tradingkey.logo

QVCGB

QVCGB

198.010USD

+17.800+9.88%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.60BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--833.00M
--905.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--833.00M
--905.00M
Các khoản phải thu
--844.00M
--1.14B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--844.00M
--1.14B
Hàng tồn kho
--1.18B
--1.06B
Tài sản ngắn hạn khác
--165.00M
--190.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
--3.03B
--3.30B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--1.07B
--1.10B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--4.78B
--4.74B
Tài sản dài hạn khác
--106.00M
--103.00M
Tổng tài sản dài hạn
--5.96B
--5.94B
Tổng tài sản
--8.98B
--9.24B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--89.00M
--128.00M
Chi phí trích trước
--811.00M
--953.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--242.00M
--867.00M
Nợ ngắn hạn khác
--89.00M
--128.00M
Tổng nợ ngắn hạn
--1.82B
--2.72B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--5.35B
--4.70B
-Nợ dài hạn
--4.76B
--4.10B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--592.00M
--598.00M
Nợ dài hạn khác
--113.00M
--120.00M
Tổng nợ dài hạn
--8.06B
--7.40B
Tổng các khoản nợ
--9.87B
--10.13B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--140.00M
--138.09M
Lợi nhuận giữ lại
---1.19B
---1.09B
Vốn dự trữ
--136.00M
--134.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--73.00M
---15.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--88.00M
--86.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
---893.00M
---885.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI