Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rapp
/
Rapport Therapeutics Inc
RAPP
14.260
USD
+0.110
+0.78%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
520.45M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rapport Therapeutics Inc
14.260
+0.110
+0.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
47.68%
285.38M
--
305.28M
--
320.66M
--
336.14M
--
193.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-22.44%
57.60M
--
56.80M
--
39.31M
--
110.16M
--
74.27M
-Đầu tư ngắn hạn
91.45%
227.78M
--
248.47M
--
281.35M
--
225.97M
--
118.98M
Chi phí trả trước
1.90%
5.48M
--
4.42M
--
5.17M
--
4.42M
--
5.38M
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%
105.00K
--
105.00K
--
105.00K
--
105.00K
--
105.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
46.42%
290.97M
--
309.80M
--
325.94M
--
340.67M
--
198.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
98.14%
10.87M
--
4.97M
--
5.02M
--
5.24M
--
5.49M
-Tài sản cố định
109.54%
12.08M
--
5.94M
--
5.72M
--
5.73M
--
5.77M
-Khấu hao lũy kế
333.69%
1.21M
--
965.00K
--
705.00K
--
485.00K
--
279.00K
Tài sản dài hạn khác
-89.82%
211.00K
--
160.00K
--
189.00K
--
189.00K
--
2.07M
Tổng tài sản dài hạn
46.61%
11.09M
--
5.13M
--
5.21M
--
5.43M
--
7.56M
Tổng tài sản
46.42%
302.05M
--
314.93M
--
331.14M
--
346.10M
--
206.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-41.68%
3.81M
--
1.90M
--
1.55M
--
3.44M
--
6.54M
Chi phí trích trước
100.00%
2.42M
--
4.18M
--
3.51M
--
2.08M
--
1.21M
Nợ ngắn hạn khác
-41.68%
3.81M
--
1.90M
--
1.55M
--
3.44M
--
6.54M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.08%
9.38M
--
8.77M
--
7.10M
--
8.10M
--
9.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
426.50%
6.83M
--
739.00K
--
931.00K
--
1.12M
--
1.30M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
426.50%
6.83M
--
739.00K
--
931.00K
--
1.12M
--
1.30M
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
426.50%
6.83M
--
739.00K
--
931.00K
--
1.12M
--
1.30M
Tổng các khoản nợ
45.01%
16.22M
--
9.51M
--
8.03M
--
9.21M
--
11.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1414.77%
433.74M
--
429.69M
--
426.48M
--
423.30M
--
28.63M
Lợi nhuận giữ lại
-117.02%
-147.81M
--
-123.75M
--
-103.77M
--
-86.23M
--
-68.11M
Vốn dự trữ
1414.85%
433.70M
--
429.66M
--
426.44M
--
423.26M
--
28.63M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
40.63%
-95.00K
--
-522.00K
--
400.00K
--
-183.00K
--
-160.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
46.50%
285.84M
--
305.43M
--
323.11M
--
336.89M
--
195.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký