Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-qvcgb
/
QVCGB
QVCGB
198.010
USD
+17.800
+9.88%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
1.60B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
QVCGB
198.010
+17.800
+9.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tổng doanh thu
-6.33%
2.94B
-5.45%
2.34B
-9.14%
2.41B
-11.42%
2.34B
-10.86%
3.14B
-9.66%
2.48B
-10.29%
2.65B
--
2.64B
--
3.53B
--
2.74B
--
2.95B
Doanh thu
-6.33%
2.94B
-5.45%
2.34B
-9.14%
2.41B
-11.42%
2.34B
-10.86%
3.14B
-9.66%
2.48B
-10.29%
2.65B
--
2.64B
--
3.53B
--
2.74B
--
2.95B
Chi phí doanh thu
-5.73%
2.06B
-5.62%
1.61B
-11.43%
1.63B
-15.66%
1.61B
-17.41%
2.18B
-15.11%
1.71B
-12.35%
1.84B
--
1.91B
--
2.64B
--
2.01B
--
2.10B
Chi phí hoạt động
-6.14%
2.73B
-5.07%
2.19B
-10.93%
2.22B
-14.84%
2.20B
-15.61%
2.91B
-13.88%
2.31B
-9.40%
2.50B
--
2.58B
--
3.45B
--
2.68B
--
2.76B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.10%
93.00M
-9.52%
95.00M
-7.69%
96.00M
-1.00%
99.00M
-10.91%
98.00M
-1.87%
105.00M
-22.39%
104.00M
--
100.00M
--
110.00M
--
107.00M
--
134.00M
Chi phí hoạt động khác
-9.46%
201.00M
-5.91%
175.00M
-7.77%
178.00M
-7.22%
180.00M
-5.93%
222.00M
-9.27%
186.00M
-2.53%
193.00M
--
194.00M
--
236.00M
--
205.00M
--
198.00M
Lợi nhuận hoạt động
-8.73%
209.00M
-10.59%
152.00M
20.39%
183.00M
128.57%
144.00M
213.70%
229.00M
169.84%
170.00M
-22.84%
152.00M
--
63.00M
--
73.00M
--
63.00M
--
197.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%
115.00M
-1.68%
117.00M
-3.25%
119.00M
24.47%
117.00M
1.77%
115.00M
11.21%
119.00M
3.36%
123.00M
--
94.00M
--
113.00M
--
107.00M
--
119.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-30.77%
9.00M
0.00%
14.00M
--
15.00M
--
12.00M
--
13.00M
--
14.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-341.25%
-1.49B
-9.09%
-36.00M
-120.00%
-28.00M
78.13%
-7.00M
-1673.68%
-337.00M
98.88%
-33.00M
1033.33%
140.00M
--
-32.00M
--
-19.00M
--
-2.96B
--
-15.00M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-99.12%
1.00M
--
-6.00M
-100.00%
0.00
-97.53%
6.00M
--
113.00M
--
0.00
--
277.00M
--
243.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1600.00%
15.00M
-1400.00%
-13.00M
-140.00%
-4.00M
-113.33%
-2.00M
91.67%
-1.00M
-98.63%
1.00M
-71.43%
10.00M
--
15.00M
--
-12.00M
--
73.00M
--
35.00M
Thu nhập trước thuế
-530.88%
-1.37B
-100.00%
0.00
-74.59%
47.00M
-52.31%
31.00M
-205.63%
-217.00M
101.25%
33.00M
-45.75%
185.00M
--
65.00M
--
-71.00M
--
-2.65B
--
341.00M
Thuế thu nhập
-329.27%
-94.00M
-28.57%
15.00M
-77.27%
15.00M
-28.13%
23.00M
200.00%
41.00M
-75.86%
21.00M
-45.00%
66.00M
--
32.00M
--
-41.00M
--
87.00M
--
120.00M
Doanh thu sau thuế
-394.19%
-1.27B
-225.00%
-15.00M
-73.11%
32.00M
-75.76%
8.00M
-760.00%
-258.00M
100.44%
12.00M
-46.15%
119.00M
--
33.00M
--
-30.00M
--
-2.74B
--
221.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-394.19%
-1.27B
-225.00%
-15.00M
-73.11%
32.00M
-75.76%
8.00M
-760.00%
-258.00M
100.44%
12.00M
-46.15%
119.00M
--
33.00M
--
-30.00M
--
-2.74B
--
221.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-26.67%
11.00M
-27.27%
8.00M
0.00%
12.00M
-30.77%
9.00M
-28.57%
15.00M
0.00%
11.00M
-33.33%
12.00M
--
13.00M
--
21.00M
--
11.00M
--
18.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-371.06%
-1.29B
-2400.00%
-23.00M
-81.31%
20.00M
-105.00%
-1.00M
-435.29%
-273.00M
100.04%
1.00M
-47.29%
107.00M
--
20.00M
--
-51.00M
--
-2.75B
--
203.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-371.06%
-1.29B
-2400.00%
-23.00M
-81.31%
20.00M
-105.00%
-1.00M
-435.29%
-273.00M
100.04%
1.00M
-47.29%
107.00M
--
20.00M
--
-51.00M
--
-2.75B
--
203.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-374.71%
-3.32
-2351.16%
-0.06
-81.68%
0.05
-104.88%
0.00
-421.57%
-0.70
100.04%
0.00
-48.24%
0.28
--
0.05
--
-0.13
--
-7.21
--
0.53
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-374.71%
-3.32
-2359.92%
-0.06
-81.68%
0.05
-104.90%
0.00
-421.57%
-0.70
100.04%
0.00
-48.24%
0.28
--
0.05
--
-0.13
--
-7.21
--
0.53
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
2.00
0.00%
2.00
0.00%
2.00
0.00%
2.00
--
2.00
--
2.00
--
2.00
--
2.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký