Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-qh
/
Quhuo Ltd
QH
1.544
USD
+0.124
+8.75%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
138.51M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Quhuo Ltd
1.544
+0.124
+8.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
Tổng doanh thu
-27.42%
1.43B
-6.70%
1.62B
0.48%
1.97B
-6.84%
1.74B
--
1.96B
--
1.86B
--
1.08B
--
1.11B
81.13%
991.83M
--
846.50M
--
547.58M
Doanh thu
-27.42%
1.43B
-6.70%
1.62B
0.48%
1.97B
-6.84%
1.74B
--
1.96B
--
1.86B
--
1.08B
--
1.11B
81.13%
991.83M
--
846.50M
--
547.58M
Chi phí doanh thu
-26.16%
1.38B
-4.45%
1.60B
3.81%
1.87B
-5.67%
1.67B
--
1.80B
--
1.77B
--
1.01B
--
1.06B
88.83%
920.02M
--
868.76M
--
487.22M
Chi phí hoạt động
-25.99%
1.46B
-4.94%
1.67B
3.00%
1.97B
-6.33%
1.76B
--
1.92B
--
1.88B
--
1.07B
--
1.12B
94.28%
1.01B
--
917.68M
--
519.44M
Chi phí R&D
0.31%
5.75M
-25.67%
4.94M
6.58%
5.73M
-7.21%
6.64M
--
5.38M
--
7.16M
--
4.61M
--
6.33M
63.62%
4.47M
--
4.71M
--
2.73M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-24.05%
9.64M
-7.61%
12.06M
-10.29%
12.69M
-9.72%
13.05M
--
14.15M
--
14.46M
--
11.68M
--
5.88M
11.25%
6.25M
--
6.70M
--
5.62M
Lợi nhuận hoạt động
-299.29%
-34.54M
-138.00%
-51.06M
-122.00%
-8.65M
-68.16%
-21.45M
--
39.31M
--
-12.76M
--
15.42M
--
-12.16M
-161.67%
-17.35M
--
-71.18M
--
28.13M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-58.36%
127.00K
-65.23%
258.00K
-38.88%
305.00K
288.48%
742.00K
--
499.00K
--
191.00K
--
115.00K
--
152.00K
-18.50%
207.00K
--
170.00K
--
254.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.50%
1.80M
-0.95%
2.30M
34.90%
2.56M
-38.64%
2.32M
--
1.90M
--
3.79M
--
2.13M
--
1.80M
-23.08%
1.71M
--
1.39M
--
2.22M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
1.00M
--
0.00
100.00%
0.00
--
-48.00K
--
-5.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-4.88M
--
--
--
-51.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
408.90%
68.20M
-21.24%
7.02M
44.99%
13.40M
88.42%
8.92M
--
9.24M
--
4.73M
--
1.60M
--
-7.13M
82.05%
2.62M
--
356.00K
--
1.44M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-95.99%
428.00K
-150.63%
-3.06M
159.99%
10.67M
172.86%
6.03M
--
-17.79M
--
-8.28M
--
-45.79M
--
39.20M
-294.81%
-7.01M
--
-20.36M
--
3.60M
Thu nhập trước thuế
146.13%
32.41M
-507.76%
-49.14M
-46.24%
13.17M
59.38%
-8.09M
--
24.49M
--
-19.90M
--
-81.76M
--
18.26M
-174.53%
-23.25M
--
-92.45M
--
31.20M
Thuế thu nhập
-1170.91%
-15.72M
-9.48%
-2.62M
-89.75%
1.47M
-135.84%
-2.40M
--
14.32M
--
6.68M
--
8.98M
--
-805.00K
-2.75%
11.20M
--
-7.35M
--
11.52M
Doanh thu sau thuế
311.41%
48.13M
-717.49%
-46.52M
15.00%
11.70M
78.60%
-5.69M
--
10.17M
--
-26.59M
--
-90.74M
--
19.07M
-275.06%
-34.45M
--
-85.11M
--
19.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
311.41%
48.13M
-717.49%
-46.52M
15.00%
11.70M
78.60%
-5.69M
--
10.17M
--
-26.59M
--
-90.74M
--
19.07M
-275.06%
-34.45M
--
-85.11M
--
19.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-453.97%
-7.11M
52.10%
6.02M
22.23%
-1.28M
342.38%
3.96M
--
-1.65M
--
-1.63M
--
-19.39M
--
-5.86M
-257.35%
-3.50M
--
-4.58M
--
-980.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
325.51%
55.24M
-444.52%
-52.53M
9.80%
12.98M
61.34%
-9.65M
--
11.82M
--
-24.95M
--
-71.35M
--
24.92M
-249.81%
-30.95M
--
-80.53M
--
20.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
325.51%
55.24M
-444.52%
-52.53M
9.80%
12.98M
61.34%
-9.65M
--
11.82M
--
-24.95M
--
-71.35M
--
24.92M
-249.81%
-30.95M
--
-80.53M
--
20.66M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-68.95%
0.74
-268.99%
-6.31
31.00%
2.38
67.91%
-1.71
--
1.81
--
-5.33
--
-16.02
--
5.64
-233.84%
-7.09
--
-18.60
--
5.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-68.95%
0.74
-268.99%
-6.31
31.00%
2.38
67.91%
-1.71
--
1.81
--
-5.33
--
-16.02
--
5.03
-233.84%
-7.09
--
-18.60
--
5.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký