận hoạt động
35.21%-11.50M
23.68%-13.52M
2.25%-15.75M
3.62%-14.98M
16.85%-17.75M
17.45%-17.71M
27.81%-16.11M
24.59%-15.54M
3.65%-21.35M
-12.19%-21.46M
-22.74%-22.32M
-15.66%-20.61M
-158.87%-22.16M
-189.26%-19.13M
-247.54%-18.18M
-370.93%-17.82M
-156.24%-8.56M
-115.51%-6.61M
-87.36%-5.23M
---3.78M
---3.34M
---3.07M
---2.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-80.30%158.00K
-71.24%264.00K
-54.26%446.00K
-38.51%594.00K
-15.22%802.00K
-12.07%918.00K
-33.81%975.00K
16.11%966.00K
91.50%946.00K
933.66%1.04M
18312.50%1.47M
4278.95%832.00K
--494.00K
10000.00%101.00K
700.00%8.00K
1800.00%19.00K
-100.00%0.00
-95.45%1.00K
-98.89%1.00K
--1.00K
--1.00K
--22.00K
--90.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-80.18%22.00K
-96.77%1.00K
-96.55%1.00K
-96.55%1.00K
270.00%111.00K
0.00%31.00K
7.41%29.00K
2800.00%29.00K
2900.00%30.00K
3000.00%31.00K
2600.00%27.00K
0.00%1.00K
--1.00K
--1.00K
--1.00K
--1.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
307.97%287.00K
-97.48%40.00K
95.02%-93.00K
-69.18%458.00K
-102.93%-138.00K
-68.71%1.59M
69.29%-1.87M
-82.94%1.49M
254.81%4.70M
-71.13%5.08M
-110.01%-6.08M
-78.02%8.71M
91.68%-3.04M
--17.60M
--60.73M
--39.62M
---36.53M
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập trước thuế
35.30%-11.06M
13.09%-13.21M
9.45%-15.39M
-6.22%-13.93M
-8.83%-17.09M
0.84%-15.21M
36.85%-17.00M
-17.27%-13.11M
36.52%-15.70M
-955.33%-15.33M
-163.31%-26.92M
-151.32%-11.18M
45.18%-24.74M
78.11%-1.45M
912.98%42.53M
675.74%21.79M
-1250.61%-45.12M
-117.85%-6.64M
-93.53%-5.23M
---3.78M
---3.34M
---3.05M
---2.70M
Thuế thu nhập
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
35.30%-11.06M
13.09%-13.21M
9.45%-15.39M
-6.22%-13.93M
-8.83%-17.09M
0.84%-15.21M
36.85%-17.00M
-17.27%-13.11M
36.52%-15.70M
-955.33%-15.33M
-163.31%-26.92M
-151.32%-11.18M
45.18%-24.74M
78.11%-1.45M
912.98%42.53M
675.74%21.79M
-1250.61%-45.12M
-117.85%-6.64M
-93.53%-5.23M
---3.78M
---3.34M
---3.05M
---2.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.30%-11.06M
13.09%-13.21M
9.45%-15.39M
-6.22%-13.93M
-8.83%-17.09M
0.84%-15.21M
36.85%-17.00M
-17.27%-13.11M
36.52%-15.70M
-955.33%-15.33M
-163.31%-26.92M
-151.32%-11.18M
45.18%-24.74M
78.11%-1.45M
912.98%42.53M
675.74%21.79M
-1250.61%-45.12M
-117.85%-6.64M
-93.53%-5.23M
---3.78M
---3.34M
---3.05M
---2.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
35.30%-11.06M
13.09%-13.21M
9.45%-15.39M
-6.22%-13.93M
-8.83%-17.09M
0.84%-15.21M
36.85%-17.00M
-17.27%-13.11M
36.52%-15.70M
-955.33%-15.33M
-163.31%-26.92M
-151.32%-11.18M
45.18%-24.74M
78.11%-1.45M
912.98%42.53M
675.74%21.79M
-1250.61%-45.12M
-117.85%-6.64M
-93.53%-5.23M
---3.78M
---3.34M
---3.05M
---2.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
35.30%-11.06M
13.09%-13.21M
9.45%-15.39M
-6.22%-13.93M
-8.83%-17.09M
0.84%-15.21M
36.85%-17.00M
-17.27%-13.11M
36.52%-15.70M
-955.33%-15.33M
-163.31%-26.92M
-151.32%-11.18M
45.18%-24.74M
78.11%-1.45M
912.98%42.53M
675.74%21.79M
-1250.61%-45.12M
-117.85%-6.64M
-93.53%-5.23M
---3.78M
---3.34M
---3.05M
---2.70M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
35.89%-1.86
14.04%-2.23
10.49%-2.60
-5.06%-2.36
4.60%-2.90
28.08%-2.59
54.67%-2.90
17.41%-2.24
50.09%-3.04
-1100.00%-3.60
-160.82%-6.40
-149.74%-2.71
46.68%-6.08
82.13%-0.30
895.85%10.53
670.22%5.46
-1250.37%-11.41
-117.83%-1.68
-93.51%-1.32
---0.96
---0.85
---0.77
---0.68
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
35.89%-1.86
14.04%-2.23
10.49%-2.60
-5.06%-2.36
4.60%-2.90
28.08%-2.59
54.67%-2.90
17.41%-2.24
50.09%-3.04
-1100.00%-3.60
-160.82%-6.40
-149.74%-2.71
46.68%-6.08
82.13%-0.30
895.85%10.53
670.22%5.46
-1250.37%-11.41
-117.83%-1.68
-93.51%-1.32
---0.96
---0.85
---0.77
---0.68
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI