tradingkey.logo

Robin Energy Ltd

RBNE
1.210USD
+0.040+3.42%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.28MVốn hóa
1.47P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2415130.82%7.68M
--39.41M
--369.00
--318.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
836461.64%2.66M
--39.41M
--369.00
--318.00
-Đầu tư ngắn hạn
--5.02M
----
----
----
Các khoản phải thu
-82.27%2.25M
--983.05K
--12.79M
--12.68M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
--720.22K
--416.30K
--536.55K
-Các khoản phải thu khác
-81.49%2.25M
--262.83K
--12.38M
--12.14M
Hàng tồn kho
----
--65.94K
--45.59K
--42.49K
Chi phí trả trước
----
--170.40K
--45.61K
--46.78K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.10M
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-13.63%11.03M
--40.63M
--12.88M
--12.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
466.89%39.79M
--6.59M
--6.88M
--7.02M
Chi phí trả trước dài hạn
----
--357.77K
--357.77K
--357.77K
Tài sản dài hạn khác
42.84%2.37M
--990.03K
--1.43M
--1.66M
Tổng tài sản dài hạn
369.29%42.55M
--7.97M
--8.70M
--9.07M
Tổng tài sản
145.37%53.58M
--48.60M
--21.58M
--21.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--2.51M
----
----
----
Chi phí trích trước
----
--962.09K
--313.90K
--325.16K
Nợ ngắn hạn khác
--2.51M
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
184.84%2.51M
--2.25M
--470.16K
--881.99K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
184.84%2.51M
--2.25M
--470.16K
--881.99K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--25.34M
--20.71M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
---148.04K
---246.38K
----
----
Vốn dự trữ
--25.33M
--20.70M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
143.71%51.07M
--46.34M
--21.11M
--20.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI