Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rbot
/
Vicarious Surgical Inc
RBOT
8.770
USD
+0.100
+1.15%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
52.02M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vicarious Surgical Inc
8.770
+0.100
+1.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-55.59%
37.36M
-49.99%
49.10M
-44.76%
60.86M
-11.54%
73.23M
-13.78%
84.13M
-15.52%
98.18M
-13.10%
110.19M
-41.42%
82.78M
-37.86%
97.57M
-33.02%
116.21M
-31.48%
126.80M
1733.83%
141.31M
1050.85%
157.01M
--
173.51M
--
185.05M
--
7.71M
--
13.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-93.20%
2.60M
-81.57%
9.74M
-88.04%
7.07M
-38.28%
20.25M
-29.33%
38.22M
-54.55%
52.82M
-53.38%
59.11M
-76.78%
32.81M
-65.55%
54.08M
-33.02%
116.21M
-31.48%
126.80M
1733.83%
141.31M
1050.85%
157.01M
--
173.51M
--
185.05M
--
7.71M
--
13.64M
-Đầu tư ngắn hạn
-24.27%
34.76M
-13.22%
39.36M
5.32%
53.80M
6.01%
52.98M
5.56%
45.90M
--
45.35M
--
51.08M
--
49.98M
--
43.49M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-23.28%
2.29M
-6.30%
2.60M
-3.38%
3.11M
8.21%
2.70M
-22.31%
2.98M
-33.84%
2.78M
-28.95%
3.22M
7.72%
2.50M
-0.26%
3.84M
-13.79%
4.20M
-26.61%
4.54M
368.48%
2.32M
812.80%
3.85M
--
4.87M
--
6.18M
--
495.00K
--
422.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-54.48%
39.65M
-48.79%
51.70M
-43.59%
63.98M
-10.96%
75.93M
-14.10%
87.11M
-16.15%
100.95M
-13.65%
113.41M
-40.63%
85.28M
-36.96%
101.41M
-32.50%
120.40M
-31.32%
131.33M
1651.42%
143.63M
1043.71%
160.86M
--
178.37M
--
191.22M
--
8.20M
--
14.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.76%
14.43M
-15.82%
15.04M
-11.07%
15.61M
-9.84%
16.35M
-7.57%
17.13M
-5.29%
17.86M
-4.61%
17.56M
-6.94%
18.13M
2.01%
18.54M
738.18%
18.86M
1113.38%
18.41M
1181.71%
19.48M
3315.79%
18.17M
--
2.25M
--
1.52M
--
1.52M
--
532.00K
-Tài sản cố định
-4.36%
20.28M
-4.19%
20.51M
0.02%
20.59M
0.71%
20.85M
2.57%
21.20M
4.16%
21.41M
4.48%
20.58M
1.32%
20.70M
9.15%
20.67M
625.26%
20.55M
889.45%
19.70M
970.51%
20.44M
2110.04%
18.94M
--
2.83M
--
1.99M
--
1.91M
--
857.00K
-Khấu hao lũy kế
43.64%
5.85M
54.33%
5.48M
64.42%
4.97M
74.88%
4.50M
90.54%
4.07M
109.38%
3.55M
133.87%
3.02M
170.02%
2.58M
178.13%
2.14M
190.24%
1.69M
172.78%
1.29M
145.24%
954.00K
136.31%
768.00K
--
584.00K
--
474.00K
--
389.00K
--
325.00K
Tài sản dài hạn khác
-7.11%
967.00K
-6.19%
985.00K
-5.27%
1.02M
-4.30%
1.07M
-8.76%
1.04M
2.14%
1.05M
15.60%
1.08M
19.23%
1.12M
21.90%
1.14M
-2.56%
1.03M
50.48%
936.00K
-60.93%
936.00K
50.48%
936.00K
--
1.05M
--
622.00K
--
2.40M
--
622.00K
Tổng tài sản dài hạn
-15.27%
15.40M
-15.28%
16.02M
-10.73%
16.64M
-9.51%
17.41M
-7.64%
18.18M
-4.91%
18.91M
-3.63%
18.64M
-5.74%
19.25M
2.98%
19.68M
501.72%
19.89M
804.30%
19.34M
421.40%
20.42M
1555.81%
19.11M
--
3.31M
--
2.14M
--
3.92M
--
1.15M
Tổng tài sản
-47.71%
55.05M
-43.50%
67.72M
-38.95%
80.62M
-10.69%
93.35M
-13.05%
105.29M
-14.56%
119.86M
-12.36%
132.05M
-36.28%
104.53M
-32.72%
121.09M
-22.78%
140.29M
-22.08%
150.68M
1253.90%
164.05M
1082.54%
179.97M
--
181.68M
--
193.36M
--
12.12M
--
15.22M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
880.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
9.00K
--
57.00K
Chi phí trích trước
105.12%
5.57M
6.19%
5.28M
-4.82%
5.01M
-4.90%
4.70M
-29.05%
2.72M
-14.34%
4.97M
-1.86%
5.27M
15.76%
4.94M
25.71%
3.83M
41.73%
5.81M
232.32%
5.37M
126.26%
4.26M
149.39%
3.04M
--
4.10M
--
1.61M
--
1.89M
--
1.22M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.38%
4.00K
-97.53%
16.00K
-2.94%
628.00K
28.57%
639.00K
86.46%
647.00K
--
647.00K
--
647.00K
--
497.00K
--
347.00K
Nợ ngắn hạn khác
--
880.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
9.00K
--
57.00K
Tổng nợ ngắn hạn
54.75%
7.86M
5.32%
7.67M
10.25%
8.60M
-4.11%
7.18M
-23.90%
5.08M
-13.26%
7.28M
-33.18%
7.80M
8.63%
7.49M
4.38%
6.67M
34.40%
8.39M
275.50%
11.68M
63.71%
6.89M
200.00%
6.39M
--
6.25M
--
3.11M
--
4.21M
--
2.13M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.35%
12.24M
-8.84%
12.57M
-8.35%
12.89M
-7.89%
13.20M
-7.46%
13.50M
-7.06%
13.79M
-8.20%
14.06M
-8.66%
14.33M
-9.13%
14.59M
2046.45%
14.83M
1672.69%
15.32M
1471.94%
15.69M
1290.30%
16.06M
--
691.00K
--
864.00K
--
998.00K
--
1.16M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-71.06%
250.00K
-60.72%
392.00K
-53.42%
538.00K
--
691.00K
--
864.00K
--
998.00K
--
1.16M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.35%
12.24M
-8.84%
12.57M
-8.35%
12.89M
-7.89%
13.20M
-7.46%
13.50M
-7.06%
13.79M
-6.68%
14.06M
-6.32%
14.33M
-5.98%
14.59M
--
14.83M
--
15.07M
--
15.30M
--
15.52M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-67.37%
880.00K
-5.18%
787.00K
-46.24%
1.25M
-84.23%
1.11M
-77.71%
2.70M
-86.21%
830.00K
-84.28%
2.32M
-39.96%
7.02M
-58.69%
12.10M
-93.43%
6.02M
-88.77%
14.73M
884.09%
11.69M
--
29.29M
--
91.65M
--
131.11M
--
1.19M
--
--
Tổng nợ dài hạn
-19.01%
13.12M
-8.63%
13.35M
-13.71%
14.13M
-32.99%
14.30M
-39.31%
16.20M
-29.91%
14.62M
-45.50%
16.38M
-22.03%
21.35M
-41.14%
26.69M
-77.42%
20.85M
-77.23%
30.05M
1152.47%
27.38M
3826.41%
45.35M
--
92.34M
--
131.97M
--
2.19M
--
1.16M
Tổng các khoản nợ
-1.41%
20.98M
-3.99%
21.02M
-5.98%
22.73M
-25.49%
21.49M
-36.23%
21.28M
-25.14%
21.89M
-42.05%
24.18M
-15.86%
28.84M
-35.52%
33.36M
-70.34%
29.25M
-69.11%
41.72M
435.77%
34.27M
1475.04%
51.74M
--
98.59M
--
135.08M
--
6.40M
--
3.29M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.97%
245.39M
5.16%
242.58M
5.36%
239.77M
31.78%
236.83M
32.65%
233.76M
33.58%
230.67M
42.75%
227.56M
15.57%
179.72M
15.56%
176.23M
15.21%
172.69M
8.54%
159.41M
6095.34%
155.50M
7210.74%
152.50M
--
149.89M
--
146.87M
--
2.51M
--
2.09M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
46.67M
--
46.67M
Lợi nhuận giữ lại
-41.16%
-211.33M
-47.64%
-195.94M
-52.18%
-182.01M
-58.73%
-164.92M
-69.05%
-149.71M
-115.30%
-132.71M
-137.02%
-119.60M
-303.89%
-103.90M
-264.89%
-88.56M
7.72%
-61.64M
43.04%
-50.46M
40.81%
-25.72M
34.09%
-24.27M
--
-66.80M
--
-88.58M
--
-43.46M
--
-36.82M
Vốn dự trữ
4.97%
245.37M
5.16%
242.57M
5.36%
239.75M
31.78%
236.81M
32.65%
233.75M
33.58%
230.65M
42.75%
227.54M
15.57%
179.70M
15.56%
176.21M
15.21%
172.67M
8.54%
159.40M
6097.33%
155.49M
7213.67%
152.49M
--
149.88M
--
146.85M
--
2.51M
--
2.08M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
143.90%
18.00K
400.00%
50.00K
239.33%
124.00K
60.77%
-51.00K
-163.08%
-41.00K
--
10.00K
--
-89.00K
--
-130.00K
--
65.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-59.44%
34.08M
-52.33%
46.70M
-46.34%
57.88M
-5.06%
71.86M
-4.24%
84.01M
-11.78%
97.97M
-0.99%
107.87M
-41.68%
75.69M
-31.59%
87.73M
33.64%
111.05M
86.94%
108.95M
2168.86%
129.78M
974.50%
128.23M
--
83.09M
--
58.28M
--
5.72M
--
11.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký