tradingkey.logo

Rapport Therapeutics Inc

RAPP

14.040USD

-0.110-0.78%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
512.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
58.58%27.11M
58.99%23.52M
126.27%21.64M
213.73%20.80M
229.30%17.09M
--14.79M
--9.56M
--6.63M
--5.19M
Chi phí R&D
56.53%19.57M
45.77%17.20M
105.05%15.54M
232.32%15.69M
220.70%12.50M
--11.80M
--7.58M
--4.72M
--3.90M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
22.00%244.00K
390.57%260.00K
852.17%219.00K
890.48%208.00K
1233.33%200.00K
--53.00K
--23.00K
--21.00K
--15.00K
Lợi nhuận hoạt động
-58.58%-27.11M
-58.99%-23.52M
-126.27%-21.64M
-213.73%-20.80M
-229.30%-17.09M
---14.79M
---9.56M
---6.63M
---5.19M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
67.77%3.04M
157.53%3.54M
379.32%4.10M
1112.22%2.68M
2320.00%1.81M
--1.38M
--856.00K
--221.00K
--75.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-617.48%-7.39M
---94.00K
----
----
---1.03M
Thu nhập trước thuế
-6.15%-24.06M
-47.86%-19.98M
-101.39%-17.54M
-182.74%-18.12M
-268.84%-22.67M
---13.51M
---8.71M
---6.41M
---6.15M
Thuế thu nhập
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--6.00K
--1.00K
--2.00K
--1.00K
Doanh thu sau thuế
-6.15%-24.06M
-47.79%-19.98M
-101.37%-17.54M
-182.65%-18.12M
-268.78%-22.67M
---13.52M
---8.71M
---6.41M
---6.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.15%-24.06M
-47.79%-19.98M
-101.37%-17.54M
-182.65%-18.12M
-268.78%-22.67M
---13.52M
---8.71M
---6.41M
---6.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-6.15%-24.06M
-47.79%-19.98M
-101.37%-17.54M
-182.65%-18.12M
-268.78%-22.67M
---13.52M
---8.71M
---6.41M
---6.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-6.15%-24.06M
-47.79%-19.98M
-101.37%-17.54M
-182.65%-18.12M
-268.78%-22.67M
---13.52M
---8.71M
---6.41M
---6.15M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-6.48%-0.68
-33.51%-0.57
-111.31%-0.50
-173.39%-0.50
-268.78%-0.64
---0.43
---0.24
---0.18
---0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-6.48%-0.68
-33.51%-0.57
-111.31%-0.50
-173.39%-0.50
-268.78%-0.64
---0.43
---0.24
---0.18
---0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI