tradingkey.logo

QVCGB

QVCGB

198.010USD

+17.800+9.88%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.60BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tổng doanh thu
-6.33%2.94B
-5.45%2.34B
-9.14%2.41B
-11.42%2.34B
-10.86%3.14B
-9.66%2.48B
-10.29%2.65B
--2.64B
--3.53B
--2.74B
--2.95B
Doanh thu
-6.33%2.94B
-5.45%2.34B
-9.14%2.41B
-11.42%2.34B
-10.86%3.14B
-9.66%2.48B
-10.29%2.65B
--2.64B
--3.53B
--2.74B
--2.95B
Chi phí doanh thu
-5.73%2.06B
-5.62%1.61B
-11.43%1.63B
-15.66%1.61B
-17.41%2.18B
-15.11%1.71B
-12.35%1.84B
--1.91B
--2.64B
--2.01B
--2.10B
Chi phí hoạt động
-6.14%2.73B
-5.07%2.19B
-10.93%2.22B
-14.84%2.20B
-15.61%2.91B
-13.88%2.31B
-9.40%2.50B
--2.58B
--3.45B
--2.68B
--2.76B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.10%93.00M
-9.52%95.00M
-7.69%96.00M
-1.00%99.00M
-10.91%98.00M
-1.87%105.00M
-22.39%104.00M
--100.00M
--110.00M
--107.00M
--134.00M
Chi phí hoạt động khác
-9.46%201.00M
-5.91%175.00M
-7.77%178.00M
-7.22%180.00M
-5.93%222.00M
-9.27%186.00M
-2.53%193.00M
--194.00M
--236.00M
--205.00M
--198.00M
Lợi nhuận hoạt động
-8.73%209.00M
-10.59%152.00M
20.39%183.00M
128.57%144.00M
213.70%229.00M
169.84%170.00M
-22.84%152.00M
--63.00M
--73.00M
--63.00M
--197.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%115.00M
-1.68%117.00M
-3.25%119.00M
24.47%117.00M
1.77%115.00M
11.21%119.00M
3.36%123.00M
--94.00M
--113.00M
--107.00M
--119.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-30.77%9.00M
0.00%14.00M
--15.00M
--12.00M
--13.00M
--14.00M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-341.25%-1.49B
-9.09%-36.00M
-120.00%-28.00M
78.13%-7.00M
-1673.68%-337.00M
98.88%-33.00M
1033.33%140.00M
---32.00M
---19.00M
---2.96B
---15.00M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-99.12%1.00M
---6.00M
-100.00%0.00
-97.53%6.00M
--113.00M
--0.00
--277.00M
--243.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1600.00%15.00M
-1400.00%-13.00M
-140.00%-4.00M
-113.33%-2.00M
91.67%-1.00M
-98.63%1.00M
-71.43%10.00M
--15.00M
---12.00M
--73.00M
--35.00M
Thu nhập trước thuế
-530.88%-1.37B
-100.00%0.00
-74.59%47.00M
-52.31%31.00M
-205.63%-217.00M
101.25%33.00M
-45.75%185.00M
--65.00M
---71.00M
---2.65B
--341.00M
Thuế thu nhập
-329.27%-94.00M
-28.57%15.00M
-77.27%15.00M
-28.13%23.00M
200.00%41.00M
-75.86%21.00M
-45.00%66.00M
--32.00M
---41.00M
--87.00M
--120.00M
Doanh thu sau thuế
-394.19%-1.27B
-225.00%-15.00M
-73.11%32.00M
-75.76%8.00M
-760.00%-258.00M
100.44%12.00M
-46.15%119.00M
--33.00M
---30.00M
---2.74B
--221.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-394.19%-1.27B
-225.00%-15.00M
-73.11%32.00M
-75.76%8.00M
-760.00%-258.00M
100.44%12.00M
-46.15%119.00M
--33.00M
---30.00M
---2.74B
--221.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-26.67%11.00M
-27.27%8.00M
0.00%12.00M
-30.77%9.00M
-28.57%15.00M
0.00%11.00M
-33.33%12.00M
--13.00M
--21.00M
--11.00M
--18.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-371.06%-1.29B
-2400.00%-23.00M
-81.31%20.00M
-105.00%-1.00M
-435.29%-273.00M
100.04%1.00M
-47.29%107.00M
--20.00M
---51.00M
---2.75B
--203.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-371.06%-1.29B
-2400.00%-23.00M
-81.31%20.00M
-105.00%-1.00M
-435.29%-273.00M
100.04%1.00M
-47.29%107.00M
--20.00M
---51.00M
---2.75B
--203.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-374.71%-3.32
-2351.16%-0.06
-81.68%0.05
-104.88%0.00
-421.57%-0.70
100.04%0.00
-48.24%0.28
--0.05
---0.13
---7.21
--0.53
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-374.71%-3.32
-2359.92%-0.06
-81.68%0.05
-104.90%0.00
-421.57%-0.70
100.04%0.00
-48.24%0.28
--0.05
---0.13
---7.21
--0.53
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%2.00
0.00%2.00
0.00%2.00
0.00%2.00
--2.00
--2.00
--2.00
--2.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI