Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rapp
/
Rapport Therapeutics Inc
RAPP
14.040
USD
-0.110
-0.78%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.040
USD
+14.040
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
512.42M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rapport Therapeutics Inc
14.040
-0.110
-0.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.89%
-20.24M
-39.48%
-14.45M
-202.64%
-16.41M
-147.80%
-16.35M
-266.90%
-17.61M
--
-10.36M
--
-5.42M
--
-6.60M
--
-4.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.15%
-24.06M
-47.79%
-19.98M
-101.37%
-17.54M
-182.65%
-18.12M
-268.78%
-22.67M
--
-13.52M
--
-8.71M
--
-6.41M
--
-6.15M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
60.53%
244.00K
390.57%
260.00K
852.17%
219.00K
890.48%
208.00K
913.33%
152.00K
--
53.00K
--
23.00K
--
21.00K
--
15.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.38%
-25.00K
319.08%
725.00K
-1614.29%
-1.80M
--
-670.00K
537.67%
6.57M
--
173.00K
--
119.00K
--
0.00
--
1.03M
Thay đổi trong vốn lưu động
86.28%
-433.00K
-31.02%
1.34M
-120.88%
-477.00K
89.34%
-123.00K
-648.10%
-3.16M
--
1.94M
--
2.28M
--
-1.15M
--
-422.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
60.14%
-825.00K
99.36%
-12.00K
-232.28%
-672.00K
173.95%
900.00K
-241.58%
-2.07M
--
-1.89M
--
508.00K
--
-1.22M
--
-606.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-288.89%
-51.00K
127.83%
32.00K
-100.00%
0.00
4.35%
24.00K
115.70%
27.00K
--
-115.00K
--
24.00K
--
23.00K
--
-172.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-14.89%
-20.24M
-39.48%
-14.45M
-202.64%
-16.41M
-147.80%
-16.35M
-266.90%
-17.61M
--
-10.36M
--
-5.42M
--
-6.60M
--
-4.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-72.85%
291.00K
-84.27%
226.00K
169.23%
140.00K
1024.42%
967.00K
1657.38%
1.07M
--
1.44M
--
52.00K
--
86.00K
--
61.00K
Chi phí vốn
-72.85%
291.00K
-84.27%
226.00K
169.23%
140.00K
1024.42%
967.00K
1657.38%
1.07M
--
1.44M
--
52.00K
--
86.00K
--
61.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-72.85%
291.00K
-84.27%
226.00K
169.23%
140.00K
1024.42%
967.00K
1657.38%
1.07M
--
1.44M
--
52.00K
--
86.00K
--
61.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
152.19%
21.32M
141.64%
32.16M
--
-52.90M
--
-106.14M
--
-40.85M
--
-77.22M
--
--
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
150.16%
21.03M
140.59%
31.93M
-101901.92%
-53.04M
-124439.53%
-107.10M
-68631.15%
-41.93M
--
-78.66M
--
-52.00K
--
-86.00K
--
-61.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.99%
5.00K
105.00%
7.00K
-101.63%
-1.39M
177158.89%
159.35M
6.09%
63.66M
--
-140.00K
--
85.36M
--
-90.00K
--
60.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-1.00K
100.00%
0.00
-2681.48%
-1.39M
530133.33%
159.07M
-100.00%
0.00
--
-6.00K
--
54.00K
--
30.00K
--
24.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
63.94M
--
--
--
85.31M
--
--
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
6.00K
--
7.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
--
--
--
335.83%
283.00K
-100.47%
-283.00K
--
-134.00K
--
0.00
--
-120.00K
--
59.98M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.99%
5.00K
105.00%
7.00K
-101.63%
-1.39M
177158.89%
159.35M
6.09%
63.66M
--
-140.00K
--
85.36M
--
-90.00K
--
60.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.99%
56.91M
-75.27%
39.42M
38.65%
110.27M
-13.82%
74.37M
125.47%
70.25M
--
159.41M
--
79.53M
--
86.30M
--
31.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-80.60%
799.00K
119.62%
17.49M
-188.69%
-70.85M
629.85%
35.90M
-92.53%
4.12M
--
-89.16M
--
79.88M
--
-6.78M
--
55.14M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-22.40%
57.71M
-18.99%
56.91M
-75.27%
39.42M
38.65%
110.27M
-13.82%
74.37M
--
70.25M
--
159.41M
--
79.53M
--
86.30M
Dòng tiền tự do
-9.85%
-20.53M
-24.40%
-14.67M
-202.32%
-16.55M
-159.07%
-17.32M
-284.35%
-18.69M
--
-11.79M
--
-5.48M
--
-6.69M
--
-4.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký