tradingkey.logo

Robin Energy Ltd

RBNE
1.210USD
+0.040+3.42%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.28MVốn hóa
1.47P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2023Q4
Tổng doanh thu
--1.96M
--2.01M
-65.14%1.31M
--3.75M
Doanh thu
--1.96M
--2.01M
-65.14%1.31M
--3.75M
Chi phí doanh thu
--1.25M
--965.30K
-25.05%952.78K
--1.27M
Chi phí hoạt động
--1.95M
--1.66M
-18.85%1.50M
--1.85M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--477.58K
--366.81K
60.52%370.89K
--231.06K
Chi phí hoạt động khác
--299.60K
--284.25K
3.49%198.08K
--191.41K
Lợi nhuận hoạt động
--8.88K
--348.23K
-110.39%-197.17K
--1.90M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--205.93K
--167.52K
-100.00%0.00
--1.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
---205.93K
----
-34.04%2.72K
--4.12K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--9.91K
--108.00
158.01%2.88K
--1.12K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
-100.00%0.00
--8.23M
Thu nhập trước thuế
--224.73K
--515.86K
-101.95%-197.01K
--10.12M
Thuế thu nhập
----
----
-100.00%0.00
--8.39K
Doanh thu sau thuế
--224.73K
--515.86K
-101.95%-197.01K
--10.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--224.73K
--515.86K
-101.95%-197.01K
--10.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--98.34K
--408.92K
-101.95%-197.01K
--10.11M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--126.39K
--106.94K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--98.34K
--408.92K
-101.95%-197.01K
--10.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.01
--0.15
-101.95%-0.08
--4.24
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.01
--0.02
-101.95%-0.08
--4.24
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI