Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Erayak Power Solution Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Erayak Power Solution Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
68.83%18.36M
26.39%11.94M
-29.54%10.87M
-17.67%9.45M
45.33%15.43M
43.28%11.48M
32.83%10.62M
30.72%8.01M
--7.99M
--6.13M
Doanh thu
68.83%18.36M
26.39%11.94M
-29.54%10.87M
-17.67%9.45M
45.33%15.43M
43.28%11.48M
32.83%10.62M
30.72%8.01M
--7.99M
--6.13M
Chi phí doanh thu
78.70%15.51M
63.09%10.80M
-31.58%8.68M
-12.94%6.62M
72.15%12.69M
37.25%7.60M
35.32%7.37M
14.67%5.54M
--5.45M
--4.83M
Chi phí hoạt động
68.94%18.23M
51.99%13.23M
-23.04%10.79M
-1.67%8.71M
64.39%14.02M
34.79%8.85M
35.97%8.53M
19.63%6.57M
--6.27M
--5.49M
Chi phí R&D
21.76%831.00K
74.35%817.38K
89.67%682.51K
-14.75%468.82K
-35.90%359.84K
42.42%549.93K
54.39%561.39K
98.23%386.13K
--363.61K
--194.79K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.49%225.76K
10.06%206.16K
35.58%200.69K
53.79%187.31K
32.65%148.02K
15.91%121.80K
37.26%111.59K
56.84%105.07K
--81.30K
--66.99K
Chi phí hoạt động khác
----
----
---1.00
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
54.62%131.06K
-273.25%-1.29M
-94.00%84.76K
-71.67%743.63K
-32.43%1.41M
81.92%2.62M
21.40%2.09M
126.17%1.44M
--1.72M
--637.84K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-94.61%2.67K
-79.13%8.05K
--49.55K
--38.56K
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-69.30%77.53K
-69.52%72.63K
2.62%252.51K
4.96%238.27K
-10.87%246.07K
51.57%227.02K
7.66%276.09K
161.79%149.78K
--256.44K
--57.21K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
219.96%63.95K
646.50%77.35K
--19.99K
---14.15K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-22792.77%-407.79K
100.00%0.00
-94.33%1.80K
---83.42K
166.87%31.67K
----
---47.36K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-78.43%202.82K
46.50%178.05K
303.34%940.50K
42.87%121.54K
-47.64%233.18K
-55.58%85.07K
27.35%445.31K
-5.82%191.52K
--349.68K
--203.35K
Thu nhập trước thuế
-110.05%-84.81K
-293.26%-1.10M
-41.02%844.08K
-77.13%567.88K
-35.30%1.43M
67.25%2.48M
21.88%2.21M
89.34%1.48M
--1.82M
--783.98K
Thuế thu nhập
-127.23%-27.38K
-142.03%-38.96K
-31.09%100.54K
-68.24%92.71K
-35.38%145.89K
283.23%291.88K
-23.53%225.75K
-15.88%76.16K
--295.20K
--90.54K
Doanh thu sau thuế
-107.72%-57.44K
-322.77%-1.06M
-42.15%743.54K
-78.31%475.17K
-35.30%1.29M
55.56%2.19M
30.69%1.99M
103.07%1.41M
--1.52M
--693.44K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-107.72%-57.44K
-322.77%-1.06M
-42.15%743.54K
-78.31%475.17K
-35.30%1.29M
55.56%2.19M
30.69%1.99M
103.07%1.41M
--1.52M
--693.44K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-107.72%-57.44K
-322.77%-1.06M
-42.15%743.54K
-78.31%475.17K
-35.30%1.29M
55.56%2.19M
30.69%1.99M
103.07%1.41M
--1.52M
--693.44K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-107.72%-57.44K
-322.77%-1.06M
-42.15%743.54K
-78.31%475.17K
-35.30%1.29M
55.56%2.19M
30.69%1.99M
103.07%1.41M
--1.52M
--693.44K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-101.08%0.00
-279.12%-0.07
-69.65%0.06
-78.31%0.04
23.32%0.20
55.57%0.18
30.70%0.17
103.06%0.12
--0.13
--0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-101.08%0.00
-279.12%-0.07
-69.65%0.06
-78.31%0.04
23.32%0.20
55.57%0.18
30.70%0.17
103.06%0.12
--0.13
--0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.