tradingkey.logo

Robin Energy Ltd

RBNE

2.405USD

-0.095-3.80%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.74MVốn hóa
0.58P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
81.07%-352.47K
---1.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-101.95%-197.01K
--10.11M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
60.52%370.89K
--231.06K
Các mục phi tiền mặt khác
-144.97%-322.23K
---131.54K
Thay đổi trong vốn lưu động
94.69%-204.12K
---3.85M
-Thay đổi các khoản phải thu
99.07%-31.83K
---3.42M
-Thay đổi hàng tồn kho
-101.78%-3.10K
--174.47K
-Thay đổi chi phí trả trước
-97.24%1.17K
--42.17K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
81.07%-352.47K
---1.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.01%1.57K
---17.17M
Chi phí vốn
-95.07%1.57K
--31.74K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
100.01%1.57K
---17.17M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.01%-1.57K
--17.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
102.31%354.09K
---15.31M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
102.31%354.09K
---15.31M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
102.31%354.09K
---15.31M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
835.29%318.00
--34.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
400.00%51.00
---17.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2070.59%369.00
--17.00
Dòng tiền tự do
81.30%-354.04K
---1.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI