Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Rapport Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.40%-17.46M
-53.31%-25.07M
-14.89%-20.24M
-39.48%-14.45M
-202.64%-16.41M
-147.80%-16.35M
-266.90%-17.61M
---10.36M
---5.42M
---6.60M
---4.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-53.53%-26.93M
-47.52%-26.73M
-6.15%-24.06M
-47.79%-19.98M
-101.37%-17.54M
-182.65%-18.12M
-268.78%-22.67M
---13.52M
---8.71M
---6.41M
---6.15M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16.89%256.00K
21.15%252.00K
60.53%244.00K
390.57%260.00K
852.17%219.00K
890.48%208.00K
913.33%152.00K
--53.00K
--23.00K
--21.00K
--15.00K
Các mục phi tiền mặt khác
142.79%771.00K
158.36%391.00K
-100.38%-25.00K
319.08%725.00K
-1614.29%-1.80M
---670.00K
537.67%6.57M
--173.00K
--119.00K
--0.00
--1.03M
Thay đổi trong vốn lưu động
875.26%3.70M
-2639.84%-3.37M
86.28%-433.00K
-31.02%1.34M
-120.88%-477.00K
89.34%-123.00K
-648.10%-3.16M
--1.94M
--2.28M
---1.15M
---422.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
477.08%2.53M
-579.89%-4.32M
60.14%-825.00K
99.36%-12.00K
-232.28%-672.00K
173.95%900.00K
-241.58%-2.07M
---1.89M
--508.00K
---1.22M
---606.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---362.00K
-2170.83%-497.00K
-288.89%-51.00K
127.83%32.00K
-100.00%0.00
4.35%24.00K
115.70%27.00K
---115.00K
--24.00K
--23.00K
---172.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.40%-17.46M
-53.31%-25.07M
-14.89%-20.24M
-39.48%-14.45M
-202.64%-16.41M
-147.80%-16.35M
-266.90%-17.61M
---10.36M
---5.42M
---6.60M
---4.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-4.29%134.00K
-97.72%22.00K
-72.85%291.00K
-84.27%226.00K
169.23%140.00K
1024.42%967.00K
1657.38%1.07M
--1.44M
--52.00K
--86.00K
--61.00K
Chi phí vốn
-4.29%134.00K
-97.72%22.00K
-72.85%291.00K
-84.27%226.00K
169.23%140.00K
1024.42%967.00K
1657.38%1.07M
--1.44M
--52.00K
--86.00K
--61.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-4.29%134.00K
-97.72%22.00K
-72.85%291.00K
-84.27%226.00K
169.23%140.00K
1024.42%967.00K
1657.38%1.07M
--1.44M
--52.00K
--86.00K
--61.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-7.07%-56.64M
121.31%22.62M
152.19%21.32M
141.64%32.16M
---52.90M
---106.14M
---40.85M
---77.22M
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-7.04%-56.78M
121.10%22.60M
150.16%21.03M
140.59%31.93M
-101901.92%-53.04M
-124439.53%-107.10M
-68631.15%-41.93M
---78.66M
---52.00K
---86.00K
---61.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
19506.96%270.53M
-100.04%-63.00K
-99.99%5.00K
105.00%7.00K
-101.63%-1.39M
177158.89%159.35M
6.09%63.66M
---140.00K
--85.36M
---90.00K
--60.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
-100.00%0.00
---1.00K
100.00%0.00
-2681.48%-1.39M
530133.33%159.07M
-100.00%0.00
---6.00K
--54.00K
--30.00K
--24.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--63.94M
----
--85.31M
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--636.00K
--0.00
--6.00K
--7.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--269.90M
-122.26%-63.00K
100.00%0.00
----
----
335.83%283.00K
-100.47%-283.00K
---134.00K
--0.00
---120.00K
--59.98M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
19506.96%270.53M
-100.04%-63.00K
-99.99%5.00K
105.00%7.00K
-101.63%-1.39M
177158.89%159.35M
6.09%63.66M
---140.00K
--85.36M
---90.00K
--60.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-49.97%55.17M
-22.40%57.71M
-18.99%56.91M
-75.27%39.42M
38.65%110.27M
-13.82%74.37M
125.47%70.25M
--159.41M
--79.53M
--86.30M
--31.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
377.05%196.29M
-107.07%-2.54M
-80.60%799.00K
119.62%17.49M
-188.69%-70.85M
629.85%35.90M
-92.53%4.12M
---89.16M
--79.88M
---6.78M
--55.14M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
537.93%251.46M
-49.97%55.17M
-22.40%57.71M
-18.99%56.91M
-75.27%39.42M
38.65%110.27M
-13.82%74.37M
--70.25M
--159.41M
--79.53M
--86.30M
Dòng tiền tự do
-6.31%-17.60M
-44.88%-25.09M
-9.85%-20.53M
-24.40%-14.67M
-202.32%-16.55M
-159.07%-17.32M
-284.35%-18.69M
---11.79M
---5.48M
---6.69M
---4.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.