Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-raya
/
Erayak Power Solution Group Inc
RAYA
0.079
USD
-0.005
-6.31%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.98M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Erayak Power Solution Group Inc
0.079
-0.005
-6.31%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-90.94%
532.61K
-80.94%
1.10M
-16.43%
5.88M
-11.13%
5.77M
--
7.03M
56.33%
6.50M
--
4.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-90.94%
532.61K
-80.94%
1.10M
-16.43%
5.88M
-11.13%
5.77M
--
7.03M
56.33%
6.50M
--
4.16M
Các khoản phải thu
110.28%
13.49M
74.20%
10.53M
-37.25%
6.42M
20.31%
6.04M
--
10.22M
25.82%
5.02M
--
3.99M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
113.51%
13.35M
75.25%
10.36M
-37.23%
6.25M
20.55%
5.91M
--
9.96M
26.40%
4.90M
--
3.88M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
168.18K
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-14.18%
139.50K
27.57%
168.96K
71.10%
162.56K
10.29%
132.44K
--
95.01K
5.78%
120.08K
--
113.52K
Hàng tồn kho
25.23%
8.84M
40.19%
9.60M
13.31%
7.06M
74.37%
6.85M
--
6.23M
31.28%
3.93M
--
2.99M
Chi phí trả trước
243.50%
9.44M
325.27%
8.18M
-41.75%
2.75M
171.79%
1.92M
--
4.72M
1.91%
708.06K
--
694.81K
Tài sản ngắn hạn khác
74495.48%
792.20K
-99.78%
3.25K
-96.94%
1.06K
4924.36%
1.50M
--
34.73K
--
29.86K
--
0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
49.74%
33.09M
33.17%
29.42M
-21.74%
22.10M
36.49%
22.09M
--
28.24M
36.76%
16.19M
--
11.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-7.00%
8.62M
3.34%
9.15M
-0.68%
9.26M
-4.98%
8.85M
--
9.33M
797.02%
9.31M
--
1.04M
-Tài sản cố định
-2.50%
10.34M
6.96%
10.66M
2.84%
10.60M
-2.07%
9.96M
--
10.31M
498.24%
10.18M
--
1.70M
-Khấu hao lũy kế
28.62%
1.72M
35.69%
1.51M
36.24%
1.34M
29.45%
1.11M
--
983.95K
29.93%
860.78K
--
662.49K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
94.56%
61.97K
420.21%
40.39K
261.39%
31.85K
-20.31%
7.76K
--
8.81K
-16.36%
9.74K
--
11.65K
Tài sản dài hạn khác
9.61%
4.27M
-0.22%
3.80M
11520.61%
3.89M
10949.38%
3.81M
--
33.49K
-99.62%
34.49K
--
9.01M
Tổng tài sản dài hạn
-1.85%
12.94M
2.53%
12.99M
40.75%
13.19M
35.37%
12.67M
--
9.37M
-6.99%
9.36M
--
10.06M
Tổng tài sản
30.46%
46.03M
22.00%
42.41M
-6.17%
35.29M
36.08%
34.76M
--
37.61M
16.66%
25.54M
--
21.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
53.74%
3.51M
896.05%
2.19M
483.70%
2.28M
-66.14%
219.55K
--
391.15K
-54.71%
648.38K
--
1.43M
Chi phí trích trước
-76.64%
822.01K
152.06%
1.17M
345.18%
3.52M
-39.51%
462.45K
--
790.61K
71.67%
764.54K
--
445.35K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
311.54%
1.22M
-86.78%
1.24M
-97.20%
295.81K
-4.54%
9.39M
--
10.58M
151.07%
9.84M
--
3.92M
-Nợ ngắn hạn
1399.24%
1.06M
-78.54%
1.07M
-98.87%
70.42K
-3.89%
4.96M
--
6.23M
31.78%
5.17M
--
3.92M
Nợ ngắn hạn khác
56.72%
4.14M
428.51%
3.09M
139.58%
2.64M
-56.18%
584.39K
--
1.10M
-41.38%
1.33M
--
2.28M
Tổng nợ ngắn hạn
17.58%
15.53M
-7.44%
14.03M
-26.78%
13.21M
-8.99%
15.16M
--
18.04M
53.09%
16.65M
--
10.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
109.08%
3.91M
286.12%
1.71M
760.41%
1.87M
109.08%
442.96K
--
217.52K
-96.58%
211.86K
--
6.20M
-Nợ dài hạn
109.08%
3.91M
286.12%
1.71M
760.41%
1.87M
109.08%
442.96K
--
217.52K
-96.58%
211.86K
--
6.20M
Nợ dài hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
--
1.00
--
--
--
--
--
--
--
1.00
Tổng nợ dài hạn
109.08%
3.91M
286.12%
1.71M
760.41%
1.87M
109.08%
442.96K
--
217.52K
-96.58%
211.86K
--
6.20M
Tổng các khoản nợ
28.93%
19.45M
0.90%
15.74M
-17.40%
15.08M
-7.50%
15.60M
--
18.26M
-1.22%
16.87M
--
17.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
75.14%
18.65M
75.14%
18.65M
0.00%
10.65M
903.04%
10.65M
--
10.65M
0.08%
1.06M
--
1.06M
Lợi nhuận giữ lại
-10.83%
9.18M
-3.30%
9.24M
13.42%
10.30M
22.58%
9.56M
--
9.08M
115.41%
7.80M
--
3.62M
Vốn dự trữ
75.12%
18.64M
75.14%
18.64M
0.00%
10.65M
903.77%
10.65M
--
10.65M
0.00%
1.06M
--
1.06M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-67.20%
-1.24M
-17.06%
-1.22M
-93.94%
-744.62K
-481.39%
-1.04M
--
-383.94K
-224.99%
-179.41K
--
143.53K
Tổng vốn chủ sở hữu
31.60%
26.59M
39.18%
26.67M
4.44%
20.20M
120.78%
19.16M
--
19.34M
79.93%
8.68M
--
4.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký