tradingkey.logo

Vicarious Surgical Inc

RBOT

8.770USD

+0.100+1.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.61%-11.77M
-3.68%-11.79M
26.58%-12.69M
26.93%-11.02M
22.14%-14.46M
38.24%-11.37M
-24.91%-17.28M
-6.22%-15.08M
-25.75%-18.57M
-88.75%-18.41M
-1.43%-13.84M
-146.34%-14.20M
-256.69%-14.77M
-157.06%-9.75M
-404.85%-13.64M
-99.31%-5.76M
-56.23%-4.14M
---3.79M
---2.70M
---2.89M
---2.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.45%-15.39M
-6.22%-13.93M
-8.83%-17.09M
0.84%-15.21M
36.85%-17.00M
-17.27%-13.11M
36.52%-15.70M
-955.33%-15.33M
-163.31%-26.92M
-126.53%-11.18M
62.22%-24.74M
78.11%-1.45M
912.98%42.53M
1213.66%42.14M
-1859.86%-65.48M
-117.85%-6.64M
-93.53%-5.23M
---3.78M
---3.34M
---3.05M
---2.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-29.17%369.00K
3.24%542.00K
13.42%507.00K
21.77%537.00K
18.14%521.00K
30.60%525.00K
32.25%447.00K
137.10%441.00K
138.38%441.00K
219.05%402.00K
297.65%338.00K
190.63%186.00K
351.22%185.00K
173.91%126.00K
123.68%85.00K
68.42%64.00K
17.14%41.00K
--46.00K
--38.00K
--38.00K
--35.00K
Các mục phi tiền mặt khác
10.65%239.00K
11.43%234.00K
9.66%227.00K
10.45%222.00K
10.20%216.00K
-13.58%210.00K
-0.96%207.00K
-11.45%201.00K
-12.89%196.00K
1720.00%243.00K
674.07%209.00K
2422.22%227.00K
--225.00K
---15.00K
--27.00K
--9.00K
----
--0.00
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
104.38%138.00K
-69.81%-990.00K
154.72%626.00K
40.01%1.91M
-94.81%-3.15M
78.52%-583.00K
-131.20%-1.14M
-17.75%1.37M
-316.60%-1.62M
-151.63%-2.71M
166.34%3.67M
284.72%1.66M
-5.92%747.00K
3192.35%5.26M
-1400.71%-5.53M
1100.00%432.00K
1445.76%794.00K
---170.00K
--425.00K
--36.00K
---59.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
248.80%311.00K
-214.13%-509.00K
184.39%611.00K
-73.77%282.00K
-133.55%-209.00K
31.56%446.00K
67.33%-724.00K
-29.88%1.07M
-38.62%623.00K
-74.16%339.00K
61.01%-2.22M
2200.00%1.53M
718.90%1.01M
1141.27%1.31M
-43623.08%-5.68M
-177.66%-73.00K
-490.48%-164.00K
---126.00K
---13.00K
--94.00K
--42.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
100.00%18.00K
25.00%40.00K
26.47%43.00K
-208.00%-27.00K
107.96%9.00K
134.78%32.00K
--34.00K
--25.00K
---113.00K
---92.00K
----
----
----
----
--155.00K
---155.00K
----
---15.00K
--0.00
--0.00
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
8300.00%164.00K
13850.00%279.00K
29200.00%291.00K
-200.00%-1.00K
---2.00K
--2.00K
---1.00K
--1.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
18.61%-11.77M
-3.68%-11.79M
26.58%-12.69M
26.93%-11.02M
22.14%-14.46M
38.24%-11.37M
-24.91%-17.28M
-6.22%-15.08M
-25.75%-18.57M
-88.75%-18.41M
-1.43%-13.84M
-146.34%-14.20M
-256.69%-14.77M
-157.06%-9.75M
-404.85%-13.64M
-99.31%-5.76M
-56.23%-4.14M
---3.79M
---2.70M
---2.89M
---2.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-50.00%5.00K
-81.21%195.00K
-126.27%-31.00K
-97.12%6.00K
-96.73%10.00K
4.64%1.04M
-84.91%118.00K
-86.63%208.00K
-84.87%306.00K
14.42%992.00K
853.66%782.00K
633.96%1.56M
1479.69%2.02M
1476.36%867.00K
2633.33%82.00K
4140.00%212.00K
124.56%128.00K
--55.00K
--3.00K
--5.00K
--57.00K
Chi phí vốn
-50.00%5.00K
-81.21%195.00K
----
-97.12%6.00K
-96.73%10.00K
4.64%1.04M
-84.91%118.00K
-86.63%208.00K
-84.87%306.00K
14.42%992.00K
853.66%782.00K
633.96%1.56M
1479.69%2.02M
1476.36%867.00K
2633.33%82.00K
4140.00%212.00K
124.56%128.00K
--55.00K
--3.00K
--5.00K
--57.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-50.00%5.00K
-81.21%195.00K
-126.27%-31.00K
-97.12%6.00K
-96.73%10.00K
4.64%1.04M
-84.91%118.00K
-86.63%208.00K
-84.87%306.00K
14.42%992.00K
853.66%782.00K
633.96%1.56M
1479.69%2.02M
1476.36%867.00K
2633.33%82.00K
4140.00%212.00K
124.56%128.00K
--55.00K
--3.00K
--5.00K
--57.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
3546.27%4.62M
140.75%14.64M
0.57%-523.00K
-12.96%-6.95M
99.69%-134.00K
--6.08M
---526.00K
---6.15M
---43.52M
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---2.00K
--2.00K
--10.27M
--3.06M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
3303.47%4.61M
186.42%14.45M
23.60%-492.00K
-9.36%-6.95M
99.67%-144.00K
608.57%5.04M
17.65%-644.00K
-308.48%-6.36M
-2067.56%-43.83M
-14.42%-992.00K
-853.66%-782.00K
-633.96%-1.56M
-1479.69%-2.02M
-1421.05%-867.00K
-8100.00%-82.00K
-102.07%-212.00K
-104.27%-128.00K
---57.00K
---1.00K
--10.26M
--3.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
750.00%17.00K
-82.35%6.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.27%2.00K
-99.61%34.00K
44133.00%44.23M
174.58%162.00K
56.90%273.00K
1913.17%8.81M
-99.95%100.00K
51.28%59.00K
-88.76%174.00K
-218.54%-486.00K
1355.39%191.06M
454.55%39.00K
13000.00%1.55M
--410.00K
--13.13M
---11.00K
---12.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
97.53%-4.00K
216.05%188.00K
-462.96%-912.00K
-1363.64%-161.00K
-912.50%-162.00K
-110.86%-162.00K
-1250.00%-162.00K
8.33%-11.00K
-33.33%-16.00K
12533.33%1.49M
---12.00K
---12.00K
---12.00K
---12.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--47.05M
----
----
--10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--13.52M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
750.00%17.00K
-82.35%6.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.65%2.00K
41.67%34.00K
-95.79%11.00K
-24.89%166.00K
-74.70%85.00K
-92.16%24.00K
6425.00%261.00K
301.82%221.00K
500.00%336.00K
4271.43%306.00K
-88.57%4.00K
5400.00%55.00K
--56.00K
--7.00K
--35.00K
--1.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--16.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
---2.82M
----
----
53.56%-300.00K
----
----
----
95.07%-646.00K
1357.99%191.07M
----
----
---13.11M
--13.11M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
750.00%17.00K
-82.35%6.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.27%2.00K
-99.61%34.00K
44133.00%44.23M
174.58%162.00K
56.90%273.00K
1913.17%8.81M
-99.95%100.00K
51.28%59.00K
-88.76%174.00K
-218.54%-486.00K
1355.39%191.06M
454.55%39.00K
13000.00%1.55M
--410.00K
--13.13M
---11.00K
---12.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-80.15%10.67M
-86.67%8.01M
-37.21%21.19M
-28.83%39.16M
-54.11%53.76M
-52.99%60.05M
-76.28%33.74M
-65.17%55.02M
-32.89%117.14M
-31.20%127.73M
1608.11%142.25M
1007.23%157.95M
927.74%174.56M
808.98%185.67M
-16.73%8.33M
440.34%14.27M
637.20%16.98M
--20.43M
--10.00M
--2.64M
--2.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
51.11%-7.14M
142.41%2.67M
-150.11%-13.18M
15.53%-17.97M
76.50%-14.60M
40.59%-6.29M
281.20%26.31M
-35.55%-21.28M
-273.91%-62.13M
4.66%-10.59M
-108.19%-14.52M
-164.38%-15.70M
-510.85%-16.61M
-222.76%-11.11M
1601.10%177.34M
-180.65%-5.94M
-909.52%-2.72M
---3.44M
--10.43M
--7.36M
--336.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-90.97%3.54M
-80.15%10.67M
-86.67%8.01M
-37.21%21.19M
-28.83%39.16M
-54.11%53.76M
-52.99%60.05M
-76.28%33.74M
-65.17%55.02M
-32.89%117.14M
-31.20%127.73M
1608.11%142.25M
1007.23%157.95M
927.74%174.56M
808.98%185.67M
-16.73%8.33M
440.34%14.27M
--16.98M
--20.43M
--10.00M
--2.64M
Dòng tiền tự do
18.63%-11.77M
3.43%-11.98M
27.08%-12.69M
27.88%-11.03M
23.35%-14.47M
36.04%-12.41M
-19.04%-17.40M
2.95%-15.29M
-12.43%-18.88M
-82.68%-19.40M
-6.52%-14.62M
-163.64%-15.76M
-293.37%-16.79M
-175.92%-10.62M
-407.32%-13.72M
-106.28%-5.98M
-57.67%-4.27M
---3.85M
---2.71M
---2.90M
---2.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI