Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rapp
/
Rapport Therapeutics Inc
RAPP
27.350
USD
+1.050
+3.99%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
26.820
USD
+26.820
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
998.21M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rapport Therapeutics Inc
27.350
+1.050
+3.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-22.52%
260.45M
47.68%
285.38M
--
305.28M
--
320.66M
--
336.14M
--
193.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-50.01%
55.07M
-22.44%
57.60M
--
56.80M
--
39.31M
--
110.16M
--
74.27M
-Đầu tư ngắn hạn
-9.11%
205.38M
91.45%
227.78M
--
248.47M
--
281.35M
--
225.97M
--
118.98M
Chi phí trả trước
119.13%
9.69M
1.90%
5.48M
--
4.42M
--
5.17M
--
4.42M
--
5.38M
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%
105.00K
0.00%
105.00K
--
105.00K
--
105.00K
--
105.00K
--
105.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-20.67%
270.24M
46.42%
290.97M
--
309.80M
--
325.94M
--
340.67M
--
198.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
171.20%
14.22M
98.14%
10.87M
--
4.97M
--
5.02M
--
5.24M
--
5.49M
-Tài sản cố định
173.78%
15.68M
109.54%
12.08M
--
5.94M
--
5.72M
--
5.73M
--
5.77M
-Khấu hao lũy kế
201.65%
1.46M
333.69%
1.21M
--
965.00K
--
705.00K
--
485.00K
--
279.00K
Tài sản dài hạn khác
447.09%
1.03M
-89.82%
211.00K
--
160.00K
--
189.00K
--
189.00K
--
2.07M
Tổng tài sản dài hạn
180.80%
15.25M
46.61%
11.09M
--
5.13M
--
5.21M
--
5.43M
--
7.56M
Tổng tài sản
-17.51%
285.50M
46.42%
302.05M
--
314.93M
--
331.14M
--
346.10M
--
206.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
8.64%
3.73M
-41.68%
3.81M
--
1.90M
--
1.55M
--
3.44M
--
6.54M
Chi phí trích trước
54.30%
3.21M
100.00%
2.42M
--
4.18M
--
3.51M
--
2.08M
--
1.21M
Nợ ngắn hạn khác
8.64%
3.73M
-41.68%
3.81M
--
1.90M
--
1.55M
--
3.44M
--
6.54M
Tổng nợ ngắn hạn
46.74%
11.88M
-5.08%
9.38M
--
8.77M
--
7.10M
--
8.10M
--
9.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
804.57%
10.10M
426.50%
6.83M
--
739.00K
--
931.00K
--
1.12M
--
1.30M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
804.57%
10.10M
426.50%
6.83M
--
739.00K
--
931.00K
--
1.12M
--
1.30M
Nợ dài hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
804.57%
10.10M
426.50%
6.83M
--
739.00K
--
931.00K
--
1.12M
--
1.30M
Tổng các khoản nợ
138.63%
21.98M
45.01%
16.22M
--
9.51M
--
8.03M
--
9.21M
--
11.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.50%
438.13M
1414.77%
433.74M
--
429.69M
--
426.48M
--
423.30M
--
28.63M
Lợi nhuận giữ lại
-102.42%
-174.54M
-117.02%
-147.81M
--
-123.75M
--
-103.77M
--
-86.23M
--
-68.11M
Vốn dự trữ
3.50%
438.09M
1414.85%
433.70M
--
429.66M
--
426.44M
--
423.26M
--
28.63M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
58.47%
-76.00K
40.63%
-95.00K
--
-522.00K
--
400.00K
--
-183.00K
--
-160.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-21.78%
263.51M
46.50%
285.84M
--
305.43M
--
323.11M
--
336.89M
--
195.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký