Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-qvcgb
/
QVCGB
QVCGB
198.010
USD
+17.800
+9.88%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
1.60B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
QVCGB
198.010
+17.800
+9.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.12%
212.00M
-85.07%
20.00M
-40.93%
267.00M
62.50%
26.00M
37.23%
317.00M
538.10%
134.00M
273.55%
452.00M
--
16.00M
--
231.00M
--
21.00M
--
121.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-394.19%
-1.27B
-225.00%
-15.00M
-73.11%
32.00M
-75.76%
8.00M
-760.00%
-258.00M
100.44%
12.00M
-46.15%
119.00M
--
33.00M
--
-30.00M
--
-2.74B
--
221.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
270.99%
1.57B
-9.52%
95.00M
-7.69%
96.00M
-1.00%
99.00M
285.45%
424.00M
-96.71%
105.00M
-22.39%
104.00M
--
100.00M
--
110.00M
--
3.19B
--
134.00M
Thuế hoãn lại
-794.44%
-125.00M
-170.27%
-26.00M
-314.81%
-58.00M
0.00%
-2.00M
154.55%
18.00M
436.36%
37.00M
0.00%
27.00M
--
-2.00M
--
-33.00M
--
-11.00M
--
27.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-136.17%
-17.00M
600.00%
5.00M
-90.00%
2.00M
-71.43%
4.00M
46.88%
47.00M
99.06%
-1.00M
0.00%
20.00M
--
14.00M
--
32.00M
--
-106.00M
--
20.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-65.22%
32.00M
-77.27%
-78.00M
29.08%
182.00M
-32.91%
-105.00M
-38.67%
92.00M
26.67%
-44.00M
400.00%
141.00M
--
-79.00M
--
150.00M
--
-60.00M
--
-47.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
21.93%
-267.00M
164.00%
16.00M
-24.77%
82.00M
6.46%
313.00M
4.74%
-342.00M
-139.68%
-25.00M
98.18%
109.00M
--
294.00M
--
-359.00M
--
63.00M
--
55.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
13.92%
221.00M
-142.65%
-165.00M
-90.57%
10.00M
-476.00%
-94.00M
-53.48%
194.00M
-183.33%
-68.00M
562.50%
106.00M
--
25.00M
--
417.00M
--
-24.00M
--
16.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
81.82%
-4.00M
10.34%
32.00M
-146.15%
-6.00M
-6.25%
45.00M
-650.00%
-22.00M
-49.12%
29.00M
-60.61%
13.00M
--
48.00M
--
4.00M
--
57.00M
--
33.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-33.12%
212.00M
-85.07%
20.00M
-40.93%
267.00M
62.50%
26.00M
37.23%
317.00M
538.10%
134.00M
273.55%
452.00M
--
16.00M
--
231.00M
--
21.00M
--
121.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-15.07%
62.00M
-2.27%
43.00M
10.20%
54.00M
123.61%
34.00M
-22.34%
73.00M
111.73%
44.00M
124.75%
49.00M
--
-144.00M
--
94.00M
--
-375.00M
--
-198.00M
Chi phí vốn
-21.52%
62.00M
-6.52%
43.00M
5.88%
54.00M
-25.93%
40.00M
-18.56%
79.00M
-34.29%
46.00M
-12.07%
51.00M
--
54.00M
--
97.00M
--
70.00M
--
58.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-15.07%
62.00M
-2.27%
43.00M
10.20%
54.00M
123.61%
34.00M
-22.34%
73.00M
111.73%
44.00M
124.75%
49.00M
--
-144.00M
--
94.00M
--
-375.00M
--
-198.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-6.00M
--
-7.00M
--
-28.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
0.00
--
1.00M
-100.00%
0.00
500.00%
6.00M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
70.00M
--
1.00M
--
1.00M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-300.00%
-14.00M
-200.00%
-9.00M
60.61%
-13.00M
90.91%
-3.00M
170.00%
7.00M
-103.26%
-3.00M
-160.00%
-33.00M
--
-33.00M
--
-10.00M
--
92.00M
--
55.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-5.56%
-76.00M
5.56%
-51.00M
-67.50%
-67.00M
-127.68%
-31.00M
30.10%
-72.00M
-111.56%
-54.00M
-115.81%
-40.00M
--
112.00M
--
-103.00M
--
467.00M
--
253.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
63.25%
-86.00M
27.33%
-327.00M
59.31%
-83.00M
98.36%
-2.00M
-146.89%
-234.00M
-11.11%
-450.00M
48.35%
-204.00M
--
-122.00M
--
499.00M
--
-405.00M
--
-395.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
63.40%
-86.00M
31.96%
-298.00M
63.02%
-71.00M
111.90%
15.00M
-144.42%
-235.00M
-10.33%
-438.00M
48.94%
-192.00M
--
-126.00M
--
529.00M
--
-397.00M
--
-376.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-42.86%
4.00M
-100.00%
0.00
0.00%
1.00M
--
0.00
--
7.00M
--
1.00M
--
1.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%
0.00
-163.64%
-29.00M
0.00%
-12.00M
-218.18%
-13.00M
103.45%
1.00M
-57.14%
-11.00M
36.84%
-12.00M
--
11.00M
--
-29.00M
--
-7.00M
--
-19.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
63.25%
-86.00M
27.33%
-327.00M
59.31%
-83.00M
98.36%
-2.00M
-146.89%
-234.00M
-11.11%
-450.00M
48.35%
-204.00M
--
-122.00M
--
499.00M
--
-405.00M
--
-395.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-19.96%
890.00M
-17.90%
1.23B
-13.75%
1.12B
-11.60%
1.14B
75.67%
1.11B
161.75%
1.49B
109.89%
1.29B
--
1.28B
--
633.00M
--
570.00M
--
617.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
37.50%
33.00M
11.84%
-335.00M
-45.18%
108.00M
-290.00%
-19.00M
-96.32%
24.00M
-703.17%
-380.00M
519.15%
197.00M
--
10.00M
--
652.00M
--
63.00M
--
-47.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-230.77%
-17.00M
330.00%
23.00M
18.18%
-9.00M
-400.00%
-12.00M
-48.00%
13.00M
50.00%
-10.00M
57.69%
-11.00M
--
4.00M
--
25.00M
--
-20.00M
--
-26.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.75%
923.00M
-19.96%
890.00M
-17.90%
1.23B
-13.75%
1.12B
-11.60%
1.14B
75.67%
1.11B
161.75%
1.49B
--
1.29B
--
1.28B
--
633.00M
--
570.00M
Dòng tiền tự do
-36.97%
150.00M
-126.14%
-23.00M
-46.88%
213.00M
63.16%
-14.00M
77.61%
238.00M
279.59%
88.00M
536.51%
401.00M
--
-38.00M
--
134.00M
--
-49.00M
--
63.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký