tradingkey.logo

Quhuo Ltd

QH
1.160USD
-0.050-4.13%
Đóng cửa 12/09, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.56MVốn hóa
130.26P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Quhuo Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Quhuo Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
Tổng doanh thu
-27.78%196.30M
-4.95%227.38M
-4.57%271.82M
-9.59%239.22M
--284.84M
--264.59M
--156.19M
--173.07M
97.62%153.16M
--131.15M
--77.50M
Doanh thu
-27.78%196.30M
-4.95%227.38M
-4.57%271.82M
-9.59%239.22M
--284.84M
--264.59M
--156.19M
--173.07M
97.62%153.16M
--131.15M
--77.50M
Chi phí doanh thu
-26.53%189.57M
-2.66%223.90M
-1.42%258.02M
-8.45%230.02M
--261.73M
--251.26M
--145.26M
--165.19M
106.02%142.07M
--134.60M
--68.96M
Chi phí hoạt động
-26.36%201.06M
-3.15%234.54M
-2.19%273.02M
-9.09%242.18M
--279.12M
--266.40M
--153.96M
--174.97M
111.97%155.84M
--142.18M
--73.52M
Chi phí R&D
-0.18%791.17K
-24.28%693.24K
1.22%792.62K
-9.94%915.52K
--783.08K
--1.02M
--666.23K
--990.68K
78.51%690.28K
--729.88K
--386.69K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-24.42%1.33M
-5.88%1.69M
-14.80%1.75M
-12.39%1.80M
--2.06M
--2.05M
--1.69M
--921.02K
21.38%965.01K
--1.04M
--795.03K
Lợi nhuận hoạt động
-297.32%-4.75M
-142.47%-7.17M
-120.90%-1.20M
-63.20%-2.96M
--5.72M
---1.81M
--2.23M
---1.90M
-167.28%-2.68M
---11.03M
--3.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-58.57%17.47K
-64.58%36.21K
-41.95%42.17K
277.02%102.23K
--72.65K
--27.12K
--16.61K
--23.80K
-11.09%31.97K
--26.34K
--35.95K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.85%248.18K
0.91%322.97K
28.11%353.80K
-40.45%320.05K
--276.17K
--537.48K
--307.05K
--282.27K
-16.07%264.07K
--214.89K
--314.65K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--144.43K
--0.00
100.00%0.00
---7.44K
---707.70
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
100.00%0.00
----
---710.73K
----
---7.51M
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
406.38%9.38M
-19.76%985.61K
37.69%1.85M
82.86%1.23M
--1.35M
--671.78K
--230.79K
---1.12M
98.62%403.98K
--55.16K
--203.39K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-96.01%58.88K
-151.58%-428.80K
156.97%1.48M
170.71%831.34K
---2.59M
---1.18M
---6.61M
--6.14M
-312.54%-1.08M
---3.15M
--509.69K
Thu nhập trước thuế
144.91%4.46M
-519.16%-6.90M
-48.95%1.82M
60.58%-1.11M
--3.57M
---2.83M
---11.81M
--2.86M
-181.31%-3.59M
---14.32M
--4.42M
Thuế thu nhập
-1165.61%-2.16M
-11.53%-368.03K
-90.26%202.96K
-134.78%-329.97K
--2.08M
--948.75K
--1.30M
---126.03K
6.10%1.73M
---1.14M
--1.63M
Doanh thu sau thuế
309.37%6.62M
-732.83%-6.53M
9.21%1.62M
79.23%-783.94K
--1.48M
---3.77M
---13.10M
--2.98M
-291.00%-5.32M
---13.19M
--2.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
309.37%6.62M
-732.83%-6.53M
9.21%1.62M
79.23%-783.94K
--1.48M
---3.77M
---13.10M
--2.98M
-291.00%-5.32M
---13.19M
--2.79M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-451.23%-978.54K
54.95%844.97K
26.14%-177.52K
335.22%545.31K
---240.36K
---231.83K
---2.80M
---916.79K
-289.88%-540.80K
---709.27K
---138.71K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
323.40%7.60M
-454.74%-7.37M
4.28%1.79M
62.48%-1.33M
--1.72M
---3.54M
---10.31M
--3.90M
-263.44%-4.78M
---12.48M
--2.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
323.40%7.60M
-454.74%-7.37M
4.28%1.79M
62.48%-1.33M
--1.72M
---3.54M
---10.31M
--3.90M
-263.44%-4.78M
---12.48M
--2.92M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-69.11%0.10
-275.92%-0.89
24.40%0.33
68.86%-0.24
--0.26
---0.76
---2.31
--0.88
-246.02%-1.10
---2.88
--0.75
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-69.11%0.10
-275.92%-0.89
24.40%0.33
68.86%-0.24
--0.26
---0.76
---2.31
--0.79
-246.02%-1.10
---2.88
--0.75
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI