Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-raya
/
Erayak Power Solution Group Inc
RAYA
0.077
USD
-0.007
-8.33%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.90M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Erayak Power Solution Group Inc
0.077
-0.007
-8.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H1
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-336.60%
-3.02M
-335.76%
-12.86M
123.77%
1.28M
349.49%
5.45M
--
-5.36M
-57.48%
1.21M
282.12%
2.85M
--
-1.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-107.72%
-57.44K
-322.77%
-1.06M
-42.15%
743.54K
-78.31%
475.17K
--
1.29M
55.56%
2.19M
103.07%
1.41M
--
693.44K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
68.24%
337.65K
10.06%
206.16K
35.61%
200.70K
53.76%
187.31K
--
148.00K
15.93%
121.82K
56.86%
105.07K
--
66.99K
Thuế hoãn lại
--
-70.35K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
211.63%
920.89K
-14.30%
289.47K
34.34%
295.51K
24.12%
337.77K
--
219.97K
-0.08%
272.13K
8.69%
272.36K
--
250.59K
Thay đổi trong vốn lưu động
-11730.38%
-4.15M
-377.19%
-12.30M
100.51%
35.66K
416.96%
4.44M
--
-7.02M
-234.50%
-1.40M
139.92%
1.04M
--
-2.61M
-Thay đổi các khoản phải thu
-822.27%
-3.27M
-218.36%
-4.34M
93.15%
-354.49K
207.56%
3.67M
--
-5.18M
-362.81%
-3.41M
133.80%
1.30M
--
-3.84M
-Thay đổi hàng tồn kho
1284.71%
432.93K
-158.91%
-2.73M
98.50%
-36.54K
-370.70%
-1.05M
--
-2.43M
82.63%
-224.04K
-656.07%
-1.29M
--
231.96K
-Thay đổi chi phí trả trước
64.28%
-1.43M
-301.99%
-5.52M
-2824.88%
-4.01M
48.97%
2.73M
--
-136.98K
551.09%
1.83M
114.71%
281.58K
--
131.14K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
97.91%
-3.61K
--
167.43K
--
-172.39K
--
--
-100.00%
0.00
--
20.12K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-3197.43%
-272.27K
270.77%
556.64K
-106.70%
-8.26K
-453.23%
-325.97K
--
123.20K
-40.47%
92.28K
96.24%
155.02K
--
79.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-336.60%
-3.02M
-335.76%
-12.86M
123.77%
1.28M
349.49%
5.45M
--
-5.36M
-57.48%
1.21M
282.12%
2.85M
--
-1.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
98.79%
-46.95K
54.50%
601.85K
-182.16%
-3.88M
126.22%
389.53K
--
4.72M
12.01%
172.19K
540.47%
153.73K
--
24.00K
Chi phí vốn
-88.43%
37.08K
54.50%
601.85K
-93.22%
320.37K
126.22%
389.53K
--
4.72M
12.01%
172.19K
540.47%
153.73K
--
24.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
97.85%
-84.03K
54.50%
601.85K
-182.70%
-3.91M
126.22%
389.53K
--
4.72M
12.12%
172.19K
926.65%
153.58K
--
14.96K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
44.35%
37.08K
--
--
--
25.69K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-98.29%
155.00
--
9.04K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-589.17%
-416.92K
100.00%
0.00
--
85.23K
--
-3.95M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
-1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-112.47%
-369.97K
86.15%
-601.85K
162.79%
2.97M
-2422.95%
-4.34M
--
-4.72M
-12.01%
-172.19K
-540.47%
-153.73K
--
-24.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
161.71%
3.59M
1520.11%
8.79M
-154.36%
-5.82M
-200.51%
-619.02K
--
10.70M
123.24%
615.87K
-413.67%
-2.65M
--
844.88K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
128.27%
2.23M
285.52%
835.06K
-849.10%
-7.89M
-545.10%
-450.11K
--
1.05M
103.84%
101.12K
-51877.49%
-2.63M
--
5.08K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
--
8.00M
--
--
--
--
--
10.08M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-34.41%
1.36M
73.81%
-44.24K
582.42%
2.07M
-132.82%
-168.92K
--
-429.62K
2910.98%
514.75K
-102.18%
-18.31K
--
839.79K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
161.71%
3.59M
1520.11%
8.79M
-154.36%
-5.82M
-200.51%
-619.02K
--
10.70M
123.24%
615.87K
-413.67%
-2.65M
--
844.88K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-84.82%
1.10M
-16.82%
5.88M
11.44%
7.27M
36.57%
7.07M
--
6.53M
27.39%
5.17M
301.39%
4.06M
--
1.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
115.83%
220.87K
-2413.17%
-4.77M
-358.38%
-1.40M
-84.73%
206.41K
--
540.00K
1345.32%
1.35M
112.34%
93.51K
--
-757.72K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-90.55%
17.19K
63.69%
-103.47K
341.37%
181.91K
6.77%
-284.96K
--
-75.37K
-808.61%
-305.64K
481.10%
43.13K
--
-11.32K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-77.46%
1.32M
-84.82%
1.10M
-16.82%
5.88M
11.45%
7.27M
--
7.07M
57.05%
6.53M
1534.22%
4.16M
--
254.28K
Dòng tiền tự do
-419.88%
-3.05M
-365.77%
-13.46M
109.46%
954.65K
386.41%
5.07M
--
-10.09M
-61.44%
1.04M
269.71%
2.70M
--
-1.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký